Samsung LS24CBUAFV/ZA, LS24CBUABV/EN, LS22CBUABV/EN, LS22CBUABV/CH, LS22CLUSB/EN, LS19CLASB/XF Lưu ý

Page 12

Tránh nâng hoặc di chuyển sản phẩm bằng cách chỉ nắm dây nguồn hoặc dây tín hiệu.

Nếu không, có thể gây ra chập điện, hỏa hoạn hoặc hư hỏng sản phẩm vì cáp hỏng.

Chú ý không để khăn trải bàn hoặc rèm cửa làm bít lỗ thông gió.

Nếu không, lượng nhiệt phát sinh bên trong có thể gây ra hỏa hoạn.

Tránh đặt các vật chứa chất lỏng như bình, chậu hoa, đồ uống, mỹ phẩm hoặc lọ thuốc, hoặc vật dụng kim loại trên sản phẩm.

Nếu có nước hoặc vật chất lạ lọt vào trong sản phẩm, hãy tắt nguồn điện, rút dây nguồn ra và liên hệ với trung tâm dịch vụ.

Nếu không, có thể gây ra hư hỏng sản phẩm, chập điện hoặc hỏa hoạn.

Lưu ý

Việc hiển thị hình ảnh tĩnh trong một thời gian dài có thể gây ra hiện tượng lưu ảnh hoặc vết mờ trên màn hình.

Nếu không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài, hãy đặt chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc bảo vệ màn hình.

Đặt độ phân giải và tần số thích hợp cho sản phẩm.

Nếu không, có thể làm mỏi mắt.

Nhìn vào sản phẩm liên tục ở khoảng cách quá gần có thể gây hại cho thị lực của bạn.

Điều quan trọng là hãy cho mắt của bạn được nghỉ ngơi (5 phút mỗi giờ) khi theo dõi màn hình quá lâu.

Điều này giúp dịu cảm giác mỏi mắt.

Tránh sử dụng hoặc đặt bình xịt hoặc chất dễ cháy gần sản phẩm.

Điều này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn.

Tránh đút các vật dụng kim loại như đũa, tiền đồng hoặc kẹp tóc, hoặc vật dễ cháy vào trong sản phẩm (lỗ thông gió, các cổng,

.v.v...).

Nếu có nước hoặc vật chất lạ lọt vào trong sản phẩm, hãy tắt nguồn điện, rút dây nguồn ra và liên hệ với trung tâm dịch vụ.

Nếu không, có thể gây ra hư hỏng sản phẩm, chập điện hoặc hỏa hoạn.

Khi không sử dụng sản phẩm một thời gian dài chẳng hạn như đi xa nhà, hãy rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm trên tường.

Nếu không, nó có thể bị đóng bụi và gây ra hỏa hoạn do quá nóng hoặc đoản mạch hoặc gây ra chập điện.

Tránh xoay úp mặt trên sản phẩm xuống hoặc chỉ cầm chân đế khi di chuyển sản phẩm.

Điều này có thể làm rơi sản phẩm gây ra hư hỏng hoặc thương tích.

Tránh sử dụng máy giữ độ ẩm hoặc nồi cơm gần sản phẩm.

Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn.

Không chạm vào sản phẩm vì tấm hiển thị sẽ nóng sau một thời gian dài hoạt động.

