Samsung LS20CLUSBV/XL, LS24CBUABV/EN, LS22CBUABV/EN, LS22CLUSB/EN Sau đó sử dụng lại chức năng Fine

Page 92

MENU

 

 

PHẦN MÔ TẢ

 

 

MagicAngle

Tính năng này cho phép bạn xem chất lượng tối ưu của màn hình theo vị trí xem của bạn.

 

Khi xem màn hình từ góc bên dưới, phía trên hoặc bên cạnh màn hình, bạn có thể thu được chất

 

lượng hình ảnh tương tự như xem màn hình trực tiếp từ phía trước bằng cách thiết lập chế độ phù

 

hợp cho mỗi vị trí.

 

 

 

Thiết lập là <Off> khi xem trực tiếp từ phía trước màn hình.

 

<Off> - Chọn khi xem từ phía trước.

 

<Lean Back Mode1>

- Chọn khi xem từ vị trí thấp hơn một chút.

 

<Lean Back Mode2>

- Chọn khi xem từ vị trí thấp hơn.

 

<Standing Mode>

- Chọn khi xem từ phía trên màn hình.

 

<Side Mode> - Chọn khi xem từ vị trí bên trái hoặc bên phải.

 

• <Custom> - Khi chọn <Custom>, thiết lập <Lean Back Mode 1> được áp một cách mặc định.

 

 

Người dùng có thể thiết lập chất lượng hình ảnh phù hợp như mong muốn.

 

 

• Tính năng này không có khi MagicBright được đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> hoặc

 

 

<Cinema>.

 

 

• Không có menu này khi tính năng <MagicColor> hoặc <Color Effect> được cài đặt.

 

 

Coarse

Loại bỏ nhiễu sọc dọc (nhóm sọc) từ màn hình.

 

Vị trí của màn hình có thể bị thay đổi sau khi điều chỉnh. Trong trường hợp này, dời màn hình sao

 

cho màn hình được hiển thị ở trung tâm bằng cách sử dụng menu <H-Position>.

 

 

Chức năng này chỉ có ở chế độ Analog.

 

 

Fine

Loại bỏ nhiễu sọc ngang (nhóm sọc) từ màn hình.

 

Nếu bạn không thể loại bỏ nhiễu hoàn toàn với chức năng <Fine> hãy sử dụng chức năng <Coarse>

 

sau đó sử dụng lại chức năng <Fine>.

 

 

Chức năng này chỉ có ở chế độ Analog.

 

 

HDMI Black Level

Khi xem bằng đầu DVD hoặc một hộp set-top được kết nối đến thiết bị thông qua cáp HDMI, việc

 

giảm chất chất lượng hình ảnh (mức độ đen, mức độ tương phản thấp, sắc màu nhạt hơn, v.v..) có

 

thể xuất hiện tùy vào thiết bị bên ngoài được kết nối.

 

<Normal>

 

<Low>

 

 

Chức năng này chỉ hoạt động khi thiết bị bên ngoài được kết nối qua <HDMI>. Chức năng

 

 

<HDMI Black Level> có thể không tương thích với tất cả thiết bị bên ngoài.

