Samsung LS27D360HS/XV, LS24D360HL/XV, LS22D360HS/XV manual Trước khi sử dụng sản phẩm, Bản quyền

Page 7

Trước khi sử dụng sản phẩm

Bản quyền

Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. © 2014 Samsung Electronics

Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này.

Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics.

Microsoft và Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation.

VESA, DPM và DDC là các nhãn hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association.

Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này

Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh.

Trước khi sử dụng sản phẩm 7

Image 7
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 75 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtBiểu tượng Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Thương Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 1 Kiểm tra các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnAuto Cổng Mô tả 2 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối và sử dụng PCKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 2 Kết nối NguồnKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 3 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 4 Thiết lập độ phân giải tối ưuBrightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic Standard 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle S22D360H / S22D391HThiết lập màn hình 1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image SizeTrong chế độ AV 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black Level10.1 Đặt cấu hình Response Time Response Time S24D360HL / S24D391HL / S27D360H / S27D391H11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionImage Size Wide 12.1 Điều chỉnh Coarse Coarse13.1 Điều chỉnh Fine FineRed Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaLanguage Sắp xếp OSDCấu hình Language 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency Transparency1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllThiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Eco Saving Eco Saving1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Source Detection1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácBrightness Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápWindows XP Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và 10.1 Thông số chung 10 Các thông số kỹ thuật10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Ngang Dọc MHz KHz Standard Signal Mode Table10 Các thông số kỹ thuật Hãy liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Czech CIS Mena Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 97 pages 47.33 Kb Manual 96 pages 48.19 Kb Manual 90 pages 13.62 Kb