Các thông số của sản phẩm
Các thông số của hệ thống có thể khác nhau tùy vào từng mẫu máy. Để biết được các thông số chi tiết, hãy tham khảo catalo của sản phẩm.
CPU (tùy chọn) | Bộ vi xử lý Intel Core™ i5/ Core™ i4/ Core™ i3 /Intel Core 2 Duo/ | |
Intel Pentium Dual Core | ||
| ||
Bộ nhớ chính (tùy chọn) | Loại thẻ nhớ: DDR2 SODIMM | |
DDR3 SODIMM | ||
| ||
Chipset chính (tùy chọn) | HM55/PM55/PM45/GM45/GL40 | |
|
| |
Ổ cứng (tùy chọn) | 9.5mmH SATA HDD | |
|
| |
| Intel GMA 4500M (Internal) | |
| Intel GMA 4500MHD (Internal) | |
| Intel HD Graphics (Internal) | |
Đồ họa (tùy chọn) | nVidia GeForce 310M (External) | |
nVidia GeForce GT 320M (External) | ||
| ||
| nVidia GeForce GT 330M (External) | |
| ATI Radeon HD 545V (External) | |
| ATI Radeon HD 5470 (External) | |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: | |
Độ ẩm: 5~90% khi cất giữ, 20~80% khi làm việc | ||
| ||
|
| |
Hiệu điện thế làm việc | 100 - 240VAC | |
|
| |
Tần số | 50/60Hz | |
|
| |
Nguồn ra (tùy chọn) | 60W/90W | |
|
| |
Hiệu điện thế ra (tùy | 19V 3.16A (60W) / 19V 4.74A (90W) | |
chọn) | ||
|
Các thành phần tùy chọn có thể không được cung cấp hoặc các thành phần khác được cung cấp cho bạn có thể tùy vào mẫu máy tính của bạn.
Các thông số của hệ thống có thể sẽ được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Bạn chỉ được sử dụng những mođun bộ nhớ với các thông số (DDR2 hoặc DDR3) được in trên khe cắm bộ nhớ và những thông số này sẽ xuất hiện khi bạn mở nắp khoang bộ nhớ bên dưới.
82