7 Menu INFORMATION và các thông tin khác
7.1INFORMATION
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
7.1.1 Hiển thị INFORMATION
1
2
Nhấn [MENU] trên sản phẩm.
Nhấn [ ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ xuất hiện.
PICTURE |
|
|
COLOR |
|
|
SIZE&POSITION |
| Analog |
| 67.6kHz 60Hz PP | |
|
| |
SETUP&RESET |
| 1920 x 1080 |
|
| |
INFORMATION |
|
|
EXIT | Adjust | AUTO |
Exit | Enter |
7.2Cấu hính Brightness trên Màn hình khởi động
SA650[ ], SA850[]
Điều chỉnh Brightness bằng nút [ hoặc ] trong màn hình khởi động khi không có sẵn menu hiển thị trên màn hình nào.
1Nhấn [ hoặc ] trong màn hình khởi động. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
%ULJKWQHVV
100
EXIT
2Điều chỉnh Brightness bằng nút [ ].
Trên mẫu sản phẩm SA850, Volume (VOL) có thể được điều chỉnh nếu bạn kết nối cáp với cổng [DP IN] hoặc [AUDIO IN].
7 Menu INFORMATION và các thông tin khác 74