Vận hành
Bảng điều khiển
01 | 07 | 09 |
02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 08 |
|
Vận hành
|
| Hiển thị thời gian còn lại của một chu kỳ hoặc mã thông tin khi có vấn đề xảy |
|
| ra. |
|
| Khóa trẻ em |
|
| Khóa trẻ em được sử dụng để ngăn chặn trẻ em trước các nguy hiểm như té |
01 | Hiển thị | vào lồng giặt, và vẫn hoạt động sau khi khởi động lại máy. Để hủy chức năng |
|
| Khóa trẻ em, hủy kích hoạt. |
|
| Eco Tub Clean (Làm sạch lồng giặt) |
|
| Sử dụng để giữ sạch lồng giặt. Đèn báo hiệu tự động sáng thường xuyên. Khi |
|
| đèn báo hiệu bật, khởi chạy chu kỳ của Lồng giặt Eco. |
|
|
|
02 | Water Level | Mức nước được điều chỉnh theo chu kỳ. Tuy nhiên, bạn có thể thay đổi mức |
| (Mức nước) | này bằng phương pháp thủ công. |
|
|
|
|
| Nút này cung cấp hai tùy chọn và chỉ khả dụng khi máy giặt bị dừng lại hoặc |
|
| trong trạng thái Chờ. |
|
| • Water Save (Tiết kiệm nước) (mặc định): Chọn để tái sử dụng nước trong |
03 | Activ Dual | lồng giặt còn lại sau khi sử dụng nước Vòi phun nước. Nước sẽ được sử |
| Wash (Giặt tay | dụng cho chu kỳ chính |
| Kết hợp) | • Drain (Thoát nước): Chọn để thoát nước còn lại sau khi sử dụng vòi phun |
|
| nước. |
|
| Khi thoát nước xong, máy giặt sẽ tự động chuyển sang chế độ tiết kiệm |
|
| nước. Sau đó, bạn có thể chọn một chu kỳ. |
|
|
|
04 | Wash (Giặt) | Nhấn để bắt đầu giặt hoặc điều chỉnh thời gian giặt từ 6 đến 30 phút. |
|
|
|
05 | Rinse (Xả) | Nhất để kích hoạt chu kỳ xả nước hoặc thay đổi số lần xả nước lên đến 5 lần. |
|
|
|
06 | Power Spin (Vắt | Nhấn để kích hoạt chu kỳ vắt hoặc thay đổi thời gian vắt theo thứ tự: |
| mạnh) | (mỗi lần tăng 1 phút)> 15 phút> 30 phút. |
|
|
|
07 | Power (Tắt/Mở) | Bấm một lần để bật máy lên hoặc hai lần để tắt nó đi. |
|
|
|
26 Tiếng Việt