Cac nut | Mô tả |
| |
|
|
| |
TV | Bật/Tắt TV. |
| |
|
|
| |
SOURCE | Đổi nguồn. |
| |
|
| ||
STB | Bật và tắt đầu thu vệ tinh hoặc hộp giải mã truyền hình cáp đã kết nối vớ́i TV Để thự̣c hiện | ||
việc này, Smart Touch Control phải được cấu hình là điều khiển từ xa toàn cầu. | |||
| |||
|
|
| |
w = v | Điêu chinh âm lương. |
| |
|
| ||
VOICE | Chạy Nhận dạng giọng nói. Để hô một lệnh thoại, hãy nhấn và giữ nút VOICE rồi bắt | ||
đầu nói lệnh đó. |
| ||
|
| ||
|
|
| |
MUTE | Bật/Tắt âm thanh TV. |
| |
|
|
| |
< P > | Chuyển kênh. |
| |
|
| ||
MORE | Hiển thị bảng điều khiển từ xa ảo trên màn hình. Bảng điều khiển từ xa ảo bao gồm một | ||
bảng chữ số, một bảng điều khiển màu sắc và điều khiển phát lại, và một bảng truy cập | |||
| nhanh. Sử dụng ô cảm ứng để chọn các số và các nút. |
| |
|
| ||
Ô cam ưng | Kéo ngón tay trên ô cảm ứng như khi bạn sử dụng ô cảm ứng của máy tính xách tay để di | ||
chuyển tâm điểm hiển thị trên màn hình. Để chọn một mục, hãy nhấn vào ô cảm ứng. | |||
| |||
|
| ||
a, b, {, } | Các nút màu có tác dụng khác nhau, tùy theo chức năng mà TV đang thự̣c hiện. | ||
|
|
| |
RETURN / EXIT | Trở về menu trướ́c. |
| |
|
|
| |
SMART HUB | Khởi chạy Smart Hub. Khi một ứng dụng đang chạy, việc nhấn nút | sẽ kết thúc ứng | |
dụng này. |
| ||
|
| ||
|
|
| |
MENU | Mở menu OSD. |
| |
|
|
|