Thông số sản phẩm
Tờ Thông số sản phẩm
Kiểu |
|
| Máy giặt cửa trên |
| |||
|
|
|
|
|
| ||
| WA85J571*** |
| WA90J571*** |
| WA10J571*** | ||
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
Tải tối đa (kg) |
| 8,5 |
| 9,0 |
| 10,0 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
Công suất tiêu thụ (W) |
| Giặt |
| 480 |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
| Vắt |
| 240 |
|
| ||
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (mm) |
| W610 x D675 x H1050 |
| W610 x D675 x | |||
|
| H1075 | |||||
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| ||
Trọng lượng tịnh (kg) |
|
| 41,0 |
| 42,0 | ||
|
|
|
|
| |||
Áp lực nước (Mpa (kg·f/cm2)) |
| 0,05 - 0,78 (0,5 - 8,0) |
|
| |||
|
|
|
|
|
| ||
Kiểu giặt |
|
|
| Kiểu đảo |
| ||
|
|
|
|
|
|
| |
|
| 5 |
| 79 |
| 92 | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| 4 |
| 70 |
| 70 | |
|
|
|
|
|
|
| |
Mức nước (l) |
| 3 |
| 57 |
| 57 | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| 2 |
| 47 |
| 47 | |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| 1 |
| 39 |
| 39 | |
|
|
|
|
|
|
| |
Sử dụng nước (l) |
|
| 154 |
|
| ||
|
|
|
|
|
| ||
Tốc độ vắt (rpm) |
|
| 700 |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯU Ý
•Dấu hoa thị (*) có nghĩa là kiểu máy biến thể và có thể thay đổi từ
•Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo vì các mục đích cải thiện chất lượng.
•Thông số trên nhãn năng lượng theo TCVN 8526 với các chương trình giặt sau:
• Chương trình “Tiết kiệm năng lượng tại Mức nước 5”.
Thông số sản phẩm
Tiếng Việt 41