Samsung LS17MJCKS/VNT Thông tin tổng quát, Màn hình LCD, Đồng bộ hóa, Màu hiển thị, Độ phân giải

Page 49

Thông tin tổng quát

Thông tin tổng quát

Tên Model

SyncMaster 713N

Màn hình LCD

Kích thước Vùng hiển thị Diện tích điểm ảnh Loại

Đường chéo 17.0 inch

337.92(H) x 270.336 (V) 0.264mm (H) x 0.264mm (V) màn hình a-si TFT ma trận động

Đồng bộ hóa

 

 

Quét ngang

30

~ 81 kHz

Quét dọc

56

~ 75 Hz

Màu hiển thị

 

 

16,194,277

 

 

Độ phân giải

 

 

Độ phân giải tối ưu

1280 x 1024@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1280 x 1024@75 Hz

Tín hiệu vào, Thiết bị đầu cuối

RGB Analog , Composite H/V Sync,SOG, 0.7Vp-p Positive at 75 ohms Tách H/V sync, đặt cấp độ hoặc không cho TTL

Xung ảnh điểm tối đa

140 MHz

Nguồn điện

AC 90 ~ 264 VAC rms, 60/50 Hz ± 3Hz

Dây cáp tín hiệu

cáp 15 chân D-Sub

Công suất tiêu thụ

Tối đa 34W

Image 49
Contents SyncMaster 713N Nguồn điện Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtKhông đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn định Không được làm rớt màn hình khi di chuyển nóKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnLau chùi Không đựơc đặt màn hình úp mặt xuốngKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Không tháo vỏ hoặc vỏ sau Các mục khácKhông được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Hãy cẩn thận khi điều chỉnh giá đỡ của màn hình Page Tháo bao bì Phía trước Phía sau Page Lắp đặt Màn hình Lắp ráp giá đỡ Chân đế xoayWindows ME Chân đế cố định Chân đế xoayNhấp chuột vào Windows ME Driver Nhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Linux Operating System Hệ điều hành Microsoft Windows NTNatural Color Phần mềm Natural ColorCách xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorAuto Mô tả Trình đơnMagicBright Trình đơn Mô tảPicture Color Tone Color Control Gamma ColorMô tả Chơi/Ngừng ImageOSD Coarse Fine Sharpness H-PositionLanguage Position Position Transparency Display Time SetupInformation Image Reset Color ResetTrình đơn Mô tả Information Khái quát Cài đặt Page Các vấn đề Cài đặt Phần cứng Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Mode. Recommended mode 1280 x 1024 60Hz Check Signal Cable trênTriệu chứng Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lênMàn hình bất ngờ trở nên không cân xứng Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đenBảo đảm chất lượng Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốHỏi Thông điệp Cảnh báo Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin hữu íchMàn hình LCD Thông tin tổng quátĐồng bộ hóa Màu hiển thịKích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế xoay Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế cố địnhGiao diện treo Vesa Lưu ý về môi trườngBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcChế độ Hiển thị Tần số quét ngangAustralia Brazil Dịch vụGermany United Kingdom PortugalĐể hiển thị tốt hơn Những điều khoảnPhạm User Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice MPR II Compliance Why do we have environmentally-labelled monitors?European NoticeEurope Only PCT NoticeEnvironmental Requirements What does labelling involve?Lead CadmiumTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?Ergonomics Flame retardantsEnergy Ecology EmissionsTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only Medical Requirement ClassificationsTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutTắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệm Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Những gợi ý đối với các ứng dụng cụ thể Thay đổi Thông tin Màu theo định kỳ Sử dụng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 62 pages 53.63 Kb