Samsung LH46UDCBLBB/XY Điều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNC, Full Natural

Page 38

Điều khiên điều chinh tự đông (Chi dành cho PC và̀ BNC)

•• Tinh năng

Tự độ̣ng điều chỉ̉nh mà̀n hì̀nh hệ̣ thố́ng PC sử̉ dụ̣ng PC.

•• Xem trạ̣ng thá́i điều chỉ̉nh tự độ̣ng (Get Auto Adjustment Status) Không

•• Cà̀i đặ̣t điều chỉ̉nh tự độ̣ng (Set Auto Adjustment)

Đầ̀u trang

Lệnh

 

 

 

ID

Độ̣ dà̀i dữ

Dữ liệ̣u

 

Kiể̉m tra

 

 

 

 

 

 

 

 

liệ̣u

 

 

 

tổ̉ng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x3D

 

 

 

 

 

1

 

"Auto

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Adjustment"

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

"Auto Adjustment" : 0x00 (và̀o mọi lú́c)

 

 

 

 

 

 

 

•• Ack

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầ̀u

Lệnh

ID

 

 

Độ̣ dà̀i

Ack/Nak

r-CMD

Giá tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

 

 

dữ liệ̣u

 

 

 

 

 

tổ̉ng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

3

 

 

'A'

0x3D

"Auto

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Adjustment"

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

•• Nak

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầ̀u

Lệnh

ID

 

 

Độ̣ dà̀i

Ack/Nak

r-CMD

Giá tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

 

 

dữ liệ̣u

 

 

 

 

 

tổ̉ng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

3

 

 

'A'

0x3D

"ERR"

 

"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuất hiệ̣n

Điểu khiển chế độ Video Wall

•• Tinh năng

Chế độ Video Wall có thể được kich hoạt trên sản phẩm bằng cách sử dụng PC. Điêu khiển này chỉ khả dụng trên sản phẩm được bật Video Wall.

Chức năng này không có́ trong MagicInfo.

•• Xem chế́ độ̣ tườ̀ng video (Get Video Wall Mode)

Đầ̀u trang

Lệnh

ID

Độ̣ dà̀i dữ liệ̣u

Kiể̉m tra

 

 

 

 

tổ̉ng

0xAA

0x5C

 

0

 

•• Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video (Set Video Wall Mode)

Đầ̀u trang

Lệnh

ID

Độ̣ dà̀i dữ liệ̣u

Dữ liệ̣u

Kiể̉m tra

 

 

 

 

 

tổ̉ng

0xAA

0x5C

 

1

"Video Wall Mode"

 

"Video Wall Mode": Ma dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm

1:Full

0:Natural

•• Ack

Đầ̀u

Lệnh

ID

Độ̣

Ack/Nak

r-CMD

Giá tri1

 

Kiể̉m tra

trang

 

 

 

 

dà̀i dữ

 

 

 

 

tổ̉ng

 

 

 

 

 

liệ̣u

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

 

3

'A'

0x5C

"Video Wall Mode"

 

 

 

 

 

 

 

 

 

"Video Wall Mode": Ma dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm

 

 

 

•• Nak

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầ̀u

Lệnh

ID

Độ̣ dà̀i

Ack/Nak

r-CMD

Giá tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

 

 

dữ liệ̣u

 

 

 

tổ̉ng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

 

3

'A'

0x5C

"ERR"

 

 

 

