Samsung LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/XS manual Triple Screen, 132

Page 132

Triple Screen

 

••

Triple Screen (Off / On): Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ chia ba mà̀n hì̀nh.

 

 

 

Chia mà̀n hì̀nh thà̀nh ba phầ̀n để̉ hiể̉n thị đồng thờ̀i cá́c video khá́c nhau.

MENUm System Triple Screen ENTERE

•• Source (Sub 1): Chọn nguồn mà̀n hì̀nh phụ để̉ hiể̉n thị trong chế́ độ̣ ba mà̀n hì̀nh.

 

--HDMI1 / HDMI2 / HDMI3 / DVI / DisplayPort / Plug In Module

 

System

 

 

――Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Left đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

 

 

••

Select sound.: Chọn nguồn mà̀n hì̀nh phụ khá́c để̉ hiể̉n thị trong chế́ độ̣ ba mà̀n hì̀nh.

 

 

 

 

--HDMI1 / HDMI2 / HDMI3 / DVI / DisplayPort / Plug In Module

 

Triple Screen

Off

 

――Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Triple Screen đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

 

Auto Protection Time

 

••

Select sound. (

,

,

 

): Chọn mà̀n hì̀nh mà̀ bạ̣n muố́n bậ̣t âm thanh.

 

 

 

――Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Triple Screen đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

 

Screen Burn Protection

Off

 

 

••

Screen Size (

,

,

,

,

,

): Chọn kí́ch thước cho mà̀n hì̀nh chí́nh, mà̀n hì̀nh phụ 1 và̀ mà̀n

 

Ticker

 

 

hì̀nh phụ 2.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

――Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Triple Screen đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

 

 

 

 

 

Video Wall

 

••

Aspect Ratio (Main) (Original / Full): Chọn tỷ̉ lệ̣ khung hì̀nh cho mà̀n hì̀nh chí́nh.

 

 

 

 

――Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Triple Screen đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

 

 

 

•• Aspect Ratio (Sub 1) (Original / Full): Chọn tỷ̉ lệ̣ khung hì̀nh cho mà̀n hì̀nh phụ 1.

 

- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

••

――Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Triple Screen đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

-

Aspect Ratio (Sub 2) (Original / Full): Chọn tỷ̉ lệ̣ khung hì̀nh cho mà̀n hì̀nh phụ 2.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Chỉ có săn ở chế độ HDMI1, HDMI2, HDMI3, AV hoặc Plug In Module.

 

――

Tù̀y chọn nà̀y khả̉ dụng chỉ̉ khi Triple Screen đượ̣c đặ̣t thà̀nh On.

