Samsung DI17PSQRV/VNT, DI17PSQRV/EDC, DI17PSQJV/EDC, DI17PSQFV/EDC manual ESPAс, United Kingdom

Page 42

ESPAс :

Samsung Electronics Comercial Iberica, S.A.

Ciencies, 55-65 (Poligono Pedrosa) 08908

Hospitalet de Llobregat (Barcelona)

Tel. : (93) 261 67 00

Fax. : (93) 261 67 50

http://samsung.es/

United Kingdom :

Samsung Electronics (UK) Ltd.

Samsung House, 225 Hook Rise South

Surbiton, Surrey KT6 7LD

Tel. : (0208) 391 0168

Fax. : (0208) 397 9949

<European Service Center & National Service > Stafford Park 12 Telford, Shropshire, TF3 3BJ Tel. : (0870) 242 0303

Fax. : (01952) 292 033 http://samsungservice.co.uk/

THAILAND :

HAI SAMSUNG SERVICE CENTER MPA COMPLEX BUILDING,1st-2nd Floor

175 SOI SUEKSA VIDHAYA SATHON SOI 12 SILOM ROAD ,SILOM,BANGRAK BANGKOK 10500

TEL : 0-2635-2567

FAX : 0-2635-2556

SOUTH AFRICA :

Samsung Electronics,5 Libertas Road, Somerset Office Park, Bryanston Ext 16. Po Box 70006, Bryanston,2021, South Africa Tel : 0027-11-549-1621

Fax : 0027-11-549-1629 http://www.samsung.co.za/

UKRAINE :

SAMSUNG ELECTRONICS REPRESENTATIVE OFFICE IN UKRAINE 4 Glybochitska str.

Kiev, Ukraine

Tel. 8-044-4906878

Fax 8-044-4906887 Toll-free 8-800-502-0000

SWEDEN/DENMARK/NORWAY/FINLAND :

Samsung Electronics AB

Box 713

S-194 27 UPPLANDS VēBY

SVERIGE

Bes￿￿dress : Johanneslundsvn 4

Samsung support Sverige: 020-46 46 46

Samsung support Danmark : 8088-4646

Samsung support Norge: 8001-1800

Samsung support Finland: 0800-118001

Tel +46 8 590 966 00

Fax +46 8 590 966 50

http://www.samsung.se/

HUNGARY :

Samsung Electronics Magyar Rt. 1039, Budapest, Lehel u. 15-17. Tel: 36 1 453 1100

Fax: 36 1 453 1101 http://www.samsung.hu/

FRANCE :

SAMSUNG ELECTRONICS FRANCE Service Paris Nord 2

66 rue des Vanesses BP 50116 Villepinte 95950 Roissy CDG Cedex Tel : 08 25 08 65 65 Fax : 01 48 63 06 38 http://www.samsungservices.com/

PORTUGAL :

SAMSUNG ELECTRONICA PORTUGUESA S.A.

Rua Mário Dioniso, No2 - 1º Drt. 2795-140 LINDA-A-VELHA Tel. 214 148 114/100 Fax. 214 148 133/128

Image 42 Contents
SyncMaster 173P/193P Vesa Ký hiệu Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình trên một bề mặt phẳng và vững chắc Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtCài đặt Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Những vật nhỏ bằng kim loại lên màn hình Hãy cẩn thận khi điều chỉnh giá đỡ của màn hìnhHãy để những bộ đổi điện cách xa nhau Tháo bỏ các bọc nhựa khỏi bộ đổi điện trước khi sử dụng Hãy giữ một khoảng cách thích hợp giữa mắt và màn hìnhTháo bao bì Phía trước Nút điện nguồnPhía sau Cổng DVICổng D-Sub Tổng quát về lắp đặt Nối màn hình của bạnNhấp chuột vào Windows ME Driver Cài đặt chương trình điều khiển màn hìnhWindows ME Windows XP/2000Page Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating SystemLắp đặt thiết bị tương thích với tiêu chuẩn Cách dùng chân đếLắp đặt màn hình lên tường Lắp ráp giá đỡ Page Cách cài đặt Pivot Pro Cách cài đặt Pivot ProPage Page Các yêu cầu về hệ thống MagicTuneKhái quát- MagicTune là gì Cài đặt từng bướcPage Page Contents.html Được nối kết bằng cáp DVI Danh sách kiểm traĐược nối kết bằng cáp D-sub Màn hình hiển thị cácKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Hỏi Đáp Bảo đảm chất lượngKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình PowerSaver Các đặc điểm kỹ thuật tổng quátDot Acceptable Tên Model SyncMaster 193P Dot Acceptable PowerSaver Tối đa 40W Tối đa 2WTần số quét ngang Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Tần số quét dọcSyncMaster 193P Dịch vụ BrazilESPAс United KingdomChile Sonda S.A Các phương pháp Xen kẽ và Không xen kẽ Những điều khoảnKhoảng cách điểm Chức năng Plug & PlayUser Information Điều chỉnhFCC Information User Instructions IC Compliance NoticeEuropean NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEnergy Emissions EcologyMedical Requirement Classifications Video In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsCách cài đặt phần mềm Natural Color Phần mềm Natural ColorNatural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorĐể hiển thị tốt hơn Để hiển thị tốt hơnPhạm
Related manuals
Manual 58 pages 57.01 Kb Manual 54 pages 37.22 Kb Manual 47 pages 48.05 Kb Manual 55 pages 39.6 Kb Manual 55 pages 32.67 Kb Manual 55 pages 10.07 Kb Manual 55 pages 31.96 Kb Manual 55 pages 6.6 Kb Manual 55 pages 46.45 Kb Manual 55 pages 18.58 Kb Manual 54 pages 14.85 Kb Manual 55 pages 41.05 Kb Manual 54 pages 63.65 Kb Manual 54 pages 13.64 Kb Manual 54 pages 16.83 Kb Manual 54 pages 7.62 Kb