Samsung LH95MECPLBC/XS Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêng, Khiển tư xa của bạn

Page 25

Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR

 

1

2

(được bán riêng)

 

 

 

Hãy tắ́t thiế́t bị trước khi kế́t nố́i Bộ̣ cả̉m biế́n bên ngoài.

 

 

 

Hãy bậ̣t thiế́t bị sau khi Bộ̣ cả̉m biế́n ngoạ̣i tí́n hiệ̣u đượ̣c kế́t nố́i.

 

 

 

Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều

IR OUT

 

IR/

khiển tư xa của bạn

 

AMBIENT

 

 

SENSOR IN

•• Kết nối công IR OUT trên sản phẩm vơi công IR / AMBIENT

 

 

 

SENSOR IN trên sản phẩm hiển thi khác bằng cáp stereo dành

 

 

 

riêng.

 

 

 

•• Lệnh được gưi tư điều khiển tư xa tro vào sản phẩm 1 sẽ được

 

 

 

cả hai sản phẩm màn hình 1 và 2 tiếp nhận.

 

 

 

――Hình dáng bên ngoài có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm.

 

 

 

Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng một bộ cảm biến bên ngoài (được bán riêng)

•• Lệnh được gưi tư điều khiển tư xa tro vào sản phẩm 1 (được kết nối vơi bộ cảm biến bên ngoài) sẽ được cả hai sản phẩm màn hình

1 và 2 tiếp nhận.

――Hình dáng bên ngoài có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm.

1 2

IR/

 

AMBIENT

 

