Vận hành
Bảng điều khiển tính năng
01 | 02 |
03 | 04 | |||
|
| 09 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
05 | 06 | |||
|
|
|
|
|
07 | 08 |
01 | Freezer (Ngăn đá) / Power | 02 | Fridge (Ngăn mát) / Power | 03 | Cool Select+ (Lựa chọn |
| Freeze (Làm đá nhanh) |
| Cool (Làm mát nhanh) |
| làm lạnh+) |
04 | Door Alarm (Cảnh báo cửa | 05 | Control Lock (Khoá điều | 06 | Lighting (Đèn) |
| mở) / °C °F |
| khiển) |
|
|
07 | Cubed Ice (Đá Viên) / Filter | 08 | Crushed Ice (Đá Nhuyễn) | 09 | Kết nối mạng |
| Reset (Cài đặt lại bộ lọc) |
| / Ice Maker Off (Tắt bộ làm |
|
|
|
|
| đá) |
|
|
Tiếng Việt 33
Vận hành