Các thiết lập tủ lạnh
01
02
03 | A |
|
04
05
06
07 | B |
|
08
A : Vô hiệu (màu đen)
B : Khả dụng (màu xanh dương)
| 01 | Hiển thị nhiệt độ ngăn mát được cài đặt hiện thời. |
Fridge (Ngăn mát) | 02 | Bạn có thể bật hoặc tắt Power Cool (Làm mát nhanh), và kiểm tra |
|
| các cài đặt hiện tại. |
| 03 | Hiển thị nhiệt độ ngăn đông được cài đặt hiện thời. |
Freezer (Ngăn đá) | 04 | Bạn có thể bật hoặc tắt Power Freeze (Làm đá nhanh), và kiểm tra |
|
| các cài đặt hiện tại. |
Cool Select+ (FlexZone) | 05 | Hiển thị chế độ hiện thời. |
Ice Maker (Bộ làm đá) | 06 | Bạn có thể bật hoặc tắt Ice Maker (Bộ làm đá), và kiểm tra các cài |
| đặt hiện tại cũng như tình trạng làm đá. | |
|
|
Vận hành