Mục lục
Thay đổi các cài đặt PIP/PBP
PIP/PBP Mode | 38 |
|
|
Size | 39 |
|
|
Position | 39 |
|
|
Sound Source | 39 |
|
|
Source | 40 |
|
|
Picture Size | 40 |
|
|
Contrast | 41 |
Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD (hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh)
Transparency | 42 |
|
|
Language | 42 |
|
|
Display Time | 42 |
Thiết lập và khôi phục
FreeSync | 43 |
|
|
Eco Saving Plus | 45 |
|
|
Off Timer Plus | 45 |
|
|
USB Super Charging (U32H750UM* / |
|
U32H850UM*) | 45 |
|
|
PC/AV Mode | 46 |
|
|
DisplayPort Ver. | 46 |
|
|
Source Detection | 46 |
|
|
Key Repeat Time | 46 |
|
|
Power LED On | 46 |
|
|
Reset All | 46 |
|
|
Information | 47 |
Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m
Easy Setting Box | 48 |
Cá́c hạ̣n chế́ và̀ trụ̣c trặ̣c khi cà̀i đặ̣t | 48 |
Yề̀u cầ̀u hệ̣ thố́ng | 48 |
Hướ́ng dẫ̃n xử̉ lý́ sự̣ cố́
Cac yêu cầu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch vu
khach hàng của Samsung | 49 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 49 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 49 |
Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây. | 49 |
|
|
Hỏi & Đap | 51 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông số chung | 52 |
|
|
Bang chế đô tín hiêu tiêu chuẩn | 53 |
Phụ lục
Trach nhiêm đối vơi Dịch vu thanh toan (Chi phí đối
vơi khach hàng) | 57 |
Không phải lỗi sản phẩm | 57 |
Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng | 57 |
Khác | 57 |
3