Samsung LC49HG90DMEXXV manual 66,000 60,000, 453,000

Page 50

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

CEA, 2560 x 1080

66,000

60,000

198,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA CVT, 3840 x 1080

66,625

59,968

266,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA CVT, 3840 x 1080

113,250

99,956

453,000

+/-

 

 

 

 

 

VESA CVT, 3840 x 1080

137,250

119,974

549,000

+/-

 

 

 

 

 

VESA CVT, 3840 x 1080

166,608

144,000

653,103

+/-

――Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

――Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thi bằng Hz.

――Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗ̃i kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tí́nh củ̉a tấ́m panel. Sử̉ dụ̣ng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chi đinh cho sản phẩm của bạn.

50

Image 50 Contents
Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục OnScreen Display Lưu ý khi cất giư Trươc khi sử dung san phẩmBảo đảm không gian lắp đặt Lam sạch Điên va an toanCai đăt Hoạt động Thận trọng Pa-nen điều khiên Chuẩ̉n bị̣Các linh kiện Hương dẫn phím chức năng Chưc năngPhí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Volume Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessMăt sau Kế́t nố́i vớ́i thiế́t bị USBNâng cấ́p Phần mề̀m qua USB Lưu ý Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Thận trọngKhó́a chống trộ̣m Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộ̣mHì̀nh lên tấ́m nệ̣m phí́a trướ́c Cai đătLắp giá đỡ Loạ̣i Đặ̣t trụ̣ chân đế́ trên mà̀n hì̀nh như hì̀nh minh họ̣aThá́o vỏ hộ̣p Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường Gắn GIÁ Treo Tường Căn chỉnh B vớ́iKêt nôi va sử dung may tính Kết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối với micrô Sử̉ dụng cáp Mini DP để kết nốiKết nối với Tai nghe Kết nối bằ̀ng cáp âm thanhSử dung San phẩm lam USB HUB Kêt nôi San phẩm vơi may tính lam USB HUBKêt nôi may tính vơi San phẩm Power Kết nối Nguồ̀nXuố́ng Theo hướ́ng như hì̀nh minh họ̣a Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nốiMở̉ Giá́ treo tai nghe bằ̀ng cá́ch đẩ̉y Treo tai nghe Mở̉ NẮP ĐẬY SAU theo hướ́ng như hì̀nh minh họ̣aThiêt lập độ phân giai tôi ưu Tư thê đúng khi sử dung san phẩmCai đăt trinh điều khiên Picture Mode GameResponse Time Refresh RateBlack Equalizer Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́iFreeSync Bạn bật FreeSync như thế nào?Chọ̣n kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t Low Input LagScreen Size Save Settings Phí́m cài đặt trò chơiPicture Sharpness BrightnessContrast ColorHdmi Black Level Eye Saver ModeScreen Adjustment Báo cáo hiệu chỉnhPBP Mode Định cấ́u hì̀nh cà̀i đặ̣t PBPScreen2 Aspect RatioScreen1 Chọ̣n nguồn đầ̀u và̀o mà̀ bạ̣n muố́n xem trên mà̀n hì̀nhDisplay Time OnScreen DisplayLanguage Cài đặt ngôn ngữ trình đơnLighting VolumeSystem Local DimmingEco Saving Plus Off TimerPC/AV Mode USB Super ChargingReset All Hdmi ModePower LED On DisplayPort VerInformation HDRĐiề̀u kiện tiên quyết để sử̉ dụng HDR Các hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting BoxCài đặt phần mề̀m Yề̀u cầu hệ thốngKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra sản phẩ̉m Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCác thông số kỹ thuật Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 66,000 60,000 453,000Hỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Phu lucKhông phai lỗi san phẩm Khác
Related manuals
Manual 51 pages 51.05 Kb Manual 51 pages 34.29 Kb