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

132

Image 132
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Phu luc Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trongLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmChuẩ̉n bị Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nThá́o gó́i bọc sả̉n phẩ̉m Giữ cá́c rãnh để̉ thá́o hộ̣p đó́ng gó́iKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232COUT PIM Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrình đơn điều khiển ReturnMặt sau Cổng Mô tảRJ45 Điề̀u khiể̉n từ xa Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ngPlay Modee Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcHiể̉n thị thông tin về̀ nguồn đầ̀u và̀o hiện tại PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPortĐiề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ xa Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ xaChon Picture, Sound, Network, System hoặc Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêng Kiểm soát nhiều sản phẩm màn hình bằng điềuKhiển tư xa của bạn Và 2 tiếp nhậnTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngKích thươc Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhì̀n chí́nh diện Tên mâu Sản phâmLắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chốt Tí́n hiệuCá́p mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCap LAN trực tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiCá́c mã điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tườ̀ng Video Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ̃ liệuKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồn Trước khi kế́t nố́iNhững điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối vơi máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thận trong khi sư dung DPThay đổi Độ̣ phân giả̉i Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối vơi thiết bi video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối bằng cáp thành phần Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoàiPlug In Module Lắ́p PIM GIÁ́Vặ̣n cá́c ví́t đượ̣c đá́nh dấ́u rồi thá́o PIM Đặ̣t cá́c PIM GIÁ́ như trong hì̀nh rồi vặ̣n chặ̣t cá́c ví́tMenu m → Support → Contents Home → Source → Enter E Thay đôi Nguôn vàoSource Intel WiDi là gì?Kế́t nố́i WiDi Điề̀u kiệ̣n sử dụngSử dụng MDC Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Cài đặt/Gơ bo chương trình MDC Gỡ bỏMDC là gì? Kết nối vơi MDCMonitor Computer Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trưc tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Samsung MDC UnifiedBố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoĐiều chỉnh màn hình Tùy chỉnhMàu Tù̀y chọỉ̉nhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chonKích thươc Cinema BlackTính năng nâng cao Điều chỉnh độ tương phản màn hình Điều chỉnh độ đậm của màu chínhNhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinhĐiều chỉnh âm thanh Thiết lập hệ thốngĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chonChon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nho Xem PIP Size của màn hình hiện tạiChon nguôn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVThông số chung Quạt & Nhiệt độ Đặt sản phẩm thành tư động bậtChon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtBảo mật Màn hình OSD Khóa menu trên màn hìnhKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọnBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thi trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Quản lý lich trình Đôi tên nhómTạo lich trình Chon tên nhóm và nhấp EditSưa đôi lich trình Xóa lich trìnhĐể sưa đôi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp DeleteHướng dẫn xử lý́ sự cố́ Sự̣ cố Giả̉i phápHiển thi Sự̣ cố Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t độngPicture Mode MENUm → Picture → Picture Mode → EntereĐiều chỉnh màn hình PictureNguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode ChinhMENUm → Picture → Entere Screen Adjustment Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Picture SizeKích thươc hình ảnh săn có của Nguôn vào Nguồn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectAuto Adjustment MENUm → Picture → Auto Adjustment → EntereRotation MENUm → Picture → Rotation → EntereAspect Ratio 100MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere DisplayPortAdvanced Settings Advanced SettingsNguồn vào Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere102 103 White Balance10p White Balance Gamma104 Motion LightingNguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options Picture Options105 Picture Options106 Colour ToneColour Temp Digital Noise FilterFilm Mode 107Hdmi Black Level Motion PlusReset Picture MENUm → Picture → Reset Picture → Entere108 Dynamic BacklightSound Mode MENUm → Sound → Sound Mode → EntereĐiều chỉnh âm thanh 109Sound Effect 110Sound on Video Call 111MENUm → Sound → Sound on Video Call → Entere Chọn nguồn âm thanh bạ̣n muố́n nghe trong cuộ̣c gọi videoSpeaker Settings MENUm → Sound → Speaker Settings → EntereAuto Volume Off / Normal / Night 112Reset Sound MENUm → Sound → Reset Sound → Entere113 Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter EMạng 114Tư động Network Settings Thủ công Network Settings115 Cài đặt mạng có dây116 Kết nối vơi Mạng không dâyManually 117 Cài đặt mạng không dâyThiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tư độngConnection are setup and ready to use. xuất hiện 118Cách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter ENetwork Status 119Soft AP Device Name120 Sư dung chức năng AllShare PlaySystem Multi Control121 Multi ControlSleep Timer Time122 Clock SetOn Timer On Timer1 ~ On Timer7123 Off Timer 124Holiday Management Front Logo Light 125System Menu m → System → Front Logo Light → Enter EMenu Language 126MENUm → System → Menu Language → Entere Cài đặt ngôn ngư trình đơnRotate menu 127MENUm → System → Rotate menu → Entere Keyboard Settings Device Manager128 Device ManagerEco Solution 129Safety Lock Security130 Button Lock131 Cài đặt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phụ MENUm → System → PIP → EntereTriple Screen 132Auto Protection Time 133MENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 134Pixel Shift Screen Burn ProtectionTimer Timer135 136 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 137MENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall 138Video Wall Format139 VerticalScreen Position Source AutoSwitch Settings 140General 141Auto Power 142Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Temperature Control143 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 144Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC145 Auto Turn OffChuyển giưa các thiết bi Anynet+ No / Yes146 Xư lý sư cố đối vơi Anynet+Sự cô Giải phap có thê 147 Sự côPlay Mode DivX Video On Demand148 Reset System Magic Clone149 Magic CloneReset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update Hỗ trợContact Samsung 151Contents Home 153 AllShare PlayEdit Name InformationAllShare Play AllShare Play là gì?154 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ155 Thiết bi tương thích vơi AllShare PlayHệ thống và đinh dạng tệp MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere 156Sư dung thiết bi USB Kết nối thiết bi USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 157Kết nối vơi PC thông qua mạng 158 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySư dung tính năng AllShare Play cơ bản 159Sắp xếp danh sách tập tin Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music Xêp160 Phát tệp đa được chonSao chép tệp Tạo PlaylistMy list 161Tù̀y chọn My list Videos 162Phát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátPhotos 163Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 164Phát Music Menu Tùy chon phát Videos / Photos / Music 165Tên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music 166 Đinh dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ 167Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ168 Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét169 MagicInfo Lite 170Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Lite player 171 Nội dungRông têp Hình Mbps Fps Mts *.divx172 Video Âm thanh173 Flash174 Word175 Chon Device tư thanh menu trên cùng176 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite 177MagicInfo Lite player Network schedule178 Local scheduleInternal Auto Play Chạy lich biểu được tạo trong Local Schedule Manager179 USB Device Auto Play180 Local Schedule ManagerĐăng ký Local schedule Chon Content để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát 181Chon Duration Duration182 Sưa đôi Local schedule183 Xóa Local scheduleChọn lịch biể̉u cục bộ̣ mà̀ bạ̣n muố́n xó́a và̀ chọn Delete 184 Chạy Local scheduleDưng Local schedule Chon Stop185 Xem chi tiết của Local scheduleChi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi 186 Sao chép Local scheduleThiết bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp Content manager Chon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite187 Sao chép nội dung188 Xóa nội dungSettings Server Network Settings189 Active / Passive190 191 Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect192 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyMagicInfo Premium S Đinh dạng tệp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player193 Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player194 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 195196 Têp mâuPlay và Network schedule Được tạo ra 197 Lich biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd 198 KhácPhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ 199200 MagicInfo Premium S 201MagicInfo Premium S Player Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player202 Template Player203 204 205 206 207 208 209 210 Bi bộ nhơ USB. Chon Yes để sao chép tệp211 Template ManagerĐăng ký mâu Chon Create trong màn hình Template Manager212 Message213 Select sound or background music214 Chỉ̉ định Storage và̀ thay đổi Template Name. Chon OK215 Chon nội dung mà bạn muốn sao chép216 Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối vơi mạng217 Copy Deployed FoldersManual / Auto 218 219 MagicInfo Videowall S 220Đọc trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S221 Video222 Giơi hạnKhả dung Default Storage ResetMagicInfo Videowall S 223224 Hướng dẫn xử lý́ sự cố́ 225Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thị 226Kiể̉m tra những mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC227 Điều chỉnh Brightness và Contrast228 Và̀ Sharpness229 Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Đổi Sound Mode 230Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n231 Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDiKhông thể thiết lập kết nối WiDi Ra điệ̣n từ khá́c232 233 Sự̣ cố khácMenu PIP không khả̉ dụ̣ng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source234 Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trênĐầ̀u và̀o âm thanh Tự độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo235 Hoi & Đáp 236Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Bios Setup trên PC 237Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung238 Tên môđen239 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng 240Biên Gia Có PIM Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 241242 Phu luc Hãy liên hệ̣ Samsung World Wide243 244 245 246 247 248 249 250 251 0685 88 990800 300 0211252 Không phải lỗi sản phẩmHong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác253 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu254 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnh255 TimePending. DTS, the Symbol, & DTS and the Symbol together are License256 Thuậ̣t ngữ 257
Related manuals
Manual 2 pages 21.57 Kb Manual 259 pages 33.76 Kb

LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/XS specifications

Samsung's LH95MECPLBC series, consisting of models LH95MECPLBC/XS, LH95MECPLBC/XY, LH95MECPLBC/NG, LH95MECPLBC/EN, and LH95MECPLBC/UE, represents the pinnacle of display technology for professional and large-scale environments. These models are designed to deliver exceptional visual performance, robust construction, and innovative features that meet the demands of various industries, including retail, corporate, and entertainment.

At the heart of the LH95MECPLBC series is Samsung's advanced QLED technology, which utilizes quantum dots to produce vibrant colors and improved brightness. This technology enhances color accuracy and delivers outstanding visual clarity, making it ideal for showcasing high-definition content in any lighting condition. With a peak brightness of up to 2000 nits, these displays ensure that content remains visible even in brightly lit environments, making them suitable for outdoor and indoor applications alike.

The LH95MECPLBC models boast a 95-inch screen size, providing an expansive viewing area that captures the attention of audiences. The ultra-narrow bezels further enhance the immersive experience by maximizing the screen real estate and minimizing distractions. This design approach ensures that multiple displays can be seamlessly tiled together for an even larger visual presence, perfect for video walls in public spaces or exhibitions.

Another critical feature of the LH95MECPLBC series is its high resolution of 3840 x 2160 pixels, delivering stunning 4K UHD visuals. This level of detail is crucial for businesses that rely on impactful presentations and advertising to engage customers. Coupled with a refresh rate of 120Hz, the displays offer smooth motion handling, which is especially beneficial for dynamic content such as videos and animations.

Connectivity options abound in the LH95MECPLBC series, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, making it easy to connect various sources, including computers, media players, and video conferencing systems. The models also incorporate Samsung's MagicINFO platform, allowing for effortless content management and scheduling. This integrated software ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience with ease.

Constructed with durability in mind, these displays are built to withstand the rigors of continuous use. They are designed for 16/7 operation, ensuring reliability in demanding situations. The anti-reflective coating on the screen further enhances visibility while reducing glare, providing a consistently excellent viewing experience.

In conclusion, the Samsung LH95MECPLBC series combines state-of-the-art display technologies, remarkable visual quality, and robust construction to offer an unparalleled solution for professional environments. These models cater to the needs of industries requiring high-performance displays, ensuring that content is delivered with maximum impact.