Samsung LH95MECPLBC/XS, LH95MECPLBC/XY manual 103, 10p White Balance, Gamma, Off / On

Page 103

Advanced Settings

White Balance

 

10p White Balance

Off

Gamma

0

Motion Lighting

Off

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

White Balance

Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tư nhiên hơn.

•• R-Offset / G-Offset / B-Offset: Điều chỉnh độ tối của tưng màu (đo, xanh lá cây, xanh dương).

•• R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh độ sáng của tưng màu (đo, xanh lá cây, xanh dương).

•• Reset: Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinh.

10p White Balance

Điều khiển cân bằng trắng trong khoảng 10 điểm bằng cách điều chỉnh độ sáng của màu đo, xanh lá cây và xanh dương.

•• Off / On

Interval: Chon khoảng cần điều chỉnh.

Red: Điều chỉnh mức đo.

Green: Điều chỉnh mức xanh lá cây.

Blue: Điều chỉnh mức xanh dương.

Reset: Đặt lại 10p White Balance về cài đặt mặc đinh.

――Khả dung khi Picture Mode được đặt thành Movie và khi đầu vào bên ngoài được đặt thành tất cả đầu vào. ――Một số thiết bi ngoại vi có thể không hỗ trợ chức năng này.

Gamma

Điều chỉnh độ đậm của màu chính.

