Samsung LS24A650DS/EN manual 1 Đặt cấu hình Blue

Page 50

4 Đặt cấu hình tông màu

4.3Blue

Điều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)

Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ.

Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGColor đang ở chế độ Full hoặc Intelligent.

4.3.1 Đặt cấu hình Blue

1Nhấn [MENU] trên sản phẩm.

2Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ ] trên sản phẩm.

3Nhấn [ ] để di chuyển đến Blue và nhấn [] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

COLOR

Red

Green

Blue

Color Tone

Gamma

    

Normal

0RGH

50

50

50

AUTO

4 Điều chỉnh Blue bằng nút [ ].

4 Đặt cấu hình tông màu 50

Image 50
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Các lưu ý về an toànBảo đảm không gian lắp đặt Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU ECO Menu Information VÀ 74 CÁC Thông TIN Khác Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Các bộ phận 1 Các nút phía trướcAuto SA850 2 Mặt sauSA650 Cổng Mô tả Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmMagicRotation Auto Cài đặt Phần mềm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB kiểu analog Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Sử dụng cáp DP để kết nối2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 60HzThay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối tai nghe chỉ dành cho Mẫu SA850 1 Kết nối máy tính với Sản phẩm 2 Sử dụng Sản phẩm làm USB HUBKết nối với nguồn Gỡ bỏ bộ điều hợp nguồn DCĐặt cấu hình MAGICSAMSUNGBright Thiết lập màn hìnhSamsung Magic Bright Samsung Magic Color Đặt cấu hình MAGICSAMSUNGColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh Fine Response Time 1 Đặt cấu hình Response Time1 Đặt cấu hình Red Đặt cấu hình tông màuRed Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThay đổi Size Hình ảnh Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànImage Size Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionEco Motion Sensor Thiết lập và khôi phụcECO Cấu hình Eco Motion SensorĐặt cấu hình Backlight Eco Light Sensor Cấu hình Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Đặt cấu hình Brightness Level Eco Saving Đặt cấu hình Eco SavingEco Icon Display Cấu hình Eco Icon DisplayYouve saved * trees Menu Transparency Thay đổi Menu TransparencyLanguage Thay đổi LanguagePC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt Reset1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácCấu hính Brightness trên Màn hình khởi động 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiĐiều chỉnh độ phân giải Các thông số kỹ thuật Thông số chungTrình tiết kiệm năng lượng NăngBảng chế độ tín hiệu chuẩn Bộ H/VCác thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTần số quét ngang Chỉ mục
Related manuals
Manual 96 pages 27.64 Kb Manual 96 pages 21.63 Kb Manual 96 pages 55.41 Kb Manual 96 pages 30.09 Kb Manual 95 pages 29.98 Kb Manual 94 pages 16.67 Kb Manual 95 pages 12.51 Kb Manual 95 pages 10.8 Kb Manual 94 pages 17.99 Kb Manual 94 pages 16.67 Kb Manual 96 pages 33.99 Kb Manual 95 pages 50.72 Kb Manual 91 pages 49.82 Kb Manual 96 pages 31.76 Kb Manual 1 pages 14.6 Kb Manual 99 pages 61.9 Kb