Samsung LS17MJCKS/XSV, LS17MJCKS/VNT manual MagicBright, Trình đơn Mô tả, Brightness

Page 24

Trình đơn

AUTO

Mô tả

Khi nhất nút ‘AUTO’, màn hình Tự Điều chỉnh xuất hiện như được thấy trong màn hình động ở trung tâm.

Để cho chức năng điều chỉnh tự động chính xác hơn, hãy kích hoạt chức năng 'AUTO' trong khi ‘AUTO PATTERN’ đang hoạt động.

zNếu Bộ Chỉnh Tự động không hoạt động đúng, hãy nhấn nút Auto (Tự động) lần nữa để điều chỉnh hình ảnh chính xác hơn.

zNếu bạn thay đổi độ phân giải trên bảng điều khiển, chức năng Tự động sẽ được thực hiện tự động.

MagicBright™

Trình đơn

Mô tả

MagicBright™

Sau đó nhấn nút MagicBright™ lần nữa để xem qua các chế độ tạo cấu

hình có sẵn

 

- bốn chế độ khác nhau (Custom/Text/Internet/Entertain)

Brightness

Image 24 Contents
SyncMaster 713N Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtKhông được làm rớt màn hình khi di chuyển nó Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnKhông đựơc đặt màn hình úp mặt xuống Lau chùiKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Các mục khác Không tháo vỏ hoặc vỏ sauKhông được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Hãy cẩn thận khi điều chỉnh giá đỡ của màn hình Page Tháo bao bì Phía trước Phía sau Page Lắp đặt Màn hình Chân đế xoay Lắp ráp giá đỡChân đế cố định Chân đế xoay Windows MENhấp chuột vào Windows ME Driver Windows XP/2000 Nhấp chuột vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating System Natural Color Phần mềm Natural ColorCách cài đặt phần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorAuto Trình đơn Mô tảMagicBright Trình đơn Mô tảPicture Color Color Tone Color Control GammaMô tả Chơi/Ngừng ImageCoarse Fine Sharpness H-Position OSDSetup Language Position Position Transparency Display TimeImage Reset Color Reset InformationTrình đơn Mô tả Information Khái quát Cài đặt Page Các vấn đề Cài đặt Phần cứng Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Check Signal Cable trên Mode. Recommended mode 1280 x 1024 60HzTriệu chứng Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lênMàn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứngKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượngHỏi Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hìnhThông tin tổng quát Màn hình LCDĐồng bộ hóa Màu hiển thịKích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế cố định Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế xoayGiao diện treo Vesa Lưu ý về môi trườngCác chế độ hiển thị được thiết lập trước Bảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trướcChế độ Hiển thị Tần số quét ngangDịch vụ Australia BrazilGermany Portugal United KingdomNhững điều khoản Để hiển thị tốt hơnPhạm FCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice Why do we have environmentally-labelled monitors? MPR II ComplianceEuropean NoticeEurope Only PCT NoticeWhat does labelling involve? Environmental RequirementsLead CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? TCO DevelopmentFlame retardants ErgonomicsEnergy Emissions EcologyTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only Medical Requirement ClassificationsVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsHiện tượng Lưu ảnh là gì? Tắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệmNhững gợi ý đối với các ứng dụng cụ thể Thay đổi Thông tin Màu theo định kỳ Sử dụng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 62 pages 53.63 Kb