Samsung LC49HG90DMEXXV manual Low Input Lag, Screen Size

Page 31

Các mẫ̃u trong danh sách Card Đồ̀ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSync

FreeSync chỉ có́ thể̉ sử̉ dụ̣ng vớ́i cá́c mẫ̃u card đồ họ̣a AMD cụ̣ thể̉. Vui lòng tham khả̉o danh sá́ch sau để̉ biế́t cá́c loạ̣i card đồ họ̣a đượ̣c hỗ̃ trợ̣:

Hãy đả̉m bả̉o cà̀i đặ̣t trì̀nh điề̀u khiể̉n đồ họ̣a chí́nh thức mớ́i nhấ́t từ̀ AMD hỗ̃ trợ̣ FreeSync.

――Đố́i vớ́i cá́c kiể̉u cạ̣c đồ họ̣a AMD khá́c hỗ̃ trợ̣ tí́nh năng FreeSync, hãy truy cậ̣p trang web chí́nh thức củ̉a AMD. ――Chọn FreeSync Off nếu bạn đang sử dụng cạc đô họa của nhà sản xuất khác.

――Khi á́p dụ̣ng chức năng FreeSync qua giao diệ̣n HDMI, chức năng có́ thể̉ không hoạ̣t độ̣ng do giớ́i hạ̣n băng thông củ̉a mộ̣t số́ thẻ̉ hiể̉n thị AMD.

Low Input Lag

Giả̉m thiể̉u độ̣ trễ̃ đầ̀u và̀o cho cá́c phả̉n ứng nhanh bằ̀ng cá́ch giả̉m thời gian xử̉ lý́ video.

――Bạ̣n nên đặ̣t tầ̀n số́ qué́t mà̀n hì̀nh củ̉a card đồ họ̣a ở̉ mộ̣t trong cá́c mức sau: 100 Hz, 120 Hz và̀ 144 Hz. Vớ́i 60 Hz, chức năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng.

――Tí́nh năng nà̀y không khả̉ dụ̣ng nế́u tố́c độ̣ qué́t trên má́y tí́nh khá́c vớ́i cà̀i đặ̣t trong menu Refresh Rate. ――Menu này không có sẵn khi PBP đang bật.

••AMD Radeon R9 300 Series (Không bao gồm 370/370X)

••AMD Radeon R9 Fury X

••AMD Radeon R7 360

••AMD Radeon R9 295X2

••AMD Radeon R9 290X

••AMD Radeon R9 290

••AMD Radeon R9 285

••AMD Radeon R7 260X

••AMD Radeon R7 260

••AMD Radeon RX 400 Series

Screen Size

Chọ̣n kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t.

――Menu này không có sẵn khi PBP đang bật.

Trong chê độ PC

••Auto: Hiển thi hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

••Wide: Hiển thi hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguôn vào.

••17" (4:3): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 4:3 trên mà̀n hì̀nh 17 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••19" (4:3): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 4:3 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 19 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••19" Wide (16:10): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:10 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 19 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••21.5" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 21,5 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••22" Wide (16:10): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:10 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 22 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••23" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 23 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

••27" Wide (16:9): Sử̉ dụ̣ng tỉ lệ̣ khung hì̀nh 16:9 trên mà̀n hì̀nh rộ̣ng 27 inch. Hì̀nh ả̉nh có́ tỉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c sẽ̃ không đượ̣c hiể̉n thị.

31

Image 31 Contents
Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục OnScreen Display Bảo đảm không gian lắp đặt Trươc khi sử dung san phẩmLưu ý khi cất giư Điên va an toan Lam sạchCai đăt Hoạt động Thận trọng Các linh kiện Chuẩ̉n bị̣Pa-nen điều khiên Chưc năng Hương dẫn phím chức năngPhí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness Thay đổi cài đặt VolumeKế́t nố́i vớ́i thiế́t bị USB Măt sauNâng cấ́p Phần mề̀m qua USB Lưu ý Thận trọng Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉mĐể khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộ̣m Khó́a chống trộ̣mĐặ̣t trụ̣ chân đế́ trên mà̀n hì̀nh như hì̀nh minh họ̣a Cai đătLắp giá đỡ Loạ̣i Hì̀nh lên tấ́m nệ̣m phí́a trướ́cThá́o vỏ hộ̣p Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường Căn chỉnh B vớ́i Gắn GIÁ Treo TườngKêt nôi bằng cap Hdmi Kết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi va sử dung may tínhKết nối bằ̀ng cáp âm thanh Sử̉ dụng cáp Mini DP để kết nốiKết nối với Tai nghe Kết nối với micrôKêt nôi may tính vơi San phẩm Kêt nôi San phẩm vơi may tính lam USB HUBSử dung San phẩm lam USB HUB Kết nối Nguồ̀n PowerMở̉ NẮP ĐẬY SAU theo hướ́ng như hì̀nh minh họ̣a Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nốiMở̉ Giá́ treo tai nghe bằ̀ng cá́ch đẩ̉y Treo tai nghe Xuố́ng Theo hướ́ng như hì̀nh minh họ̣aCai đăt trinh điều khiên Tư thê đúng khi sử dung san phẩmThiêt lập độ phân giai tôi ưu Game Picture ModeĐiề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́i Refresh RateBlack Equalizer Response TimeBạn bật FreeSync như thế nào? FreeSyncScreen Size Low Input LagChọ̣n kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t Phí́m cài đặt trò chơi Save SettingsPicture Color BrightnessContrast SharpnessBáo cáo hiệu chỉnh Eye Saver ModeScreen Adjustment Hdmi Black LevelĐịnh cấ́u hì̀nh cà̀i đặ̣t PBP PBP ModeChọ̣n nguồn đầ̀u và̀o mà̀ bạ̣n muố́n xem trên mà̀n hì̀nh Aspect RatioScreen1 Screen2Cài đặt ngôn ngữ trình đơn OnScreen DisplayLanguage Display TimeLocal Dimming VolumeSystem LightingUSB Super Charging Off TimerPC/AV Mode Eco Saving PlusDisplayPort Ver Hdmi ModePower LED On Reset AllHDR InformationĐiề̀u kiện tiên quyết để sử̉ dụng HDR Yề̀u cầu hệ thống Easy Setting BoxCài đặt phần mề̀m Các hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặtKiểm tra những mục sau đây Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra sản phẩ̉m Kiểm tra độ̣ phân giải và tần sốThay đổi các cài đặt Color Kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉mĐặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nh Hỏi & ĐapThông sô chung Các thông số kỹ thuậtBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 453,000 66,000 60,000Khác Phu lucKhông phai lỗi san phẩm Hỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang
Related manuals
Manual 51 pages 51.05 Kb Manual 51 pages 34.29 Kb