Sử dụng sản phẩm

3-42

Image 92
Contents Màn hình LCD Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Thông TIN BỔ SungPage Page Các lưu ý an toàn chính Trước khi bắt đầuBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhCác lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànVề lắp đặt Về làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngMàn hình & Chân đế đơn giản Lắp đặt chân đế Chân đế hasChân đế đơn giản Page Lắp đặt chân đế trên giá treo tường Chân đế has Chân đế đơn giảnPage Kết nối với máy PC Page Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Khóa sản phẩmKết nối với tai nghe Loa Sử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcIBM, 640x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1440 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1152 X Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600 X 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 64,674 59,883 119,000 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC,1152 X 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1024 x 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1024 x 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1280 X 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 18 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 19 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 20 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 21 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 22 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 23 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 24 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 25 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 26 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 27 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA, 1680 x 28 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 29 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 35,156 56,250 36,000 30 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/V 31 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 32 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,551 57,284 33 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 49,726 74,511 57,284 34 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 35 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Vesa , 640 x 36 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn IBM, 640 x 37 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 38 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn 39 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn VESA,1600x 40 Cài đặt trình điều khiển thiết bị 41 Các nút điều khiển Các nút điều khiểnSource Đèn LED nguồn42 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMỏi mắt khi xem Sau đó sử dụng lại chức năng Fine Color Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position SETUP&RESET Tín hiệu AVContrast Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênMagicTune Phần cứngPage MagicRotation Thế nào là MagicRotation?Gói dịch vụ MultiScreen Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreenGiải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM Các câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAULoại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Các đặc tính kỹ thuậtB1740R/B1740RX 20 W Dưới 0,3 W Chức năng tiết kiệm năng lượngTắt B1940M/B1940MX 22 W Dưới 0,3 W B1940R/B1940RX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940MR/B1940MRX Chức năng tiết kiệm năng lượng B1940W/B1940WX 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 35 W Dưới 0,3 W11 Các đặc tính kỹ thuật B2240/B2240X12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 45 W Dưới 0,3 W13 Các đặc tính kỹ thuật B2240W /B2240WX14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Các đặc tính kỹ thuật B2240M/B2240MX16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Các đặc tính kỹ thuật B2240MW/B2240MWX18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Các đặc tính kỹ thuật B234020 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Các đặc tính kỹ thuật B2440L/B2440LX22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Các đặc tính kỹ thuật B2440/B2440X24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Các đặc tính kỹ thuật B2440M26 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 Các đặc tính kỹ thuật BX2240/BX2240X28 Chức năng tiết kiệm năng lượng 29 Các đặc tính kỹ thuật BX2440/BX2440X30 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 W Dưới 0,3 W31 Các đặc tính kỹ thuật E1720NR/E1720NRX32 Chức năng tiết kiệm năng lượng 33 Các đặc tính kỹ thuật E1920/E1920X34 Chức năng tiết kiệm năng lượng 35 Các đặc tính kỹ thuật E1920R36 Chức năng tiết kiệm năng lượng 37 Các đặc tính kỹ thuật E1920N/E1920NX38 Chức năng tiết kiệm năng lượng 39 Các đặc tính kỹ thuật E1920NR/E1920NRX40 Chức năng tiết kiệm năng lượng 41 Các đặc tính kỹ thuật E1920NW /E1920NWX42 Chức năng tiết kiệm năng lượng 43 Các đặc tính kỹ thuật E1920ENW44 Chức năng tiết kiệm năng lượng 45 Các đặc tính kỹ thuật E1920W/E1920WX46 Chức năng tiết kiệm năng lượng 47 Các đặc tính kỹ thuật E2020/E2020X48 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 W49 Các đặc tính kỹ thuật E2020N/E2020NX50 Chức năng tiết kiệm năng lượng 51 Các đặc tính kỹ thuật E2220/E2220X52 Chức năng tiết kiệm năng lượng 53 Các đặc tính kỹ thuật E2220N/E2220NX54 Chức năng tiết kiệm năng lượng 55 Các đặc tính kỹ thuật E2220NW56 Chức năng tiết kiệm năng lượng 57 Các đặc tính kỹ thuật E2220W /E2220WX58 Chức năng tiết kiệm năng lượng 59 Các đặc tính kỹ thuật E2320/E2320X60 Chức năng tiết kiệm năng lượng 61 Các đặc tính kỹ thuật E2420NL62 Chức năng tiết kiệm năng lượng 63 Các đặc tính kỹ thuật E2420L64 Chức năng tiết kiệm năng lượng 65 Các đặc tính kỹ thuật EX2220/EX2220X66 Chức năng tiết kiệm năng lượng 67 Các đặc tính kỹ thuật BX2340/BX2340X68 Chức năng tiết kiệm năng lượng 69 Các đặc tính kỹ thuật BX2240W70 Chức năng tiết kiệm năng lượng 71 Các đặc tính kỹ thuật EX1920/EX1920X72 Chức năng tiết kiệm năng lượng 73 Các đặc tính kỹ thuật EX1920W74 Chức năng tiết kiệm năng lượng 75 Các đặc tính kỹ thuật EX2020/EX2020X76 Chức năng tiết kiệm năng lượng 77 Liên hệ Samsung Worldwide Latin AmericaAsia Pacific Middle East & Africa
Related manuals
Manual 206 pages 59.02 Kb Manual 207 pages 38.32 Kb Manual 180 pages 27.27 Kb Manual 189 pages 15.08 Kb Manual 165 pages 53.43 Kb Manual 207 pages 59.82 Kb Manual 189 pages 39.1 Kb Manual 188 pages 25.89 Kb Manual 188 pages 19.01 Kb Manual 188 pages 13.01 Kb Manual 189 pages 18.31 Kb Manual 188 pages 43.87 Kb Manual 187 pages 52.8 Kb Manual 191 pages 56.15 Kb Manual 191 pages 5.2 Kb Manual 190 pages 6.19 Kb Manual 192 pages 52.89 Kb Manual 189 pages 27.48 Kb Manual 191 pages 21.91 Kb Manual 207 pages 13.28 Kb