5 Sắp xếp OSD
Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.
5.1 | Language |
|
|
| |||
| Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. |
|
|
| |||
|
|
| Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. | ||||
|
|
| Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. | ||||
| 5.1.1 | Cấu hình Language |
|
|
| ||
| 1 | Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm | |||||
|
| [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. |
|
| |||
| 2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến MENU SETTINGS và nhấn [ | ] trên sản phẩm. | |||
| 3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Language và nhấn [ | ] trên sản phẩm. | |||
|
| Màn hình sau đây sẽ xuất hiện. |
|
|
| ||
|
|
|
| MENU SETTINGS |
|
| Set the menu |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| Language | Deutsch |
| language. |
|
|
|
| Menu | English |
|
|
|
|
|
| Menu | Español |
|
|
|
|
|
| Display Time | Français |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| Transparency | Italiano |
|
|
|
|
|
| Magyar |
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| AUTO |
| 4 | Nhấn [ | ] để chuyển sang ngôn ngữ bạn cần và nhấn [ |
| ]. | ||
| 5 | Tùy chọn được chọn sẽ được áp. |
|
|
|
5 Sắp xếp OSD 55