Chương 07
System
Chú́ng tôi đã cung cấ́p mô tả̉ chi tiế́t củ̉a từ̀ng chức năng. Tham khả̉o sả̉n phẩ̉m củ̉a bạ̣n để̉ biế́t chi tiế́t.
――Các chưc năng hiện có có thể thay đổi tùy theo kiểu sản phẩm. Mà̀u sắ́c và̀ hì̀nh dạ̣ng cá́c bộ̣ phậ̣n có́ thể̉ khá́c so vớ́i hì̀nh trì̀nh bà̀y. Để̉ nâng cao chấ́t lượ̣ng, thông số́ kĩ thuậ̣t có́ thể̉ thay đổ̉i mà̀ không có́ thông bá́o.
Lighting
Đặ̣t cấ́u hì̀nh cá́ch hoạ̣t độ̣ng củ̉a đè̀n LED ở̉ mặ̣t sau mà̀n hì̀nh.
••Off: Tắ́t tí́nh năng Lighting.
••On: Kí́ch hoạ̣t chức năng Lighting.
Local Dimming
Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a từ̀ng vù̀ng trên mà̀n hì̀nh để̉ tự̣ độ̣ng tố́i đa hó́a độ̣ tương phả̉n.
••Off: Tắ́t tí́nh năng Local Dimming.
••Auto: Local Dimming đượ̣c tự̣ độ̣ng kí́ch hoạ̣t hoặ̣c hủ̉y kí́ch hoạ̣t tù̀y theo nộ̣i dung có́ phả̉i là̀ HDR hay không.
――Khi Mà̀n hì̀nh phá́t hiệ̣n thấ́y video đưa và̀o chứa thông tin HDR, menu Thông tin và̀ menu Nguồn sẽ̃ hiể̉n thị HDR. Trong trường hợ̣p nà̀y, cầ̀n phả̉i chọ̣n Tự̣ độ̣ng. (tham khả̉o Information)
•• On: Kí́ch hoạ̣t chức năng Local Dimming.
――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.
12 | 120 | Off | On |
| Hz |
|
|
Black Equalizer Response Time | Refresh Rate | FreeSync | Low Input Lag |
Game | Lighting |
| Off |
Picture | Local Dimming |
| Off |
OnScreen Display | Volume |
| 50 |
|
| ||
System | Eco Saving Plus |
| Off |
|
|
Information | Off Timer |
|
|
| |
| PC/AV Mode |
|
| USB Super Charging | Off |
|
| |
| DisplayPort Ver. | 1.2 |
|
|
Picture Mode: Custom
Configure how the LED lighting placed under the screen works.
――Menu nà̀y không khả̉ dụ̣ng khi Response Time đượ̣c đặ̣t ở̉ chế́ độ̣ Faster hoặ̣c Fastest.
――Sử̉ dụ̣ng chế́ độ̣ Off hoặ̣c Auto khi không phá́t video hoặ̣c chơi trò chơi. Nế́u không, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ nhấ́p nhá́y.
――Menu này không có sẵn khi PBP đang bật.
Volume
Điều chinh Volume bằng cách điều khiển nút JOG TRAI/PHAI.
――Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
39