Samsung LS24D390HL/XV, LS27D390HS/XV, LS24D360HL/XV, LS22D390HS/XV manual Dynamic

Page 40

3 Thiết lập màn hình

Dynamic Contrast: Đạt được độ sáng cân bằng thông qua điều chỉnh độ tương phản tự động.

 

 

 

PICTURE

 

 

 

 

Set to an optimum

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Brightness

 

100

 

picture quality suitable

 

 

 

 

 

 

 

 

 

for the working

 

 

 

Contrast

 

75

 

environment.

 

 

 

 

 

 

 

Sharpness

 

 

60

 

 

 

 

 

Game Mode

 

Dynamic

 

 

 

 

 

 

 

SAMSUNG

 

Standard

Off

 

 

 

 

 

MAGICBright

 

Movie

 

 

 

 

 

SAMSUNG

 

Off

 

 

 

 

 

MAGICAngle

 

Custom

 

 

 

 

 

SAMSUNG

 

Wide

 

 

 

 

 

MAGICUpscale

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

AUTO

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PICTURE

 

 

 

 

Set to an optimum

 

 

 

 

 

 

100

 

 

 

 

Brightness

 

 

picture quality suitable

 

 

 

 

 

 

75

 

for the working

 

 

 

Contrast

 

 

environment.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sharpness

 

 

60

 

 

 

 

 

Game Mode

 

Dynamic

 

 

 

 

 

 

 

SAMSUNG

 

Standard

Off50

 

 

 

 

 

MAGICBright

 

Movie

 

 

 

 

 

SAMSUNG

 

Off

 

 

 

 

 

MAGICUpscale

 

Custom

2200

 

 

 

 

 

Image Size

 

Wide0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

AUTO

Khi tín hiệu bên ngoài được kết nối với cổng HDMI và PC/AV Mode được cài đặt về AV,

MAGICSAMSUNGBright có 4 chế độ cài đặt hình ảnh tự động (Dynamic, Standard, Movie Custom) được cài đặt từ trước tại nhà máy sản xuất. Bạn có thể kích hoạt một trong bốn chế độ Dynamic,

Standard, Movie hoặc Custom. Bạn có thể chọn Custom để máy tự động chuyển sang chế cài đặt hình ảnh riêng của bạn.

Dynamic: Chọn chế độ này sẽ xem được hình ảnh sắc nét hơn ở chế độ Standard.

Standard: Chọn chế độ này khi môi trường quanh màn hình có ánh sáng. Chế độ này cũng cung cấp hình ảnh sắc nét.

Movie: Chọn chế độ này khi môi trường quanh màn hình tối. Chế độ này sẽ tiết kiệm điện và giảm bớt sự mỏi mắt khi xem.

Custom: Chọn chế độ này khi bạn muốn chỉnh hình ảnh theo ý muốn.

4 Nhấn [

] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và nhấn [

].

5Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

3 Thiết lập màn hình 40

Image 40
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 78 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trước Color Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI2 Kết nối với Tai nghe Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 3 Kết nối NguồnKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 4 Cài đặt trình điều khiển 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHBrightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Samsung Magic Angle S22D390H / S22D393H 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time S24D390HL / S24D393HL / S27D390H / S27D393H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionImage Size Wide Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh FineRed Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaLanguage Sắp xếp OSDCấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi Transparency1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeSource Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessCấu hình Âm lượng trên Màn hình Đầu tiên Easy Setting Box Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Vấn đề với thiết bị nguồnHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chungLượng Năng lượng Nút Power Energy Star 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng10.3 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn Độ phân giải tối đa+/+ Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEcuador Europe France CIS China Mena Africa Rwanda Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 97 pages 47.33 Kb Manual 90 pages 13.62 Kb Manual 90 pages 43.6 Kb