Samsung LS19CLYSFMXV, LS24CBUABV/EN, LS22CBUABV/EN, LS22CBUABV/CH, LS22CLUSB/EN manual Mỏi mắt khi xem

Page 91

MENU

PHẦN MÔ TẢ

 

 

Sharpness

Điều chỉnh sự rõ nét của các chi tiết hình ảnh hiển thị trên màn hình

• Tính năng này không có khi MagicBright được đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> hoặc <Cinema>.

Menu này không sử dụng được khi chức năng <MagicColor> được cài đặt ở chế độ <Full> hoặc chế độ <Intelligent>.

Không có menu này khi tính năng <Color Effect> được cài đặt.

MagicBright

Cung cấp sẵn các thiết lập hình ảnh được tối ưu hóa cho nhiều môi trường làm việc khác nhau như

 

soạn thảo một tài liệu, lướt Internet, chơi game, xem thể thao hoặc phim ảnh v.v...

 

<Custom>

 

 

Nếu các chế độ hình ảnh cài đặt sẵn chưa đáp ứng đủ, người dùng có thể cài đặt trực tiếp

 

 

<brightness> và <Contrast> bằng chế độ này.

 

<Standard>

 

 

Chế độ này cung cấp thiết lập hình ảnh phù hợp cho soạn thảo một tài liệu và lướt Internet (văn

 

 

bản + hình ảnh).

 

<Game>

 

 

Chế độ này cung cấp thiết lập hình ảnh phù hợp cho chơi game với nhiều chi tiết đồ họa và yêu

 

 

cầu một tần số làm tươi màn hình nhanh.

 

<Cinema>

 

 

Chế độ này cung cấp thiết lập độ sáng và độ sắc nét tương tự như màn hình TV cho môi trường

 

 

giải trí tốt nhất (phim, DVD, v.v...).

 

<Dynamic Contrast>

 

 

Điều chỉnh tự động tương phản hình ảnh sao cho ảnh sáng và tối được cân bằng toàn cục.

 

 

Không có menu này khi tính năng <MagicAngle> hoặc <MagicEco> được cài đặt.

 

 

Picture Mode

Màn hình có bốn thông số cài đặt hình ảnh tự động (<Dynamic>, <Standard>, <Movie> và

 

<Custom>) được nhà sản xuất cài sẵn. Bạn có thể kích hoạt một trong bốn chế độ Dynamic,

 

Standard, Movie, hoặc Custom. Bạn có thể chọn "Custom" ("Tùy chỉnh") để máy tự động chuyển

 

sang chế cài đặt hình ảnh riêng của bạn

 

<Dynamic>

 

 

Chọn chế độ này sẽ xem được hình ảnh sắc nét hơn ở chế độ Standard.

 

<Standard>

 

 

Chọn chế độ này khi môi trường quanh màn hình có ánh sáng. Chế độ này cũng cung cấp hình

 

 

ảnh sắc nét.

 

<Movie>

 

 

Chọn chế độ này khi môi trường quanh màn hình tối. Chế độ này sẽ tiết kiệm điện và giảm bớt sự

 

 

mỏi mắt khi xem.

 

<Custom>

 

 

Chọn chế độ này khi bạn muốn chỉnh hình ảnh theo ý muốn.

• Điều này chỉ thực hiện được khi ngõ nhập ngoại được kết nối với cổng HDMI/DVI và <PC/ AV Mode> được để <AV>.

Không có menu này khi tính năng <MagicAngle> hoặc <MagicEco> được cài đặt.

