
Chương 10
Cac thông số́ kỹ thuậ̣t
Thông số chung
Tên môđen | U28H750UQ* | U32H750UM* / U32H850UM* |
|
|
|
Kích thươc | Loại 28 (27,9 inch / 70,8 cm) | Loại 32 (31,5 inch / 80,1 cm) |
|
|
|
Vùng hiể̉n thị̣ | 620,93 mm (H) x 341,28 mm (V) | 698,4 mm (H) x 392,85 mm (V) |
|
|
|
Mậ̣t độ pixel | 0,16 mm (H) x 0,16 mm (V) | 0,181 mm (H) x 0,181 mm (V) |
|
|
|
Xung Pixel cực đạ̣i | 533,25 MHz (DisplayPort) | 533,25 MHz (DisplayPort/MINI |
| 297,00 MHz (HDMI1) | DisplayPort) |
|
| |
| 594,00 MHz (HDMI2) | 297,00 MHz (HDMI1) |
|
| |
|
| 594,00 MHz (HDMI2) |
|
| |
Nguồ̀n điện | AC 100 - 240 V – (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz | |
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ | |
| khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | |
|
|
|
Đầ̀u kế́t nố́i tí́n hiệu | HDMI, DisplayPort | HDMI, DisplayPort, |
|
| MINI DisplayPort |
|
|
|
Điều kiên môi trường | Vận hành |
|
Nhiệt độ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F)
Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣
Lưu trữ
Nhiệt độ:
Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣
――Cắ́m và̀ Chạ̣y
Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử̉ dụ̣ng vớ́i bấ́t kỳ̀ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thí́ch nà̀o. Trao đổ̉i dữ̃ liệ̣u hai chiề̀u giữ̃a mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh. Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự̣ độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉnh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n.
――Panel Dot (Điể̉m ả̉nh)
Do đặ̣c tí́nh củ̉a quá́ trì̀nh sả̉n xuấ́t sả̉n phẩ̉m nà̀y, có́ gầ̀n 1 điể̉m ả̉nh trên mộ̣t triệ̣u (1ppm) có́ thể̉ sá́ng hơn hoặ̣c tố́i hơn trên bả̉ng điề̀u khiể̉n LCD. Điề̀u nà̀y không ả̉nh hưở̉ng đế́n hiệ̣u suấ́t hoạ̣t độ̣ng củ̉a sả̉n phẩ̉m.
――Cá́c thông số́ kỹ̃ thuậ̣t trên đây có́ thể̉ thay đổ̉i nhằ̀m cả̉i tiế́n chấ́t lượ̣ng mà̀ không thông bá́o trướ́c. ――Đây là̀ thiế́t bị kỹ̃ thuậ̣t số́ Nhó́m B.
――Để̉ xem thông số́ kỹ̃ thuậ̣t chi tiế́t củ̉a thiế́t bị, hãy truy cậ̣p trang web củ̉a Samsung Electronics.
52