"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuất hiệ̣n

38

Image 38
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Sound Sử̉ dụ̣ng MDC Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnBiêu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tich Lưu ý́ khi xử lí́ panel Kiểm tra các thà̀nh phần Tháo gói bọ̣c sả̉n phẩmKiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnCac phu kiên được ban riêng Tên Mô tả Các linh kiệnBô cảm biên ngoại tín hiêu Lăp bô cảm biên bên ngoài vào phía bên Măt sau Cổng Mô tảKhó́a chố́ng trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộmĐiề̀u khiển từ xa VOLĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ xa PC, DVI hoặc HdmiPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ xa Chon Input, Picture, Sound, Setup hoặc MultiĐiề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ xa Nut Mô tảKêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được Ban riêng Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Nhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Tên mâuLăp đăt gia treo tường Lăp đăt bô gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa UD46C-BCap RS232C Điề̀u khiển từ xaKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuCap LAN trực tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCKết nối Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồn Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồn dữ̃ liệu đầu và̀o Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Mà̀n hì̀nhĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPFull Natural Điều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNCĐiểu khiển chế độ Video Wall Khóa an toà̀n Trước khi kết nối Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap Hdmi Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ phân giả̉iThay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kết nối sử dụng cáp AV Kêt nôi màn hình ngoàiKêt nôi vơi thiêt bị video Kêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Hdmi in 1, HdmiKêt nôi vơi hê thông âm thanh Nhâp chê đô MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêngMagicInfo Select TCP/IP step BackB Apply Finish Cancel Component Source ListMenu m Input Source List Enter MagicInfoPIP Off / OnCo hộp mạ̣ng SourceKhông có hộp mạ̣ng Hình ảnh chính Hình ảnh phuSize PositionHigh Medium Edit NameTransparency OpaqueSource AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary Source Secondary SourceInformation Menu m Picture Mode EnterMode AdvertisementBrightness CustomContrast SharpnessOff / Cool / Normal / Warm / Custom Color ToneColor Control Red / Green / BlueCoarse Color TempImage Lock FineSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Gain /G-Gain /B-Gain /R-Offset /G-Offset /B-Offset169 / 43 / Original Ratio SizeHdmi Black Level Normal / LowPIP Picture Dynamic ContrastPicture Reset Lamp ControlDynamic Standard Movie Custom Color TintOff / Cool2 / Cool1 / Normal / Warm1 / Warm2 Zoom1 Digital NR169 Zoom2Film Mode Điều chỉ̉nh Cá́c Thông số́ cà̀i đặ̣t Mà̀n hì̀nh PIP Lamp Control Speech Menu m Sound Mode EnterMusic Treble Auto VolumeBass BalanceSound Select Main / SubSound Reset Menu m Setup Language Enter LanguageTime Sleep TimerTimer1 / Timer2 / Timer3 Clock SetChange PIN Safety LockMenu Transparency LockVideo Wall Energy SavingVideo Wall Full FormatHorizontal Vertical Screen PositionSafety Screen Pixel ShiftTimer BarEraser PixelOff / Light / Dark Resolution SelectSide Gray Off / 1024 X 768 / 1280 X 768 / 1360 X 768 / 1366 XLandscape / Portrait Power On AdjustmentOSD Rotation Temperature Advanced SettingsAuto Power Temperature ControlUser Auto Color ResetButton Lock Off / On Auto ColorAuto Standby ControlLamp Schedule OSD Display Not Optimum Mode OSDNo Signal OSD Source OSDSoftware Upgrade Setup Reset Reset AllMulti Control Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêp100 Kêt nôi bằng cap LAN chéo101 Quản lý kêt nôiUser Login 102103 Auto Set ID104 Tạo bản sao105 Tai xư lý lênhBăt đâu sư dung MDC 106107 Bô cuc màn hình chính Menu108 Cảnh baoTùy chinh 109Điều chinh màn hình Tù̀y chọ̣ỉnh 110Màu 111 Kích thươc112 Tính năng nâng caoAdvanced Settings 113Thiêt lâp hê thông 114Điều chinh âm thanh 115 PIP116 Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô117 Bảo mât Màn hình OSD118 Clock Set119 Chông chay màn hình120 Screen SaverSafety Screen 121122 TickerBảo mât Đăt lại 123Cài đăt Công cu 124 Chinh sưa côt125 Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô 126Chưc năng khac Tạo nhom 127Quản lý nhom 128 Xoa nhomĐôi tên nhom 129Quản lý lịch trình Tạo lịch trìnhXoa lịch trình 130Sưa đôi lịch trình Sự̣ cố Giả̉i pháp 131Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố 132 Sự̣ cốKiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số 133Kiểm tra sả̉n phẩm Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thị134 Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PCĐiêu chỉnh Brightness và Contrast 135Vấn đề̀ về̀ âm thanh Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồn 136Vấn đề̀ với điều khiên tư xa Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & Đap137 138 Tên môđen Thông sô chung139 140 UD46C-BTrì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng 141Độ phân giả̉i Tần số qué́t ngang Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước142 Xung PixelMHz Phân cự̣c đồng bộ KHz143 Liên hệ Samsung Worldwide 144145 146 Europe147 148 CIS149 Philippines150 Middle East151 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng 152Không phải lỗi sản phâm Khac153 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 154Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh 155 TimeLicense 156Thuật ngữ̃ 157
Related manuals
Manual 1 pages 9.21 Kb Manual 2 pages 14.77 Kb Manual 2 pages 47.39 Kb