103

Image 103
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Phu luc Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trong Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchGiữ cá́c rãnh để̉ thá́o hộ̣p đó́ng gó́i Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Thá́o gó́i bọc sả̉n phẩ̉mCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232COUT PIM Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phím pa-nenReturn Power offReturn Trình đơn điều khiểnCổng Mô tả Mặt sauRJ45 Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xaPlay Modee PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Hiể̉n thị thông tin về̀ nguồn đầ̀u và̀o hiện tạiPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ xa Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ xaChon Picture, Sound, Network, System hoặc Và 2 tiếp nhận Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêngKiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều Khiển tư xa của bạnLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mâu Sản phâm Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhì̀n chí́nh diệnLắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Chốt Tí́n hiệu Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CFemale Cá́p mạ̣ng LANSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereoTí́n hiệ̣u Cap LAN trực tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kế́t nố́iLệnh Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnCà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoSố thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồnNhững điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThận trong khi sư dung DP Kết nối bằng cáp DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bi videoKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối màn hình ngoài Kết nối vơi hệ thống âm thanhĐặ̣t cá́c PIM GIÁ́ như trong hì̀nh rồi vặ̣n chặ̣t cá́c ví́t Plug In ModuleLắ́p PIM GIÁ́ Vặ̣n cá́c ví́t đượ̣c đá́nh dấ́u rồi thá́o PIMIntel WiDi là gì? Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguôn vào SourceĐiề̀u kiệ̣n sử dụng Kế́t nố́i WiDiĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Gỡ bỏ Cài đặt/Gơ bo chương trình MDCKết nối vơi MDC MDC là gì?Monitor Computer Kết nối bằng cáp LAN trưc tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Samsung MDC Unified Bắt đầu sư dung MDCBố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeTùy chỉnh Điều chỉnh màn hìnhĐiều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chon MàuTù̀y chọỉ̉nh Điều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chonCinema Black Kích thươcTính năng nâng cao Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinh Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Nhấn mạnh Tông sặc sơ màu hôngĐiều chỉnh âm cao cho màn hình đa chon Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chonCó thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV Chon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nhoXem PIP Size của màn hình hiện tại Chon nguôn vào PIPĐặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tư động bật Chon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọn Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dàiNhập thông báo để hiển thi trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Chon tên nhóm và nhấp Edit Quản lý lich trìnhĐôi tên nhóm Tạo lich trìnhĐể xóa lich trình, chon lich trình và nhấp Delete Sưa đôi lich trìnhXóa lich trình Để sưa đôi lich trình, chon lich trình và nhấp EditSự̣ cố Giả̉i pháp Hướng dẫn xử lý́ sự cố́Hiển thi Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cốPicture Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere Điều chỉnh màn hìnhChinh Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture ModeMENUm → Picture → Entere Picture Size Screen AdjustmentScreen Adjustment MENUm → Picture → Screen Adjustment → EntereNguồn vào Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguôn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmentMENUm → Picture → Rotation → Entere Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere RotationDisplayPort Aspect Ratio100 MENUm → Picture → Aspect Ratio → EntereMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Advanced SettingsAdvanced Settings Nguồn vào Picture Mode Advanced Settings102 Gamma 103White Balance 10p White BalanceMotion Lighting 104Picture Options Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options 105Digital Noise Filter 106Colour Tone Colour TempMotion Plus Film Mode107 Hdmi Black LevelDynamic Backlight Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere 108109 Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Điều chỉnh âm thanh110 Sound EffectChọn nguồn âm thanh bạ̣n muố́n nghe trong cuộ̣c gọi video Sound on Video Call111 MENUm → Sound → Sound on Video Call → Entere112 Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Auto Volume Off / Normal / NightMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound113 114 Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E MạngCài đặt mạng có dây Tư động Network SettingsThủ công Network Settings 115Kết nối vơi Mạng không dây 116Manually Thiết lập mạng Tư động 117Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ côngCách thiết lập bằng Wpspbc Connection are setup and ready to use. xuất hiện118 Cách thiết lập thủ công119 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Network StatusSư dung chức năng AllShare Play Soft APDevice Name 120Multi Control SystemMulti Control 121Clock Set Sleep TimerTime 122On Timer1 ~ On Timer7 On Timer123 124 Off TimerHoliday Management Menu m → System → Front Logo Light → Enter E Front Logo Light125 SystemCài đặt ngôn ngư trình đơn Menu Language126 MENUm → System → Menu Language → Entere127 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere Device Manager Keyboard SettingsDevice Manager 128129 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 130MENUm → System → PIP → Entere 131Cài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụ132 Triple ScreenOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time133 MENUm → System → Auto Protection Time → EntereScreen Burn Protection Screen Burn Protection134 Pixel ShiftTimer Timer135 Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 136Immediate display Side GreyTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Ticker137 MENUm → System → Ticker → EntereFormat Video Wall138 Video WallVertical 139Screen Position 140 Source AutoSwitch Settings141 GeneralStandby Control Auto Power142 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentTemperature Control 143Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC144 Anynet+ HDMI-CECNo / Yes 145Auto Turn Off Chuyển giưa các thiết bi Anynet+Xư lý sư cố đối vơi Anynet+ 146Sự cô Giải phap có thê Sự cô 147DivX Video On Demand Play Mode148 Magic Clone Reset SystemMagic Clone 149Synced power-off Reset AllPC module power Synced power-on151 Software UpdateHỗ trợ Contact SamsungContents Home Information 153AllShare Play Edit NameUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ AllShare PlayAllShare Play là gì? 154Thiết bi tương thích vơi AllShare Play 155Hệ thống và đinh dạng tệp Kết nối thiết bi USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere156 Sư dung thiết bi USB157 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 158Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music Xêp Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản159 Sắp xếp danh sách tập tinTạo Playlist 160Phát tệp đa được chon Sao chép tệp161 My listTù̀y chọn My list Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát Videos162 Phát Video163 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 164 MusicPhát Music 165 Menu Tùy chon phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music 166 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Đinh dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ167 Phụ đề̀Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét 168Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các đinh dạng video được hỗ trợ169 170 MagicInfo LiteĐọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Mts *.divx 171Nội dung Rông têp Hình Mbps FpsVideo Âm thanh 172Flash 173Word 174Chon Device tư thanh menu trên cùng 175Cài đặt thời gian hiện tại 176Network schedule MagicInfo Lite177 MagicInfo Lite playerChạy lich biểu được tạo trong Local Schedule Manager 178Local schedule Internal Auto PlayUSB Device Auto Play 179Local Schedule Manager 180Đăng ký Local schedule Duration Chon Content để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát181 Chon DurationSưa đôi Local schedule 182Xóa Local schedule 183Chọn lịch biể̉u cục bộ̣ mà̀ bạ̣n muố́n xó́a và̀ chọn Delete Chon Stop 184Chạy Local schedule Dưng Local scheduleXem chi tiết của Local schedule 185Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi Sao chép Local schedule 186Thiết bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp Sao chép nội dung Content managerChon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite 187Xóa nội dung 188Active / Passive SettingsServer Network Settings 189190 Khi nội dung đang chạy 191Xem chi tiết của nội dung đang chạy Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 192Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium SĐinh dạng tệp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player 193Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 194195 Flash Power PointTêp mâu 196Play và Network schedule Được tạo ra Lich biểu mạng đa khung hình 197Tệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 198199 Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ200 Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S201 MagicInfo Premium S PlayerTemplate Player 202203 204 205 206 207 208 209 Bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp 210Chon Create trong màn hình Template Manager 211Template Manager Đăng ký mâuMessage 212Select sound or background music 213Chỉ̉ định Storage và̀ thay đổi Template Name. Chon OK 214Chon nội dung mà bạn muốn sao chép 215Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối vơi mạng 216Copy Deployed Folders 217Manual / Auto 218 219 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S MagicInfo Videowall S220 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S PlayerVideo 221Giơi hạn 222Khả dung 223 Default StorageReset MagicInfo Videowall S224 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự cố́225 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thị226 Kiể̉m tra những mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 227Và̀ Sharpness 228Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh 229Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Đổi Sound Mode230 Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaRa điệ̣n từ khá́c 231Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi Không thể thiết lập kết nối WiDi232 Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source 233Sự̣ cố khác Menu PIP không khả̉ dụ̣ngTự độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo 234Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên Đầ̀u và̀o âm thanh235 236 Hoi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Trên má́y tí́nh Bios Setup trên PC237 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 238239 240 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngBiên Gia Có PIM 241 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước242 Hãy liên hệ̣ Samsung World Wide Phu luc243 244 245 246 247 248 249 250 0211 2510685 88 99 0800 300Khác 252Không phải lỗi sản phẩm Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 253Tránh hiện tượng lưu ảnh 254Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Time 255License Pending. DTS, the Symbol, & DTS and the Symbol together are256 257 Thuậ̣t ngữ
Related manuals
Manual 2 pages 21.57 Kb Manual 259 pages 33.76 Kb

LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/XS specifications

Samsung's LH95MECPLBC series, consisting of models LH95MECPLBC/XS, LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/NG, LH95MECPLBC/EN, and LH95MECPLBC/UE, represents the pinnacle of display technology for professional and large-scale environments. These models are designed to deliver exceptional visual performance, robust construction, and innovative features that meet the demands of various industries, including retail, corporate, and entertainment.

At the heart of the LH95MECPLBC series is Samsung's advanced QLED technology, which utilizes quantum dots to produce vibrant colors and improved brightness. This technology enhances color accuracy and delivers outstanding visual clarity, making it ideal for showcasing high-definition content in any lighting condition. With a peak brightness of up to 2000 nits, these displays ensure that content remains visible even in brightly lit environments, making them suitable for outdoor and indoor applications alike.

The LH95MECPLBC models boast a 95-inch screen size, providing an expansive viewing area that captures the attention of audiences. The ultra-narrow bezels further enhance the immersive experience by maximizing the screen real estate and minimizing distractions. This design approach ensures that multiple displays can be seamlessly tiled together for an even larger visual presence, perfect for video walls in public spaces or exhibitions.

Another critical feature of the LH95MECPLBC series is its high resolution of 3840 x 2160 pixels, delivering stunning 4K UHD visuals. This level of detail is crucial for businesses that rely on impactful presentations and advertising to engage customers. Coupled with a refresh rate of 120Hz, the displays offer smooth motion handling, which is especially beneficial for dynamic content such as videos and animations.

Connectivity options abound in the LH95MECPLBC series, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, making it easy to connect various sources, including computers, media players, and video conferencing systems. The models also incorporate Samsung's MagicINFO platform, allowing for effortless content management and scheduling. This integrated software ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience with ease.

Constructed with durability in mind, these displays are built to withstand the rigors of continuous use. They are designed for 16/7 operation, ensuring reliability in demanding situations. The anti-reflective coating on the screen further enhances visibility while reducing glare, providing a consistently excellent viewing experience.

In conclusion, the Samsung LH95MECPLBC series combines state-of-the-art display technologies, remarkable visual quality, and robust construction to offer an unparalleled solution for professional environments. These models cater to the needs of industries requiring high-performance displays, ensuring that content is delivered with maximum impact.