Các lưu ý an toàn chính

1-3

Image 12
Contents Màn hình LCD Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Thông TIN BỔ SungPage Page Các lưu ý an toàn chính Trước khi bắt đầuBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhCác lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànVề lắp đặt Về làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngMàn hình & Chân đế đơn giản Lắp đặt chân đế Chân đế hasChân đế đơn giản Page Lắp đặt chân đế trên giá treo tường Chân đế has Chân đế đơn giảnPage Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Khóa sản phẩmKết nối với tai nghe Loa Sử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcIBM, 640x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1440 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1152 X Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600 X 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC,1152 X 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1024 x 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1024 x 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1280 X 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 18 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 19 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 20 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 21 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 22 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 23 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 24 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 25 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 26 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 27 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x 28 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 29 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 35,156 56,250 36,000 30 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 31 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 32 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,551 57,284 33 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 34 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 35 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Vesa , 640 x 36 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 37 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 38 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 39 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600x 40 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 41 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnSource Đèn LED nguồn42 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position SETUP&RESET Tín hiệu AVContrast Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênMagicTune Phần cứngPage MagicRotation Thế nào là MagicRotation?Gói dịch vụ MultiScreen Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreenGiải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM Các câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUCác đặc tính kỹ thuật B1740R/B1740RXLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Chức năng tiết kiệm năng lượng Tắt20 W Dưới 0,3 W B1940M/B1940MX 22 W Dưới 0,3 W B1940R/B1940RX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940MR/B1940MRX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940W/B1940WX 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 35 W Dưới 0,3 W11 Các đặc tính kỹ thuật B2240/B2240X12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 45 W Dưới 0,3 W13 Các đặc tính kỹ thuật B2240W /B2240WX14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật B2240M/B2240MX16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật B2240MW/B2240MWX18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật B234020 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật B2440L/B2440LX22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật B2440/B2440X24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Các đặc tính kỹ thuật B2440M26 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 Các đặc tính kỹ thuật BX2240/BX2240X28 Chức năng tiết kiệm năng lượng 29 Các đặc tính kỹ thuật BX2440/BX2440X30 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 W Dưới 0,3 W31 Các đặc tính kỹ thuật E1720NR/E1720NRX32 Chức năng tiết kiệm năng lượng 33 Các đặc tính kỹ thuật E1920/E1920X34 Chức năng tiết kiệm năng lượng 35 Các đặc tính kỹ thuật E1920R36 Chức năng tiết kiệm năng lượng 37 Các đặc tính kỹ thuật E1920N/E1920NX38 Chức năng tiết kiệm năng lượng 39 Các đặc tính kỹ thuật E1920NR/E1920NRX40 Chức năng tiết kiệm năng lượng 41 Các đặc tính kỹ thuật E1920NW /E1920NWX42 Chức năng tiết kiệm năng lượng 43 Các đặc tính kỹ thuật E1920ENW44 Chức năng tiết kiệm năng lượng 45 Các đặc tính kỹ thuật E1920W/E1920WX46 Chức năng tiết kiệm năng lượng 47 Các đặc tính kỹ thuật E2020/E2020X48 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 W49 Các đặc tính kỹ thuật E2020N/E2020NX50 Chức năng tiết kiệm năng lượng 51 Các đặc tính kỹ thuật E2220/E2220X52 Chức năng tiết kiệm năng lượng 53 Các đặc tính kỹ thuật E2220N/E2220NX54 Chức năng tiết kiệm năng lượng 55 Các đặc tính kỹ thuật E2220NW56 Chức năng tiết kiệm năng lượng 57 Các đặc tính kỹ thuật E2220W /E2220WX58 Chức năng tiết kiệm năng lượng 59 Các đặc tính kỹ thuật E2320/E2320X60 Chức năng tiết kiệm năng lượng 61 Các đặc tính kỹ thuật E2420NL62 Chức năng tiết kiệm năng lượng 63 Các đặc tính kỹ thuật E2420L64 Chức năng tiết kiệm năng lượng 65 Các đặc tính kỹ thuật EX2220/EX2220X66 Chức năng tiết kiệm năng lượng 67 Các đặc tính kỹ thuật BX2340/BX2340X68 Chức năng tiết kiệm năng lượng 69 Các đặc tính kỹ thuật BX2240W70 Chức năng tiết kiệm năng lượng 71 Các đặc tính kỹ thuật EX1920/EX1920X72 Chức năng tiết kiệm năng lượng 73 Các đặc tính kỹ thuật EX1920W74 Chức năng tiết kiệm năng lượng 75 Các đặc tính kỹ thuật EX2020/EX2020X76 Chức năng tiết kiệm năng lượng 77 Liên hệ Samsung Worldwide Latin AmericaAsia Pacific Middle East & Africa
Related manuals
Manual 206 pages 59.02 Kb Manual 207 pages 38.32 Kb Manual 180 pages 27.27 Kb Manual 189 pages 15.08 Kb Manual 165 pages 53.43 Kb Manual 207 pages 59.82 Kb Manual 189 pages 39.1 Kb Manual 188 pages 25.89 Kb Manual 188 pages 19.01 Kb Manual 188 pages 13.01 Kb Manual 189 pages 18.31 Kb Manual 188 pages 43.87 Kb Manual 187 pages 52.8 Kb Manual 191 pages 56.15 Kb Manual 191 pages 5.2 Kb Manual 190 pages 6.19 Kb Manual 192 pages 52.89 Kb Manual 189 pages 27.48 Kb Manual 191 pages 21.91 Kb Manual 207 pages 13.28 Kb