Bang chế đô tín hiêu tiêu chuẩn
Tên môđen |
| U28H750UQ* | U32H750UM* / U32H850UM* | ||
|
|
|
| ||
Đồ̀ng bộ hó́a | Tầ̀n số́ quét ngang | 30 – 135 kHz | 30 – 135 kHz | ||
|
|
|
| ||
| Tầ̀n số́ quét dọc | 56 – 75 Hz (DisplayPort) | 56 – 75 Hz (DisplayPort/MINI DisplayPort) | ||
|
| 24 – 75 Hz (HDMI1/HDMI2) | 24 – 75 Hz (HDMI1/HDMI2) | ||
|
|
|
| ||
Độ phân giải | Độ phân giải tố́i ưu | 3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort) | 3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort/MINI DisplayPort) | ||
|
| 3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1) | 3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1) | ||
|
| 3840 x 2160 | @ 60 Hz (HDMI2) | 3840 x 2160 | @ 60 Hz (HDMI2) |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tố́i đa | 3840 x 2160 | @ 60 Hz (DisplayPort) | 3840 x 2160 | @ 60 Hz (DisplayPort/MINI DisplayPort) |
|
| 3840 x 2160 | @ 30 Hz (HDMI1) | 3840 x 2160 | @ 30 Hz (HDMI1) |
|
| 3840 x 2160 | @ 60 Hz (HDMI2) | 3840 x 2160 | @ 60 Hz (HDMI2) |
Nếu tín hiệu thuộc các chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền tư máy tính của bạn, màn hình sẽ được điều chinh tự động. Nế́u tí́n hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đèn LED đượ̣c bậ̣t. Trong trường hợ̣p đó́, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ̉ tay hướ́ng dẫ̃n sử̉ dụ̣ng card mà̀n hì̀nh.
Displayport/MINI DisplayPort |
|
|
|
|
Độ phân giải | Tầ̀n số́ quét ngang (kHz) | Tầ̀n số́ quét dọc (Hz) | Xung Pixel (MHz) | Phân cực đồ̀ng bộ (H/V) |
|
|
|
|
|
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 | |
|
|
|
|
|
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ |
|
|
|
|
|
MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
|
|
|
|
|
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
53