Samsung LS24D360HL/XV, LS24D390HL/XV, LS27D390HS/XV, LS22D390HS/XV manual Rwanda

Page 90

Phụ lục

AFRICA

RWANDA

9999

 

http://www.samsung.com/support

 

 

 

SENEGAL

800-00-0077

http://www.samsung.com/africa_fr/

 

 

 

support

 

 

 

 

SOUTH AFRICA

0860

SAMSUNG (726 7864)

http://www.samsung.com/support

 

 

 

 

SUDAN

1969

 

http://www.samsung.com/support

 

 

 

 

TANZANIA

0800

755 755 / 0685 889 900

http://www.samsung.com/support

 

 

 

 

UGANDA

0800

300 300

http://www.samsung.com/support

 

 

 

 

ZAMBIA

0211

350370

http://www.samsung.com/support

 

 

 

 

Phụ lục 90

Image 90
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 78 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trước Color Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và sử dụng PC Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI2 Kết nối với Tai nghe 3 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 4 Cài đặt trình điều khiển 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Samsung Magic Angle S22D390H / S22D393H 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time S24D390HL / S24D393HL / S27D390H / S27D393H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionImage Size Wide Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaSắp xếp OSD LanguageCấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeSource Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessCấu hình Âm lượng trên Màn hình Đầu tiên Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Vấn đề với thiết bị nguồnHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chungLượng Năng lượng Nút Power Energy Star 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng10.3 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn Độ phân giải tối đa+/+ Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEcuador Europe France CIS China Mena Africa Rwanda Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 97 pages 47.33 Kb Manual 90 pages 13.62 Kb Manual 90 pages 43.6 Kb