Samsung
LS24D360HL/XV, LS27D360HS/XV, LS22D360HS/XV
manual
Chỉ Mục
Standard Signal Mode Table
Off Timer
Before Connecting
Reset All
Easy Setting Box
Game Mode
Page 6
Mục lục
CHỈ MỤC
Mục lục
6
Page 5
Page 7
Image 6
Page 5
Page 7
Contents
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Mục lục
Thiết LẬP MÀN Hình
ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục
CÁC Thông SỐ KỸ 75 Thuật PHỤ LỤC
CHỈ MỤC
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền
Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này
Làm sạch
Bảo đảm không gian lắp đặt
Lưu ý khi cất giữ
Các lưu ý về an toàn
Biểu tượng
Điện và an toàn
Cảnh báo
Cài đặt
Thận trọng
Trước khi sử dụng sản phẩm
Hoạt động
GAS
100
Trước khi sử dụng sản phẩm
Thương
Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm
1 Kiểm tra các thành phần
Chuẩn bị
Kiểm tra các thành phần
Các thành phần
Các bộ phận
1 Các nút phía trước
Auto
2 Mặt sau
Cổng Mô tả
Cài đặt
1 Ráp chân đế
2 Gỡ bỏ chân đế
3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm
4 Khóa chống trộm
Để khóa thiết bị khóa chống trộm
Kết nối và sử dụng PC
Before Connecting
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Kết nối bằng cáp Hdmi
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
2 Kết nối Nguồn
Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp
Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời
3 Cài đặt trình điều khiển
4 Thiết lập độ phân giải tối ưu
6HWXS*XLGH
Thiết lập màn hình
Brightness
1 Đặt cấu hình cho Brightness
Contrast
1 Đặt cấu hình Contrast
Sharpness
1 Đặt cấu hình Sharpness
Game Mode
1 Đặt cấu hình Game Mode
Samsung Magic Bright
1 Cấu hình Samsung Magic Bright
Dynamic Standard
Samsung Magic Angle S22D360H / S22D391H
1 Cấu hình Samsung Magic Angle
Thiết lập màn hình
Samsung Magic Upscale
1 Cấu hình Samsung Magic Upscale
Image Size
Thay đổi Image Size
Trong chế độ AV
Hdmi Black Level
1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level
Response Time S24D360HL / S24D391HL / S27D360H / S27D391H
10.1 Đặt cấu hình Response Time
Position & V-Position
11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position
Image Size Wide
Coarse
12.1 Điều chỉnh Coarse
Fine
13.1 Điều chỉnh Fine
Đặt cấu hình tông màu
Red
1 Đặt cấu hình Red
Green
1 Đặt cấu hình Green
Blue
1 Đặt cấu hình Blue
Color Tone
1 Cấu hình cài đặt Color Tone
Gamma
1 Đặt cấu hình Gamma
Sắp xếp OSD
Language
Cấu hình Language
Menu H-Position & Menu V-Position
1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position
Display Time
1 Đặt cấu hình Display Time
Transparency
Thay đổi Transparency
Reset All
1 Bắt đầu cài đặt Reset All
Thiết lập và khôi phục
Eco Saving
1 Đặt cấu hình Eco Saving
Off Timer
1 Đặt cấu hình Off Timer
2 Đặt cấu hình Turn Off After
PC/AV Mode
1 Đặt cấu hình PC/AV Mode
Key Repeat Time
1 Đặt cấu hình Key Repeat Time
Source Detection
1 Đặt cấu hình Source Detection
Menu Information và các thông tin khác
1 Hiển thị Information
Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu
Brightness
Cài đặt phần mềm
Easy Setting Box
Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box
1 Cài đặt phần mềm
2 Gỡ bỏ phần mềm
2 Kiểm tra độ phân giải và tần số
Hướng dẫn xử lý sự cố
1 Kiểm tra sản phẩm
3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC
Not Optimum Mode được hiển thị
Vấn đề về màn hình
Vấn đề với thiết bị nguồn
Hỏi & Đáp
Câu hỏi Trả lời
Windows XP Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và
10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thông số chung
10.2 Trình tiết kiệm năng lượng
Standard Signal Mode Table
Ngang Dọc MHz KHz
10 Các thông số kỹ thuật
Phụ lục
Hãy liên hệ Samsung World Wide
Europe
Czech
CIS
Mena
Africa
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
Phụ lục
Thuật ngữ
OSD Hiển thị trên màn hình
Độ phân giải
Chỉ mục
Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual
97 pages
47.33 Kb
Manual
96 pages
48.19 Kb
Manual
90 pages
13.62 Kb
Related pages
Troubleshooting for Panasonic SC-MAX370
Technical specifications for HP CLJ3800
Storage error codes Hard disk errors for Kyocera C8026N
Wiring Diagrams for Yazoo/Kees ZVKH52230, ZVKH61250, ZVKE61260, ZVKH61270, ZVKE72260, ZVKH72270, ZVKHL61230, ZVKW52250, ZVKW61230, ZVKW61250
Installing the A6829A Adapter for HP I Dual Channel Ultra160 SCSI Host Adapter A6829A
Parts List for Impex IGS-10
Language code list for Panasonic DVD-F86
Is it necessary to use a dynamic DNS service with TP-Link routers?
Explore necessity
Top
Page
Image
Contents