Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt | 4 |
Lưu ý khi cất giữ | 4 |
|
|
Lưu ý an toàn | 4 |
Biểu tượng | 4 |
Làm sạch | 5 |
Điện và an toàn | 5 |
Cài đặt | 6 |
Hoạt động | 7 |
Chuẩ̉n bị
Các linh kiện | 10 |
10 | |
Hướng dẫn phím dẫn hướng | 11 |
Hướng dẫn phím chưc năng | 12 |
Định cấ́u hì̀nh Eye Saver Mode, Brightness và̀ |
|
Contrast từ Mà̀n hì̀nh bắ́t đầ̀u | 14 |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Volume | 14 |
Mặt sau | 15 |
Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sả̉n phẩ̉m | 16 |
Xoay màn hình (U32H750UM* / U32H850UM*) | 16 |
Xoay màn hình (U32H750UM* / U32H850UM*) | 17 |
Khó́a chố́ng trộ̣m | 17 |
Cẩ̉n trọng khi di chuyể̉n mà̀n hì̀nh | 18 |
|
|
MagicRotation Auto (U32H750UM* / |
|
U32H850UM*) | 19 |
Lắ́p đặ̣t giá́ treo tường/giá trên mặt bàn |
|
(U28H750UQ*) | 20 |
Lắ́p đặ̣t giá́ treo tường/giá trên mặt bàn |
|
(U32H750UM* / U32H850UM*) | 21 |
Cài đăt | 22 |
Rá́p chân đế́ (U28H750UQ*) | 22 |
Rá́p chân đế́ (U32H750UM* / U32H850UM*) | 23 |
Gỡ bỏ chân đế́ (U28H750UQ*) | 24 |
Gỡ bỏ chân đế́ (U32H750UM* / U32H850UM*) | 25 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Đọc nội dung dưới đây trước khi lắp đặt mà̀n hình. 26
Kết nối và sư dung may tính | 26 |
Kết nối bằng cáp HDMI | 26 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 27 |
Sử̉ dụ̣ng cá́p DP để̉ kế́t nố́i | 27 |
Sử̉ dụ̣ng cá́p MINI DP để̉ kế́t nố́i (U32H750UM* / |
|
U32H850UM*) | 27 |
Kế́t nố́i vớ́i Tai nghe | 27 |
|
|
Kết nối San phẩm vơi may tính làm USB HUB |
|
(U32H750UM* / U32H850UM*) | 28 |
Kết nối máy tính với Sản phẩm | 28 |
Sử dụng Sản phẩm làm USB HUB | 28 |
Kế́t nố́i Nguồn (U28H750UQ*) | 29 |
Kế́t nố́i Nguồn (U32H750UM* / U32H850UM*) | 29 |
Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i (U28H750UQ*) | 30 |
Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i (U32H750UM* / |
|
U32H850UM*) | 31 |
|
|
Tư thế đúng khi sư dung san phẩm | 32 |
|
|
Cài đăt trinh điều khiển | 32 |
|
|
Thiết lập đô phân giai tối ưu | 32 |
Thiết lập màn hình
SAMSUNG MAGIC Bright | 33 |
|
|
Black Equalizer | 34 |
|
|
Brightness | 34 |
|
|
Contrast | 34 |
|
|
Sharpness | 34 |
|
|
Color | 35 |
|
|
SAMSUNG MAGIC Angle (U28H750UQ*) | 35 |
|
|
HDMI Black Level | 36 |
|
|
Eye Saver Mode | 36 |
|
|
Game Mode | 36 |
|
|
Response Time | 36 |
|
|
Picture Size | 37 |
|
|
Screen Adjustment | 37 |
|
|
Báo cáo hiệu chỉnh |
|
(U32H750UM* / U32H850UM*) | 37 |
2