SENSOR IN

IR/

IR OUT

AMBIENT

SOURCE POWER

SENSOR IN

25

Image 25
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Phu luc Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trongĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịThá́o gó́i bọc sả̉n phẩ̉m Giữ cá́c rãnh để̉ thá́o hộ̣p đó́ng gó́iCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232COUT PIM Pa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Power offTrình đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sauRJ45 Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xaPlay Modee Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaHiể̉n thị thông tin về̀ nguồn đầ̀u và̀o hiện tại PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPortPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ xa Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ xaChon Picture, Sound, Network, System hoặc Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điều Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêngKhiển tư xa của bạn Và 2 tiếp nhậnGó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhì̀n chí́nh diện Tên mâu Sản phâmLắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Kế́t nố́i cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tí́n hiệuSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu Cá́p mạ̣ng LANCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trực tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKết nối Kế́t nố́iXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnCà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫu Tườ̀ng VideoSố thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồnNhững điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThận trong khi sư dung DP Kết nối bằng cáp DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bi videoKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối màn hình ngoài Kết nối vơi hệ thống âm thanhLắ́p PIM GIÁ́ Plug In ModuleVặ̣n cá́c ví́t đượ̣c đá́nh dấ́u rồi thá́o PIM Đặ̣t cá́c PIM GIÁ́ như trong hì̀nh rồi vặ̣n chặ̣t cá́c ví́tThay đôi Nguôn vào Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter ESource Intel WiDi là gì?Điề̀u kiệ̣n sử dụng Kế́t nố́i WiDiĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Gỡ bỏ Cài đặt/Gơ bo chương trình MDCKết nối vơi MDC MDC là gì?Monitor Computer Kết nối bằng cáp LAN trưc tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Samsung MDC Unified Bắt đầu sư dung MDCBố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeTùy chỉnh Điều chỉnh màn hìnhTù̀y chọỉ̉nh MàuĐiều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chonCinema Black Kích thươcTính năng nâng cao Điều chỉnh độ đậm của màu chính Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhNhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm thanhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chonXem PIP Size của màn hình hiện tại Chon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nhoChon nguôn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVĐặt sản phẩm thành tư động bật Thông số chung Quạt & Nhiệt độChon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọn Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dàiNhập thông báo để hiển thi trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Đôi tên nhóm Quản lý lich trìnhTạo lich trình Chon tên nhóm và nhấp EditXóa lich trình Sưa đôi lich trìnhĐể sưa đôi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp DeleteSự̣ cố Giả̉i pháp Hướng dẫn xử lý́ sự cố́Hiển thi Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cốMENUm → Picture → Picture Mode → Entere Picture ModeĐiều chỉnh màn hình PictureChinh Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture ModeMENUm → Picture → Entere Screen Adjustment Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Picture SizeNguồn vào Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguôn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Auto AdjustmentRotation MENUm → Picture → Rotation → Entere100 Aspect RatioMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere DisplayPortAdvanced Settings Advanced SettingsNguồn vào Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere102 White Balance 10310p White Balance GammaMotion Lighting 104Picture Options Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options105 Picture OptionsColour Tone 106Colour Temp Digital Noise Filter107 Film ModeHdmi Black Level Motion PlusMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Reset Picture108 Dynamic BacklightMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh 109110 Sound Effect111 Sound on Video CallMENUm → Sound → Sound on Video Call → Entere Chọn nguồn âm thanh bạ̣n muố́n nghe trong cuộ̣c gọi videoMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night 112MENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound113 Menu m → Network → Network Settings → Enter E Network SettingsMạng 114Thủ công Network Settings Tư động Network Settings115 Cài đặt mạng có dâyKết nối vơi Mạng không dây 116Manually Cài đặt mạng không dây 117Thiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tư động118 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnCách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectNetwork Status 119Device Name Soft AP120 Sư dung chức năng AllShare PlayMulti Control System121 Multi ControlTime Sleep Timer122 Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer123 124 Off TimerHoliday Management 125 Front Logo LightSystem Menu m → System → Front Logo Light → Enter E126 Menu LanguageMENUm → System → Menu Language → Entere Cài đặt ngôn ngư trình đơn127 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere Device Manager Keyboard Settings128 Device Manager129 Eco SolutionSecurity Safety Lock130 Button LockCài đặt PIP 131Hình ảnh chính Hình ảnh phụ MENUm → System → PIP → Entere132 Triple Screen133 Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours134 Screen Burn ProtectionPixel Shift Screen Burn ProtectionTimer Timer135 Immediate display 136Side Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen137 TickerMENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message138 Video WallVideo Wall FormatVertical 139Screen Position 140 Source AutoSwitch Settings141 General142 Auto PowerSound Feedback Standby ControlTemperature Control Power On Adjustment143 Lamp Schedule144 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off 145Chuyển giưa các thiết bi Anynet+ No / YesXư lý sư cố đối vơi Anynet+ 146Sự cô Giải phap có thê Sự cô 147DivX Video On Demand Play Mode148 Magic Clone Reset System149 Magic ClonePC module power Reset AllSynced power-on Synced power-offHỗ trợ Software UpdateContact Samsung 151Contents Home AllShare Play 153Edit Name InformationAllShare Play là gì? AllShare Play154 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợThiết bi tương thích vơi AllShare Play 155Hệ thống và đinh dạng tệp 156 MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → EntereSư dung thiết bi USB Kết nối thiết bi USB157 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 158159 Sư dung tính năng AllShare Play cơ bảnSắp xếp danh sách tập tin Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music XêpPhát tệp đa được chon 160Sao chép tệp Tạo Playlist161 My listTù̀y chọn My list 162 VideosPhát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát163 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 164 MusicPhát Music 165 Menu Tùy chon phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music 166 167 Đinh dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợPhụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợĐinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 168Các đinh dạng video được hỗ trợ Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét169 170 MagicInfo LiteĐọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Nội dung 171Rông têp Hình Mbps Fps Mts *.divxVideo Âm thanh 172Flash 173Word 174Chon Device tư thanh menu trên cùng 175Cài đặt thời gian hiện tại 176177 MagicInfo LiteMagicInfo Lite player Network scheduleLocal schedule 178Internal Auto Play Chạy lich biểu được tạo trong Local Schedule ManagerUSB Device Auto Play 179Local Schedule Manager 180Đăng ký Local schedule 181 Chon Content để chỉ đinh nội dung bạn muốn phátChon Duration DurationSưa đôi Local schedule 182Xóa Local schedule 183Chọn lịch biể̉u cục bộ̣ mà̀ bạ̣n muố́n xó́a và̀ chọn Delete Chạy Local schedule 184Dưng Local schedule Chon StopXem chi tiết của Local schedule 185Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi Sao chép Local schedule 186Thiết bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp Chon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Content manager187 Sao chép nội dungXóa nội dung 188Server Network Settings Settings189 Active / Passive190 Khi nội dung đang chạy 191Xem chi tiết của nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie192 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyĐinh dạng tệp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S193 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S PlayerFade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 194195 Flash Power PointTêp mâu 196Play và Network schedule Được tạo ra Lich biểu mạng đa khung hình 197Tệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 198199 Phê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ200 201 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S PlayerTemplate Player 202203 204 205 206 207 208 209 Bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp 210Template Manager 211Đăng ký mâu Chon Create trong màn hình Template ManagerMessage 212Select sound or background music 213Chỉ̉ định Storage và̀ thay đổi Template Name. Chon OK 214Chon nội dung mà bạn muốn sao chép 215Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối vơi mạng 216Copy Deployed Folders 217Manual / Auto 218 219 220 MagicInfo Videowall SĐọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall SVideo 221Giơi hạn 222Khả dung Reset Default StorageMagicInfo Videowall S 223224 225 Hướng dẫn xử lý́ sự cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́226 Not Optimum Mode được hiên thịKiể̉m tra những mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 227Và̀ Sharpness 228Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh 229Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 230 Đổi Sound ModeVấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nVấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi 231Không thể thiết lập kết nối WiDi Ra điệ̣n từ khá́c232 Sự̣ cố khác 233Menu PIP không khả̉ dụ̣ng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceHdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên 234Đầ̀u và̀o âm thanh Tự độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo235 236 Hoi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 237 Bios Setup trên PCLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t238 Tên môđen239 240 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngBiên Gia Có PIM 241 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước242 Hãy liên hệ̣ Samsung World Wide Phu luc243 244 245 246 247 248 249 250 0685 88 99 2510800 300 0211Không phải lỗi sản phẩm 252Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 253Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 254Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnhTime 255License Pending. DTS, the Symbol, & DTS and the Symbol together are256 257 Thuậ̣t ngữ
Related manuals
Manual 2 pages 21.57 Kb Manual 259 pages 33.76 Kb

LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/XS specifications

Samsung's LH95MECPLBC series, consisting of models LH95MECPLBC/XS, LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/NG, LH95MECPLBC/EN, and LH95MECPLBC/UE, represents the pinnacle of display technology for professional and large-scale environments. These models are designed to deliver exceptional visual performance, robust construction, and innovative features that meet the demands of various industries, including retail, corporate, and entertainment.

At the heart of the LH95MECPLBC series is Samsung's advanced QLED technology, which utilizes quantum dots to produce vibrant colors and improved brightness. This technology enhances color accuracy and delivers outstanding visual clarity, making it ideal for showcasing high-definition content in any lighting condition. With a peak brightness of up to 2000 nits, these displays ensure that content remains visible even in brightly lit environments, making them suitable for outdoor and indoor applications alike.

The LH95MECPLBC models boast a 95-inch screen size, providing an expansive viewing area that captures the attention of audiences. The ultra-narrow bezels further enhance the immersive experience by maximizing the screen real estate and minimizing distractions. This design approach ensures that multiple displays can be seamlessly tiled together for an even larger visual presence, perfect for video walls in public spaces or exhibitions.

Another critical feature of the LH95MECPLBC series is its high resolution of 3840 x 2160 pixels, delivering stunning 4K UHD visuals. This level of detail is crucial for businesses that rely on impactful presentations and advertising to engage customers. Coupled with a refresh rate of 120Hz, the displays offer smooth motion handling, which is especially beneficial for dynamic content such as videos and animations.

Connectivity options abound in the LH95MECPLBC series, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, making it easy to connect various sources, including computers, media players, and video conferencing systems. The models also incorporate Samsung's MagicINFO platform, allowing for effortless content management and scheduling. This integrated software ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience with ease.

Constructed with durability in mind, these displays are built to withstand the rigors of continuous use. They are designed for 16/7 operation, ensuring reliability in demanding situations. The anti-reflective coating on the screen further enhances visibility while reducing glare, providing a consistently excellent viewing experience.

In conclusion, the Samsung LH95MECPLBC series combines state-of-the-art display technologies, remarkable visual quality, and robust construction to offer an unparalleled solution for professional environments. These models cater to the needs of industries requiring high-performance displays, ensuring that content is delivered with maximum impact.