Samsung LS24A650DS/EN manual Bảng chế độ tín hiệu chuẩn, Bộ H/V

Page 82

9 Các thông số kỹ thuật

9.3Bảng chế độ tín hiệu chuẩn

Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn.

Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD. Nếu màn hình LCd không hỗ trợ 85 Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60 Hz sử dụng màn hình CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy màn hình LCD.

Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chỉnh tự động. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

62,795

74,934

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

9 Các thông số kỹ thuật 82

Image 82
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Các lưu ý về an toànBảo đảm không gian lắp đặt Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU ECO Menu Information VÀ 74 CÁC Thông TIN Khác Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CHỈ MỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Các bộ phận 1 Các nút phía trướcAuto SA650 2 Mặt sauSA850 Cổng Mô tả Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmMagicRotation Auto Cài đặt Phần mềmTrước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB kiểu analog Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Sử dụng cáp DP để kết nối2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu 1920 x 1080 60HzThay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối tai nghe chỉ dành cho Mẫu SA850 1 Kết nối máy tính với Sản phẩm 2 Sử dụng Sản phẩm làm USB HUBKết nối với nguồn Gỡ bỏ bộ điều hợp nguồn DCSamsung Magic Bright Thiết lập màn hìnhĐặt cấu hình MAGICSAMSUNGBright Samsung Magic Color Đặt cấu hình MAGICSAMSUNGColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeRed Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaImage Size Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànThay đổi Size Hình ảnh Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionEco Motion Sensor Thiết lập và khôi phụcECO Cấu hình Eco Motion SensorĐặt cấu hình Backlight Eco Light Sensor Cấu hình Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Đặt cấu hình Brightness Level Eco Saving Đặt cấu hình Eco SavingEco Icon Display Cấu hình Eco Icon DisplayYouve saved * trees Menu Transparency Thay đổi Menu TransparencyLanguage Thay đổi LanguagePC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetCấu hính Brightness trên Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lời Điều chỉnh độ phân giải Các thông số kỹ thuật Thông số chungTrình tiết kiệm năng lượng NăngBảng chế độ tín hiệu chuẩn Bộ H/VCác thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTần số quét ngang Chỉ mục
Related manuals
Manual 96 pages 27.64 Kb Manual 96 pages 21.63 Kb Manual 96 pages 55.41 Kb Manual 96 pages 30.09 Kb Manual 95 pages 29.98 Kb Manual 94 pages 16.67 Kb Manual 95 pages 12.51 Kb Manual 95 pages 10.8 Kb Manual 94 pages 17.99 Kb Manual 94 pages 16.67 Kb Manual 96 pages 33.99 Kb Manual 95 pages 50.72 Kb Manual 91 pages 49.82 Kb Manual 96 pages 31.76 Kb Manual 1 pages 14.6 Kb Manual 99 pages 61.9 Kb