Samsung LS24D360HL/XV manual Menu Information và các thông tin khác, 1 Hiển thị Information

Page 66

7 Menu INFORMATION và các thông tin khác

Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.

7.1INFORMATION

Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.

7.1.1 Hiển thị INFORMATION

1Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.

2 Nhấn [

] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ

xuất hiện.

 

PICTURE

COLOR

MENU SETTINGS

SETUP&RESET

INFORMATION

INFORMATION

Analog

**kHz **Hz PP

**** x ****

Optimal Mode

**** x **** **Hz

AUTO

Các mục trên menu hiển thị có thể thay đổi tùy theo mẫu.

7 Menu INFORMATION và các thông tin khác 66

Image 66
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 75 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Thương Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcAuto 2 Mặt sau Cổng Mô tảCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và sử dụng PC Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI2 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 3 Cài đặt trình điều khiển 4 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Standard Samsung Magic Angle S22D360H / S22D391H 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time S24D360HL / S24D391HL / S27D360H / S27D391H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionImage Size Wide Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaSắp xếp OSD LanguageCấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeSource Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessCài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về màn hìnhVấn đề với thiết bị nguồn Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiWindows XP Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Standard Signal Mode Table Ngang Dọc MHz KHz10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 97 pages 47.33 Kb Manual 96 pages 48.19 Kb Manual 90 pages 13.62 Kb