Samsung LC49HG90DMEXXV manual Các thông số kỹ thuật, Thông sô chung

Page 48

Chương 10

Các thông số kỹ thuật

Thông sô chung

Tên môđen

C49HG90DM*

 

 

Kích thước

Loại 49 (48,9 inch / 124,2 cm)

 

 

Vùng hiển thị

1195,8 mm (H) x 336,3 mm (V)

 

 

Mật độ pixel

0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V)

 

 

Xung Pixel cực đại

660 MHz

 

 

Nguồn điện

AC100-240V~ 50/60Hz

 

Dựa trên điện áp AC của bộ điều hợp. Để biết điện áp DC của sản phẩm,

 

hãy xem nhãn sản phẩm.

 

 

Đầu kết nối tí́n hiệu

HDMI, DisplayPort, MINI DisplayPort

 

 

Điều kiên môi trường

Vân hành

 

Nhiêt đô: 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

Lưu trữ

 

Nhiêt đô: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

――Cắm và Chạ̣y

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạ̣y tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạ̣n có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

――Panel Dot (Điểm ảnh)

Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạ̣t động của sản phẩm.

――Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước. ――Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B.

――Để xem thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung Electronics.

48

Image 48 Contents
Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục OnScreen Display Trươc khi sử dung san phẩm Bảo đảm không gian lắp đặtLưu ý khi cất giư Lam sạch Điên va an toanCai đăt Hoạt động Thận trọng Chuẩ̉n bị̣ Các linh kiệnPa-nen điều khiên Hương dẫn phím chức năng Chưc năngPhí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Volume Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessMăt sau Kế́t nố́i vớ́i thiế́t bị USBNâng cấ́p Phần mề̀m qua USB Lưu ý Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao củ̉a sản phẩ̉m Thận trọngKhó́a chống trộ̣m Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộ̣mCai đăt Lắp giá đỡ Loạ̣iHì̀nh lên tấ́m nệ̣m phí́a trướ́c Đặ̣t trụ̣ chân đế́ trên mà̀n hì̀nh như hì̀nh minh họ̣aThá́o vỏ hộ̣p Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường Gắn GIÁ Treo Tường Căn chỉnh B vớ́iKết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi va sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiSử̉ dụng cáp Mini DP để kết nối Kết nối với Tai ngheKết nối với micrô Kết nối bằ̀ng cáp âm thanhKêt nôi San phẩm vơi may tính lam USB HUB Kêt nôi may tính vơi San phẩmSử dung San phẩm lam USB HUB Power Kết nối Nguồ̀nLàm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối Mở̉ Giá́ treo tai nghe bằ̀ng cá́ch đẩ̉y Treo tai ngheXuố́ng Theo hướ́ng như hì̀nh minh họ̣a Mở̉ NẮP ĐẬY SAU theo hướ́ng như hì̀nh minh họ̣aTư thê đúng khi sử dung san phẩm Cai đăt trinh điều khiênThiêt lập độ phân giai tôi ưu Picture Mode GameRefresh Rate Black EqualizerResponse Time Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng củ̉a cá́c vù̀ng tố́iFreeSync Bạn bật FreeSync như thế nào?Low Input Lag Screen SizeChọ̣n kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t Save Settings Phí́m cài đặt trò chơiPicture Brightness ContrastSharpness ColorEye Saver Mode Screen AdjustmentHdmi Black Level Báo cáo hiệu chỉnhPBP Mode Định cấ́u hì̀nh cà̀i đặ̣t PBPAspect Ratio Screen1Screen2 Chọ̣n nguồn đầ̀u và̀o mà̀ bạ̣n muố́n xem trên mà̀n hì̀nhOnScreen Display LanguageDisplay Time Cài đặt ngôn ngữ trình đơnVolume SystemLighting Local DimmingOff Timer PC/AV ModeEco Saving Plus USB Super ChargingHdmi Mode Power LED OnReset All DisplayPort VerInformation HDRĐiề̀u kiện tiên quyết để sử̉ dụng HDR Easy Setting Box Cài đặt phần mề̀mCác hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Yề̀u cầu hệ thốngHướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCác thông số kỹ thuật Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 66,000 60,000 453,000Phu luc Không phai lỗi san phẩmHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Khác
Related manuals
Manual 51 pages 51.05 Kb Manual 51 pages 34.29 Kb