Samsung DI17PSQRV/EDC, DI17PSQJV/EDC, DI17PSQFV/EDC, DI17PSQAQ/EDC manual Tên Model SyncMaster 193P

Page 36

Các đặc điểm kỹ thuật tổng quát

PowerSaver

Các chế độ hiển thị được thiết lập trước

 

Tiếng Việt > Trang chính > Các đặc điểm kỹ thuật > Thông tin tổng quát

Thông tin tổng quát

 

Tên Model

SyncMaster 193P

Màn hình LCD

 

Kích thước

Đường chéo 19.0 inch

Vùng hiển thị

376.32 (H) x 301.056 (V)

Diện tích điểm ảnh

0.294 (H) x 0.294 (V)

Loại

màn hình a-si TFT ma trận động

Đồng bộ hóa

 

Quét ngang

30 ~ 81 kHz

Quét dọc

56 ~ 75 Hz

Màu hiển thị

 

16,194,277

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1280 x 1024@60Hz

Độ phân giải tối đa

1280 x 1024@75Hz

Tín hiệu vào, Thiết bị đầu cuối

RGB Analog , DVI Compliant Digital RGB.

Composite H/V Sync,SOG(tùy chọn), 0.7Vp-p Positive at 75 ohms

Tách H/V sync, đặt cấp độ hoặc không cho TTL

Xung ảnh điểm tối đa

140 MHz

Nguồn điện

AC 90 ~ 264 VAC rms, 60/50 Hz ± 3Hz

Dây cáp tín hiệu

cáp 15 chân D-Sub

DVI-D với cáp DVI-D (tùy chọn)

Công suất tiêu thụ

Tối đa 40W

Kích thước (rộng x dày x cao)/Trọng lượng

423 x 44,2 x 351,5 mm

423 x 236,2 x 412,7mm / 7,1kg(Sau khi lắp giá đỡ 423 x 103 x 351,5mm / 7,1 kg(Sau khi gấp giá đỡ)

Giao diện treo VESA

75mm x 75mm (dùng với bộ phận treo đặc biệt (tay)).

Lưu ý về môi trường

 

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ: 50°F ~ 104°F(10°C ~ 40°C)

 

Độ ẩm: 10% ~ 80%, không ngưng tụ

Bảo quản

Nhiệt độ: -4°F ~113°F (-20°C ~ 45°C)

 

Độ ẩm: 5% ~ 95%, không ngưng tụ

Chức năng Plug & Play

 

Màn hình này có thể kết nối với bất cứ hệ thống Plug & Play tương thích nào. Sự tương thích giữa màn hình và máy tính sẽ cung cấp điều kiện hoạt động và thông số cài đăt tốt nhất. Trong hầu hết trường hợp, quá trình cài đặt sẽ diễn ra tự động, trừ khi người sử dụng muốn chọn những thông số

Image 36 Contents
SyncMaster 173P/193P Vesa Ký hiệu Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Cài đặtHãy đặt màn hình trên một bề mặt phẳng và vững chắc Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Những vật nhỏ bằng kim loại lên màn hình Hãy cẩn thận khi điều chỉnh giá đỡ của màn hìnhHãy để những bộ đổi điện cách xa nhau Tháo bỏ các bọc nhựa khỏi bộ đổi điện trước khi sử dụng Hãy giữ một khoảng cách thích hợp giữa mắt và màn hìnhTháo bao bì Phía trước Nút điện nguồnPhía sau Cổng DVICổng D-Sub Tổng quát về lắp đặt Nối màn hình của bạnCài đặt chương trình điều khiển màn hình Windows MENhấp chuột vào Windows ME Driver Windows XP/2000Page Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating SystemLắp đặt thiết bị tương thích với tiêu chuẩn Cách dùng chân đếLắp đặt màn hình lên tường Lắp ráp giá đỡ Page Cách cài đặt Pivot Pro Cách cài đặt Pivot ProPage Page MagicTune Khái quát- MagicTune là gìCác yêu cầu về hệ thống Cài đặt từng bướcPage Page Contents.html Danh sách kiểm tra Được nối kết bằng cáp D-subĐược nối kết bằng cáp DVI Màn hình hiển thị cácKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Hỏi Đáp Bảo đảm chất lượng Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình PowerSaver Các đặc điểm kỹ thuật tổng quátDot Acceptable Tên Model SyncMaster 193P Dot Acceptable PowerSaver Tối đa 40W Tối đa 2WCác chế độ hiển thị được thiết lập trước Bảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trướcTần số quét ngang Tần số quét dọcSyncMaster 193P Dịch vụ BrazilESPAс United KingdomChile Sonda S.A Những điều khoản Khoảng cách điểmCác phương pháp Xen kẽ và Không xen kẽ Chức năng Plug & PlayĐiều chỉnh FCC Information User InstructionsUser Information IC Compliance NoticeWhy do we have environmentally-labelled monitors? MPR II ComplianceEuropean NoticeEurope Only PCT NoticeWhat does labelling involve? Environmental RequirementsLead CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEnergy Emissions EcologyMedical Requirement Classifications Video In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsPhần mềm Natural Color Natural ColorCách cài đặt phần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorĐể hiển thị tốt hơn Để hiển thị tốt hơnPhạm
Related manuals
Manual 58 pages 57.01 Kb Manual 54 pages 37.22 Kb Manual 47 pages 48.05 Kb Manual 55 pages 39.6 Kb Manual 55 pages 32.67 Kb Manual 55 pages 10.07 Kb Manual 55 pages 31.96 Kb Manual 55 pages 6.6 Kb Manual 55 pages 46.45 Kb Manual 55 pages 18.58 Kb Manual 54 pages 14.85 Kb Manual 55 pages 41.05 Kb Manual 54 pages 63.65 Kb Manual 54 pages 13.64 Kb Manual 54 pages 16.83 Kb Manual 54 pages 7.62 Kb