Samsung LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/XS manual 142, Sound Feedback, Auto Power, Standby Control

Page 142

General

Sound Feedback

Low

Auto Power

Off

Standby Control

Auto

Lamp Schedule

Off

OSD Display

 

Power On Adjustment

0 Sec

Temperature Control

77

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Sound Feedback

Sản phẩm của bạn cung cấp phản hôi âm thanh khi bạn sư dung sản phẩm.

Sound Feedback được bật theo mặc đinh. Tắt Sound Feedback hoặc điều chỉnh âm lượng. Chức năng này được bật theo mặc đinh. Âm lượng có thể điều chỉnh hoặc tắt tiếng.

――Off / Low / Medium / High

Auto Power

Kí́ch hoạ̣t tù̀y chọn nà̀y sẽ̃ tự độ̣ng bậ̣t nguồn sả̉n phẩ̉m nế́u cá́p nguồn đượ̣c kế́t nố́i.

•• Off / On

Standby Control

Bạ̣n có́ thể̉ đặ̣t chế́ độ̣ chờ̀ cho mà̀n hì̀nh đượ̣c á́p khi nhậ̣n đượ̣c tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o.

•• Auto

Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào thậ̣m chí́ thiế́t bị nguồn đượ̣c kế́t nố́i với mà̀n hì̀nh.

Sẽ có thông báo No Signal nếu không có́ thiế́t bị nguồn nào đượ̣c kế́t nố́i.

•• On

Chế độ tiết kiệm năng lượng sẽ được kích hoạt khi không phát hiện tín hiệu đầu vào nào.

•• Off

Sẽ có thông báo No Signal nếu không phát hiện tín hiệu đầu vào nào.

――Tùy chon Standby Control đượ̣c kí́ch hoạ̣t khi Source được đặt thành PC, DVI, HDMI1, HDMI2, HDMI3 hoặc DisplayPort.

――Nế́u No Signal hiể̉n thị cho dù̀ thiế́t bị nguồn đượ̣c kế́t nố́i, hãy kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p.

