Chương 10
Các thông số kỹ thuật
Thông sô chung
Tên môđen | C49HG90DM* |
|
|
Kích thước | Loại 49 (48,9 inch / 124,2 cm) |
|
|
Vùng hiển thị | 1195,8 mm (H) x 336,3 mm (V) |
|
|
Mật độ pixel | 0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V) |
|
|
Xung Pixel cực đại | 660 MHz |
|
|
Nguồn điện | |
| Dựa trên điện áp AC của bộ điều hợp. Để biết điện áp DC của sản phẩm, |
| hãy xem nhãn sản phẩm. |
|
|
Đầu kết nối tí́n hiệu | HDMI, DisplayPort, MINI DisplayPort |
|
|
Điều kiên môi trường | Vân hành |
| Nhiêt đô: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F) |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
|
|
| Lưu trữ |
| Nhiêt đô: |
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
|
|
――Cắm và Chạ̣y
Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạ̣y tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạ̣n có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.
――Panel Dot (Điểm ảnh)
Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạ̣t động của sản phẩm.
――Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước. ――Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B.
――Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.
48