Sử dụng sản phẩm

3-42

Image 91
Contents Màn hình LCD Mục lục Thông TIN BỔ Sung Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQPage Page Trước khi bắt đầu Các lưu ý an toàn chínhVề hiện tượng lưu ảnh Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Bảo đảm không gian lắp đặtCác biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànVề lắp đặt Về làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựng Lắp đặt sản phẩmMàn hình & Chân đế đơn giản Chân đế has Lắp đặt chân đếChân đế đơn giản Page Chân đế has Chân đế đơn giản Lắp đặt chân đế trên giá treo tườngPage Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa sản phẩm Khóa KensingtonKết nối với tai nghe Loa Thiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmTần số quét dọc Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBỘ H/V Tần số quét ngangIBM, 640x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1440 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1152 X Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600 X 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC,1152 X 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1024 x 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1024 x 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1280 X 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 18 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 19 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 20 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 21 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 22 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 23 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 24 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 25 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 26 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 27 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x 28 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 29 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 35,156 56,250 36,000 30 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 31 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 32 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,551 57,284 33 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 34 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 35 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Vesa , 640 x 36 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 37 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 38 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 39 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600x 40 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 41 Các nút điều khiểnĐèn LED nguồn SourceMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc 42 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position Tín hiệu AV SETUP&RESETContrast Information Natural Color Màu sắc tự nhiên Cài đặt phần mềmPhần cứng MagicTunePage Thế nào là MagicRotation? MagicRotationGói dịch vụ Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQB1740R/B1740RX Các đặc tính kỹ thuậtLoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Tắt Chức năng tiết kiệm năng lượng20 W Dưới 0,3 W B1940M/B1940MX 22 W Dưới 0,3 W B1940R/B1940RX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940MR/B1940MRX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940W/B1940WX 35 W Dưới 0,3 W 10 Chức năng tiết kiệm năng lượngB2240/B2240X 11 Các đặc tính kỹ thuật45 W Dưới 0,3 W 12 Chức năng tiết kiệm năng lượngB2240W /B2240WX 13 Các đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng B2240M/B2240MX 15 Các đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng B2240MW/B2240MWX 17 Các đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng B2340 19 Các đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng B2440L/B2440LX 21 Các đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng B2440/B2440X 23 Các đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng B2440M 25 Các đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2240/BX2240X 27 Các đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2440/BX2440X 29 Các đặc tính kỹ thuật25 W Dưới 0,3 W 30 Chức năng tiết kiệm năng lượngE1720NR/E1720NRX 31 Các đặc tính kỹ thuật32 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920/E1920X 33 Các đặc tính kỹ thuật34 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920R 35 Các đặc tính kỹ thuật36 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920N/E1920NX 37 Các đặc tính kỹ thuật38 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920NR/E1920NRX 39 Các đặc tính kỹ thuật40 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920NW /E1920NWX 41 Các đặc tính kỹ thuật42 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920ENW 43 Các đặc tính kỹ thuật44 Chức năng tiết kiệm năng lượng E1920W/E1920WX 45 Các đặc tính kỹ thuật46 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2020/E2020X 47 Các đặc tính kỹ thuật25 W 48 Chức năng tiết kiệm năng lượngE2020N/E2020NX 49 Các đặc tính kỹ thuật50 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2220/E2220X 51 Các đặc tính kỹ thuật52 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2220N/E2220NX 53 Các đặc tính kỹ thuật54 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2220NW 55 Các đặc tính kỹ thuật56 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2220W /E2220WX 57 Các đặc tính kỹ thuật58 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2320/E2320X 59 Các đặc tính kỹ thuật60 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2420NL 61 Các đặc tính kỹ thuật62 Chức năng tiết kiệm năng lượng E2420L 63 Các đặc tính kỹ thuật64 Chức năng tiết kiệm năng lượng EX2220/EX2220X 65 Các đặc tính kỹ thuật66 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2340/BX2340X 67 Các đặc tính kỹ thuật68 Chức năng tiết kiệm năng lượng BX2240W 69 Các đặc tính kỹ thuật70 Chức năng tiết kiệm năng lượng EX1920/EX1920X 71 Các đặc tính kỹ thuật72 Chức năng tiết kiệm năng lượng EX1920W 73 Các đặc tính kỹ thuật74 Chức năng tiết kiệm năng lượng EX2020/EX2020X 75 Các đặc tính kỹ thuật76 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 77 Liên hệ Samsung WorldwideAsia Pacific Middle East & Africa
Related manuals
Manual 206 pages 59.02 Kb Manual 207 pages 38.32 Kb Manual 180 pages 27.27 Kb Manual 189 pages 15.08 Kb Manual 165 pages 53.43 Kb Manual 207 pages 59.82 Kb Manual 189 pages 39.1 Kb Manual 188 pages 25.89 Kb Manual 188 pages 19.01 Kb Manual 188 pages 13.01 Kb Manual 189 pages 18.31 Kb Manual 188 pages 43.87 Kb Manual 187 pages 52.8 Kb Manual 191 pages 56.15 Kb Manual 191 pages 5.2 Kb Manual 190 pages 6.19 Kb Manual 192 pages 52.89 Kb Manual 189 pages 27.48 Kb Manual 191 pages 21.91 Kb Manual 207 pages 13.28 Kb