Samsung LH46UDCBLBB/XY, LH55UDCBLBB/XY Color Tone, Off / Cool2 / Cool1 / Normal / Warm1 / Warm2

Page 70

Color Tone

 

 

Picturei

 

 

 

Mode

: Custom

 

 

 

Custom

 

 

 

 

 

Color Tone

:

Off

 

 

 

Color Temp.

 

Cool2

 

 

 

Size

:

16:9Cool1

 

 

 

Digital NR

:

Normal

 

 

 

 

 

 

HDMI Black Level

:

Warm1

 

 

 

More

 

Warm2

 

 

 

 

 

 

Move

Enter

Return

 

 

 

 

 

 

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Color Temp.

Color Temp. 10000K

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Có́ thể̉ điều chỉ̉nh đượ̣c cá́c tông mà̀u. Ngườ̀i dù̀ng cũ̃ng có́ thể̉ điều chỉ̉nh cá́c loạ̣i mà̀u riêng lẻ̉. ――Không có́ tá́c dụ̣ng khi Dynamic Contrast đượ̣c cà̀i đặ̣t là̀ On.

•• Off / Cool2 / Cool1 / Normal / Warm1 / Warm2

――Nế́u bạ̣n cà̀i đặ̣t Color Tone sang Cool2, Cool1, Normal, Warm1, hoặ̣c Warm2, chứ́c năng Color Temp. bị vô hiệ̣u.

――Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t trên trì̀nh đơn Color Tone sẽ̃ chuyể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh sang Custom.

Color Temp. là̀ mộ̣t đơn vị đo 'độ̣ ấm' củ̉a hì̀nh ả̉nh.

――Tinh năng này được kich hoạt khi cài đặt Mode là Custom, và khi tắt Dynamic Contrast và Color Tone là Off.

70

Image 70
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Sound Sử̉ dụ̣ng MDC Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnBiêu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tich Lưu ý́ khi xử lí́ panel Kiểm tra các thà̀nh phần Tháo gói bọ̣c sả̉n phẩmKiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnCac phu kiên được ban riêng Bô cảm biên ngoại tín hiêu Các linh kiệnTên Mô tả Lăp bô cảm biên bên ngoài vào phía bên Măt sau Cổng Mô tảKhó́a chố́ng trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộmĐiề̀u khiển từ xa VOLĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ xa PC, DVI hoặc HdmiPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ xa Chon Input, Picture, Sound, Setup hoặc MultiĐiề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ xa Nut Mô tảKêt nôi Sư dung Cap Stereo IR được Ban riêng Thông gió Góc nghiêng và̀ xoayLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Nhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Tên mâuLăp đăt gia treo tường Lăp đăt bô gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa UD46C-BCap RS232C Điề̀u khiển từ xaKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuCap LAN trực tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCKết nối Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồn Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồn dữ̃ liệu đầu và̀o Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Mà̀n hì̀nhĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPĐiểu khiển chế độ Video Wall Điều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNCFull Natural Khóa an toà̀n Trước khi kết nối Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap Hdmi Thay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ phân giả̉iThay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi vơi thiêt bị video Kêt nôi màn hình ngoàiKết nối sử dụng cáp AV Kêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Hdmi in 1, HdmiKêt nôi vơi hê thông âm thanh MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêngNhâp chê đô MagicInfo Select TCP/IP step BackB Apply Finish Cancel Component Source ListMenu m Input Source List Enter MagicInfoPIP Off / OnCo hộp mạ̣ng SourceKhông có hộp mạ̣ng Hình ảnh chính Hình ảnh phuSize PositionHigh Medium Edit NameTransparency OpaquePrimary Source Recovery Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Secondary SourceInformation Menu m Picture Mode EnterMode AdvertisementBrightness CustomContrast SharpnessOff / Cool / Normal / Warm / Custom Color ToneColor Control Red / Green / BlueCoarse Color TempImage Lock FineSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Gain /G-Gain /B-Gain /R-Offset /G-Offset /B-Offset169 / 43 / Original Ratio SizeHdmi Black Level Normal / LowPIP Picture Dynamic ContrastPicture Reset Lamp ControlDynamic Standard Movie Custom Color TintOff / Cool2 / Cool1 / Normal / Warm1 / Warm2 Zoom1 Digital NR169 Zoom2Film Mode Điều chỉ̉nh Cá́c Thông số́ cà̀i đặ̣t Mà̀n hì̀nh PIP Lamp Control Music Menu m Sound Mode EnterSpeech Treble Auto VolumeBass BalanceSound Select Main / SubSound Reset Menu m Setup Language Enter LanguageTime Sleep TimerTimer1 / Timer2 / Timer3 Clock SetChange PIN Safety LockMenu Transparency LockVideo Wall Energy SavingVideo Wall Horizontal FormatFull Vertical Screen PositionSafety Screen Pixel ShiftTimer BarEraser PixelOff / Light / Dark Resolution SelectSide Gray Off / 1024 X 768 / 1280 X 768 / 1360 X 768 / 1366 XOSD Rotation Power On AdjustmentLandscape / Portrait Temperature Advanced SettingsAuto Power Temperature ControlUser Auto Color ResetButton Lock Off / On Auto ColorLamp Schedule Standby ControlAuto OSD Display Not Optimum Mode OSDNo Signal OSD Source OSDSoftware Upgrade Setup Reset Reset AllMulti Control Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêp100 Kêt nôi bằng cap LAN chéo101 Quản lý kêt nôiUser Login 102103 Auto Set ID104 Tạo bản sao105 Tai xư lý lênhBăt đâu sư dung MDC 106107 Bô cuc màn hình chính Menu108 Cảnh baoĐiều chinh màn hình 109Tùy chinh Màu 110Tù̀y chọ̣ỉnh 111 Kích thươc112 Tính năng nâng caoAdvanced Settings 113Điều chinh âm thanh 114Thiêt lâp hê thông 115 PIP116 Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô117 Bảo mât Màn hình OSD118 Clock Set119 Chông chay màn hình120 Screen SaverSafety Screen 121122 TickerCài đăt Công cu 123Bảo mât Đăt lại 124 Chinh sưa côt125 Monitor Window InformationChưc năng khac 126Thay đôi kích thươc cưa sô Quản lý nhom 127Tạo nhom 128 Xoa nhomĐôi tên nhom 129Quản lý lịch trình Tạo lịch trìnhSưa đôi lịch trình 130Xoa lịch trình Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố 131Sự̣ cố Giả̉i pháp 132 Sự̣ cốKiểm tra sả̉n phẩm 133Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thị134 Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PCVấn đề̀ về̀ âm thanh 135Điêu chỉnh Brightness và Contrast Vấn đề̀ với điều khiên tư xa 136Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồn 137 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 138 139 Thông sô chungTên môđen 140 UD46C-BTrì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng 141Độ phân giả̉i Tần số qué́t ngang Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước142 Xung PixelMHz Phân cự̣c đồng bộ KHz143 Liên hệ Samsung Worldwide 144145 146 Europe147 148 CIS149 Philippines150 Middle East151 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng 152Không phải lỗi sản phâm Khac153 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh 154Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 155 TimeLicense 156Thuật ngữ̃ 157
Related manuals
Manual 1 pages 9.21 Kb Manual 2 pages 14.77 Kb Manual 2 pages 47.39 Kb