Samsung DI19PSQJV/VNT, DI17PSQRV/EDC, DI17PSQJV/EDC, DI17PSQFV/EDC, DI17PSQAQ/EDC Dịch vụ, Brazil

Page 41

Dịch vụ

Những điều khoản

Điều chỉnh

Natural Color

Để hiển thị tốt hơn Phạm vi

Tiếng Việt > Trang chính > Thông tin > Dịch vụ

U.S.A. :

Samsung Computer Products Customer Service

400 Valley Road, Suite 201, Mt. Arlington, NJ 07856

Tel. : (973)601-6000, 1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864)

Fax. : (973)601-6001 http://www.samsungusa.com/monitor

BRAZIL :

Samsung Eletronica da Amazonia Ltda.

R. Prof. Manoelito de Ornellas, 303, Terro B

Chacara Sto. Antonio, CEP : 04719-040

Sao Paulo, SP

SAC : 0800 124 421

http://www.samsung.com.br/

CANADA :

Samsung Electronics Canada Inc.

7037 Financial Drive Mississauga, Ontario L5N 6R3

Tel. : 1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864)

Fax. : (905) 542-1199 http://www.samsung.ca/

COLOMBIA :

Samsung Electronics Colombia Cra 9 No 99A-02 Of. 106 Bogota, Colombia

Tel.: 9-800-112-112

Fax: (571) 618 - 2068 http://www.samsung-latin.com/e-mail : soporte@samsung-latin.com

PANAMA :

Samsung Electronics Latinoamerica( Z.L.) S.A.

Calle 50 Edificio Plaza Credicorp, Planta Baja

Panama

Tel. : (507) 210-1122, 210-1133

Tel : 800-3278(FAST)

http://www.samsung-latin.com/

PERU

Servicio Integral Samsung

Av.Argentina 1790 Lima1. Peru

Tel: 51-1-336-8686

Fax: 51-1-336-8551

http://www.samsungperu.com/

GERMANY :

TELEPLAN Rhein-Main GmbH

Feldstr. 16

64331 Weiterstadt

T.06151/957-1306 F. 06151/957-1732 * EURO 0,12/MIN. http://www.samsung.de/

AUSTRALIA :

Samsung Electronics Australia Pty Ltd. Customer Response Centre

7 Parkview Drive, Homebush Bay NSW 2127 Tel : 1300 362 603 http://www.samsung.com.au/

ITALY :

Samsung Electronics Italia S.p.a. Via C. Donat Cattin, 5

20063 Cernusco s/Naviglio (MI) Servizio Clienti: 199.153.153 http://www.samsung-italia.com/

Image 41 Contents
SyncMaster 173P/193P Vesa Ký hiệu Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Nguồn điệnKhông nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Cài đặt Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtHãy đặt màn hình trên một bề mặt phẳng và vững chắc Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Hãy để những bộ đổi điện cách xa nhau Những vật nhỏ bằng kim loại lên màn hìnhHãy cẩn thận khi điều chỉnh giá đỡ của màn hình Hãy giữ một khoảng cách thích hợp giữa mắt và màn hình Tháo bỏ các bọc nhựa khỏi bộ đổi điện trước khi sử dụngTháo bao bì Nút điện nguồn Phía trướcCổng D-Sub Phía sauCổng DVI Nối màn hình của bạn Tổng quát về lắp đặtWindows ME Cài đặt chương trình điều khiển màn hìnhNhấp chuột vào Windows ME Driver Windows XP/2000Page Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Linux Operating System Hệ điều hành Microsoft Windows NTLắp đặt màn hình lên tường Lắp ráp giá đỡ Lắp đặt thiết bị tương thích với tiêu chuẩnCách dùng chân đế Page Cách cài đặt Pivot Pro Cách cài đặt Pivot ProPage Page Khái quát- MagicTune là gì MagicTuneCác yêu cầu về hệ thống Cài đặt từng bướcPage Page Contents.html Được nối kết bằng cáp D-sub Danh sách kiểm traĐược nối kết bằng cáp DVI Màn hình hiển thị cácKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượng Hỏi ĐápKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Các đặc điểm kỹ thuật tổng quát PowerSaverDot Acceptable Tên Model SyncMaster 193P Dot Acceptable Tối đa 40W Tối đa 2W PowerSaverBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcTần số quét ngang Tần số quét dọcSyncMaster 193P Brazil Dịch vụUnited Kingdom ESPAсChile Sonda S.A Khoảng cách điểm Những điều khoảnCác phương pháp Xen kẽ và Không xen kẽ Chức năng Plug & PlayFCC Information User Instructions Điều chỉnhUser Information IC Compliance NoticeMPR II Compliance Why do we have environmentally-labelled monitors?European NoticeEurope Only PCT NoticeEnvironmental Requirements What does labelling involve?Lead CadmiumTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?CFCs freons Energy Environmental requirements Flame retardantsErgonomics Medical Requirement Classifications EmissionsEcology Transport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutNatural Color Phần mềm Natural ColorCách cài đặt phần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorĐể hiển thị tốt hơn Để hiển thị tốt hơnPhạm
Related manuals
Manual 58 pages 57.01 Kb Manual 54 pages 37.22 Kb Manual 47 pages 48.05 Kb Manual 55 pages 39.6 Kb Manual 55 pages 32.67 Kb Manual 55 pages 10.07 Kb Manual 55 pages 31.96 Kb Manual 55 pages 6.6 Kb Manual 55 pages 46.45 Kb Manual 55 pages 18.58 Kb Manual 54 pages 14.85 Kb Manual 55 pages 41.05 Kb Manual 54 pages 63.65 Kb Manual 54 pages 13.64 Kb Manual 54 pages 16.83 Kb Manual 54 pages 7.62 Kb