Samsung LS20CLUSFVMXV, LS24CBUABV/EN, LS22CBUABV/EN Các lưu ý an toàn chính, Trước khi bắt đầu

Page 6

1 Các lưu ý an toàn chính

1-1 Trước khi bắt đầu

Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này

BIỂU

TƯỢNG

TÊN

Ý NGHĨA

Lưu ý

Chỉ ra những trường hợp chức năng không hoạt động hoặc thiết lập được hủy bỏ.

Lưu ý

Chỉ ra một gợi ý hoặc mẹo để sử dụng một chức năng.

Sử dụng tài liệu hướng dẫn này

Bạn nên hiểu đầy đủ về các lưu ý an toàn trước khi sử dụng sản phẩm này.

Nếu gặp sự cố, vui lòng tham khảo mục “giải quyết sự cố”.

Thông báo về bản quyền

Để cải tiến năng suất sản phẩm, nội dung trong tài liệu hướng dẫn này có thể sẽ được thay đổi mà không cần báo trước.

Bản quyền © 2010 công ty TNHH điện tử Samsung vina. Tất cả đã đăng ký bản quyền.

Bản quyền của tài liệu hướng dẫn này đã được công ty TNHH điện tử Samsung đăng ký bảo hộ.

Không được in ấn, phân phát hoặc sử dụng từng phần hoặc toàn bộ nội dung hướng dẫn này dưới bất kỳ hình thức nào khi chưa nhận được sự chấp thuận bằng văn bản từ công ty TNHH điện tử Samsung.

Logo SAMSUNG và SyncMaster là các thương hiệu đã đăng ký của công ty TNHH điện tử Samsung. Microsoft, Windows và Windows NT là các thương hiệu đã đăng ký của tập đoàn Microsoft.

VESA, DPM và DDC là các thương hiệu đã đăng ký của hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video (VESA).

Logo ENERGY STAR® là thương hiệu đã đăng ký của cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ (USEPA). Tất cả các thương hiệu khác được nêu trong tài liệu hướng dẫn này thuộc về các công ty tương ứng.

Các lưu ý an toàn chính

1-1

Image 6
Contents Màn hình LCD Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Thông TIN BỔ SungPage Page Các lưu ý an toàn chính Trước khi bắt đầuBảo đảm không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Về hiện tượng lưu ảnhCác lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànVề lắp đặt Về làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngMàn hình & Chân đế đơn giản Lắp đặt chân đế Chân đế hasChân đế đơn giản Page Lắp đặt chân đế trên giá treo tường Chân đế has Chân đế đơn giảnPage Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Khóa sản phẩmKết nối với tai nghe Loa Sử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét dọcIBM, 640x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1440 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1152 X Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600 X 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC,1152 X 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1024 x 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1024 x 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1280 X 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 18 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 19 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 20 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 21 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 22 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 23 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 24 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 25 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 26 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 27 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x 28 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 29 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 35,156 56,250 36,000 30 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 31 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 32 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,551 57,284 33 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 34 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 35 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Vesa , 640 x 36 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 37 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 38 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 39 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600x 40 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 41 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnSource Đèn LED nguồn42 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position SETUP&RESET Tín hiệu AVContrast Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênMagicTune Phần cứngPage MagicRotation Thế nào là MagicRotation?Gói dịch vụ MultiScreen Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreenGiải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM Các câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUCác đặc tính kỹ thuật B1740R/B1740RXLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Chức năng tiết kiệm năng lượng Tắt20 W Dưới 0,3 W B1940M/B1940MX 22 W Dưới 0,3 W B1940R/B1940RX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940MR/B1940MRX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940W/B1940WX 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 35 W Dưới 0,3 W11 Các đặc tính kỹ thuật B2240/B2240X12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 45 W Dưới 0,3 W13 Các đặc tính kỹ thuật B2240W /B2240WX14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật B2240M/B2240MX16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật B2240MW/B2240MWX18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật B234020 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật B2440L/B2440LX22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật B2440/B2440X24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Các đặc tính kỹ thuật B2440M26 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 Các đặc tính kỹ thuật BX2240/BX2240X28 Chức năng tiết kiệm năng lượng 29 Các đặc tính kỹ thuật BX2440/BX2440X30 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 W Dưới 0,3 W31 Các đặc tính kỹ thuật E1720NR/E1720NRX32 Chức năng tiết kiệm năng lượng 33 Các đặc tính kỹ thuật E1920/E1920X34 Chức năng tiết kiệm năng lượng 35 Các đặc tính kỹ thuật E1920R36 Chức năng tiết kiệm năng lượng 37 Các đặc tính kỹ thuật E1920N/E1920NX38 Chức năng tiết kiệm năng lượng 39 Các đặc tính kỹ thuật E1920NR/E1920NRX40 Chức năng tiết kiệm năng lượng 41 Các đặc tính kỹ thuật E1920NW /E1920NWX42 Chức năng tiết kiệm năng lượng 43 Các đặc tính kỹ thuật E1920ENW44 Chức năng tiết kiệm năng lượng 45 Các đặc tính kỹ thuật E1920W/E1920WX46 Chức năng tiết kiệm năng lượng 47 Các đặc tính kỹ thuật E2020/E2020X48 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 W49 Các đặc tính kỹ thuật E2020N/E2020NX50 Chức năng tiết kiệm năng lượng 51 Các đặc tính kỹ thuật E2220/E2220X52 Chức năng tiết kiệm năng lượng 53 Các đặc tính kỹ thuật E2220N/E2220NX54 Chức năng tiết kiệm năng lượng 55 Các đặc tính kỹ thuật E2220NW56 Chức năng tiết kiệm năng lượng 57 Các đặc tính kỹ thuật E2220W /E2220WX58 Chức năng tiết kiệm năng lượng 59 Các đặc tính kỹ thuật E2320/E2320X60 Chức năng tiết kiệm năng lượng 61 Các đặc tính kỹ thuật E2420NL62 Chức năng tiết kiệm năng lượng 63 Các đặc tính kỹ thuật E2420L64 Chức năng tiết kiệm năng lượng 65 Các đặc tính kỹ thuật EX2220/EX2220X66 Chức năng tiết kiệm năng lượng 67 Các đặc tính kỹ thuật BX2340/BX2340X68 Chức năng tiết kiệm năng lượng 69 Các đặc tính kỹ thuật BX2240W70 Chức năng tiết kiệm năng lượng 71 Các đặc tính kỹ thuật EX1920/EX1920X72 Chức năng tiết kiệm năng lượng 73 Các đặc tính kỹ thuật EX1920W74 Chức năng tiết kiệm năng lượng 75 Các đặc tính kỹ thuật EX2020/EX2020X76 Chức năng tiết kiệm năng lượng 77 Liên hệ Samsung Worldwide Latin AmericaAsia Pacific Middle East & Africa
Related manuals
Manual 206 pages 59.02 Kb Manual 207 pages 38.32 Kb Manual 180 pages 27.27 Kb Manual 189 pages 15.08 Kb Manual 165 pages 53.43 Kb Manual 207 pages 59.82 Kb Manual 189 pages 39.1 Kb Manual 188 pages 25.89 Kb Manual 188 pages 19.01 Kb Manual 188 pages 13.01 Kb Manual 189 pages 18.31 Kb Manual 188 pages 43.87 Kb Manual 187 pages 52.8 Kb Manual 191 pages 56.15 Kb Manual 191 pages 5.2 Kb Manual 190 pages 6.19 Kb Manual 192 pages 52.89 Kb Manual 189 pages 27.48 Kb Manual 191 pages 21.91 Kb Manual 207 pages 13.28 Kb