142

Image 142
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Phu luc Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trongLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmThá́o gó́i bọc sả̉n phẩ̉m Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Giữ cá́c rãnh để̉ thá́o hộ̣p đó́ng gó́iKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232COUT PIM Phím pa-nen Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrình đơn điều khiển Power offReturn ReturnCổng Mô tả Mặt sauRJ45 Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xaPlay Modee Hiể̉n thị thông tin về̀ nguồn đầ̀u và̀o hiện tại Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPortPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ xa Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ xaChon Picture, Sound, Network, System hoặc Khiển tư xa của bạn Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêngKiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều Và 2 tiếp nhậnThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngNhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mâu Sản phâmLắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chốt Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo Cá́p mạ̣ng LANSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu FemaleBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trực tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ̃ liệuTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồnNhững điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thận trong khi sư dung DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bi videoKết nối bằng cáp thành phần Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoàiVặ̣n cá́c ví́t đượ̣c đá́nh dấ́u rồi thá́o PIM Plug In ModuleLắ́p PIM GIÁ́ Đặ̣t cá́c PIM GIÁ́ như trong hì̀nh rồi vặ̣n chặ̣t cá́c ví́tSource Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguôn vào Intel WiDi là gì?Kế́t nố́i WiDi Điề̀u kiệ̣n sử dụngĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Cài đặt/Gơ bo chương trình MDC Gỡ bỏKết nối vơi MDC MDC là gì?Monitor Computer Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trưc tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Samsung MDC UnifiedBố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoĐiều chỉnh màn hình Tùy chỉnhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon MàuTù̀y chọỉ̉nh Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chonKích thươc Cinema BlackTính năng nâng cao Nhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chonChon nguôn vào PIP Chon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nhoXem PIP Size của màn hình hiện tại Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVChon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tư động bật Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọnBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thi trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Tạo lich trình Quản lý lich trìnhĐôi tên nhóm Chon tên nhóm và nhấp EditĐể sưa đôi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit Sưa đôi lich trìnhXóa lich trình Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp DeleteSự̣ cố Giả̉i pháp Hướng dẫn xử lý́ sự cố́Hiển thi Sự̣ cố Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t độngĐiều chỉnh màn hình Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere PictureChinh Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture ModeMENUm → Picture → Entere MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Screen AdjustmentScreen Adjustment Picture SizeKích thươc hình ảnh săn có của Nguôn vào Nguồn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectRotation Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere MENUm → Picture → Rotation → EntereMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect Ratio100 DisplayPortNguồn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsAdvanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere102 10p White Balance 103White Balance Gamma104 Motion Lighting105 Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Picture OptionsColour Temp 106Colour Tone Digital Noise FilterHdmi Black Level Film Mode107 Motion Plus108 Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Dynamic BacklightĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere 109Sound Effect 110MENUm → Sound → Sound on Video Call → Entere Sound on Video Call111 Chọn nguồn âm thanh bạ̣n muố́n nghe trong cuộ̣c gọi videoAuto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere 112MENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound113 Mạng Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E 114115 Tư động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng có dâyKết nối vơi Mạng không dây 116Manually Thiết lập mạng Thủ công 117Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Tư độngCách thiết lập thủ công Connection are setup and ready to use. xuất hiện118 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E 119120 Soft APDevice Name Sư dung chức năng AllShare Play121 SystemMulti Control Multi Control122 Sleep TimerTime Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer123 124 Off TimerHoliday Management System Front Logo Light125 Menu m → System → Front Logo Light → Enter EMENUm → System → Menu Language → Entere Menu Language126 Cài đặt ngôn ngư trình đơn127 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere 128 Keyboard SettingsDevice Manager Device ManagerEco Solution 129130 Safety LockSecurity Button LockHình ảnh chính Hình ảnh phụ 131Cài đặt PIP MENUm → System → PIP → EntereTriple Screen 132MENUm → System → Auto Protection Time → Entere Auto Protection Time133 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection134 Screen Burn ProtectionTimer Timer135 Side Grey 136Immediate display Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenMENUm → System → Ticker → Entere Ticker137 Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall Video Wall138 FormatVertical 139Screen Position Source AutoSwitch Settings 140General 141Sound Feedback Auto Power142 Standby Control143 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC144 Anynet+ HDMI-CECChuyển giưa các thiết bi Anynet+ 145Auto Turn Off No / YesXư lý sư cố đối vơi Anynet+ 146Sự cô Giải phap có thê 147 Sự côDivX Video On Demand Play Mode148 149 Reset SystemMagic Clone Magic CloneSynced power-on Reset AllPC module power Synced power-offContact Samsung Software UpdateHỗ trợ 151Contents Home Edit Name 153AllShare Play Information154 AllShare PlayAllShare Play là gì? USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợThiết bi tương thích vơi AllShare Play 155Hệ thống và đinh dạng tệp Sư dung thiết bi USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere156 Kết nối thiết bi USB157 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng 158 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySắp xếp danh sách tập tin Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản159 Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music XêpSao chép tệp 160Phát tệp đa được chon Tạo Playlist161 My listTù̀y chọn My list Phát Video Videos162 Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát163 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 164 MusicPhát Music 165 Menu Tùy chon phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music 166 Phụ đề̀ Đinh dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ167 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ 168Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét169 170 MagicInfo LiteĐọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Rông têp Hình Mbps Fps 171Nội dung Mts *.divx172 Video Âm thanh173 Flash174 Word175 Chon Device tư thanh menu trên cùng176 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite player MagicInfo Lite177 Network scheduleInternal Auto Play 178Local schedule Chạy lich biểu được tạo trong Local Schedule Manager179 USB Device Auto PlayLocal Schedule Manager 180Đăng ký Local schedule Chon Duration Chon Content để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát181 Duration182 Sưa đôi Local scheduleXóa Local schedule 183Chọn lịch biể̉u cục bộ̣ mà̀ bạ̣n muố́n xó́a và̀ chọn Delete Dưng Local schedule 184Chạy Local schedule Chon StopXem chi tiết của Local schedule 185Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi Sao chép Local schedule 186Thiết bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp 187 Content managerChon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Sao chép nội dung188 Xóa nội dung189 SettingsServer Network Settings Active / Passive190 Khi nội dung đang chạy 191Xem chi tiết của nội dung đang chạy 192 Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy193 MagicInfo Premium SĐinh dạng tệp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player194 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 195Têp mâu 196Play và Network schedule Được tạo ra Lich biểu mạng đa khung hình 197Tệp mâu và tệp LFD.lfd 198 KhácPhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ 199200 MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S201 Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player202 Template Player203 204 205 206 207 208 209 210 Bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệpĐăng ký mâu 211Template Manager Chon Create trong màn hình Template Manager212 Message213 Select sound or background music214 Chỉ̉ định Storage và̀ thay đổi Template Name. Chon OK215 Chon nội dung mà bạn muốn sao chép216 Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối vơi mạngCopy Deployed Folders 217Manual / Auto 218 219 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player MagicInfo Videowall S220 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S221 VideoGiơi hạn 222Khả dung MagicInfo Videowall S Default StorageReset 223224 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự cố́225 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra những mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thị226 Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC227 Điều chỉnh Brightness và Contrast228 Và̀ SharpnessVấ́n đề̀ về̀ âm thanh 229Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Đổi Sound Mode230 Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nKhông thể thiết lập kết nối WiDi 231Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi Ra điệ̣n từ khá́c232 Menu PIP không khả̉ dụ̣ng 233Sự̣ cố khác Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceĐầ̀u và̀o âm thanh 234Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên Tự độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo235 236 Hoi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Bios Setup trên PC237 Trên má́y tí́nh238 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđen239 240 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngBiên Gia Có PIM Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 241242 Hãy liên hệ̣ Samsung World Wide Phu luc243 244 245 246 247 248 249 250 0800 300 2510685 88 99 0211Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 252Không phải lỗi sản phẩm Khác253 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 254Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Tránh hiện tượng lưu ảnh255 TimeLicense Pending. DTS, the Symbol, & DTS and the Symbol together are256 Thuậ̣t ngữ 257
Related manuals
Manual 2 pages 21.57 Kb Manual 259 pages 33.76 Kb

LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/XS specifications

Samsung's LH95MECPLBC series, consisting of models LH95MECPLBC/XS, LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/NG, LH95MECPLBC/EN, and LH95MECPLBC/UE, represents the pinnacle of display technology for professional and large-scale environments. These models are designed to deliver exceptional visual performance, robust construction, and innovative features that meet the demands of various industries, including retail, corporate, and entertainment.

At the heart of the LH95MECPLBC series is Samsung's advanced QLED technology, which utilizes quantum dots to produce vibrant colors and improved brightness. This technology enhances color accuracy and delivers outstanding visual clarity, making it ideal for showcasing high-definition content in any lighting condition. With a peak brightness of up to 2000 nits, these displays ensure that content remains visible even in brightly lit environments, making them suitable for outdoor and indoor applications alike.

The LH95MECPLBC models boast a 95-inch screen size, providing an expansive viewing area that captures the attention of audiences. The ultra-narrow bezels further enhance the immersive experience by maximizing the screen real estate and minimizing distractions. This design approach ensures that multiple displays can be seamlessly tiled together for an even larger visual presence, perfect for video walls in public spaces or exhibitions.

Another critical feature of the LH95MECPLBC series is its high resolution of 3840 x 2160 pixels, delivering stunning 4K UHD visuals. This level of detail is crucial for businesses that rely on impactful presentations and advertising to engage customers. Coupled with a refresh rate of 120Hz, the displays offer smooth motion handling, which is especially beneficial for dynamic content such as videos and animations.

Connectivity options abound in the LH95MECPLBC series, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, making it easy to connect various sources, including computers, media players, and video conferencing systems. The models also incorporate Samsung's MagicINFO platform, allowing for effortless content management and scheduling. This integrated software ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience with ease.

Constructed with durability in mind, these displays are built to withstand the rigors of continuous use. They are designed for 16/7 operation, ensuring reliability in demanding situations. The anti-reflective coating on the screen further enhances visibility while reducing glare, providing a consistently excellent viewing experience.

In conclusion, the Samsung LH95MECPLBC series combines state-of-the-art display technologies, remarkable visual quality, and robust construction to offer an unparalleled solution for professional environments. These models cater to the needs of industries requiring high-performance displays, ensuring that content is delivered with maximum impact.