Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22FN1PFBZXXM, LF22NTBHBNM/XY manual 11 Các thông số kỹ thuật

Page 112

11 Các thông số kỹ thuật

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

NC221

 

 

 

 

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

MAC,640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

IBM,720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC,832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC,1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 112

Image 112
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 74 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ PHỤ LỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Các bộ phận 1 Các nút phía trướcChuẩn bị 2 Mặt sau Cổng Mô tảKết nối với cáp nguồn Cài đặt 1 Gắn giá đỡ2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng PCoIP PC over IP là gì?1 Kết nối LAN Kết nối để sử dụng PCoIP2 Kết nối các thiết bị USB 4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 3 Kết nối Microphone5 Kết nối cáp NỐI Tiếp 6 Kết nối với màn hình phụ 7 Kết nối NguồnKết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN Máy tính chủ Hub Cáp mạng LAN Màn hình1 Cài đặt trình điều khiển WDM Sử dụng PCoIP Sử dụng PCoIP PCoIP OSD Hiển thị trên màn hình2 Màn hình Kết nối Nút Kết nốiMenu OSD Options Network Label Language Access IPv6 Discovery Power Audio 4 Cửa sổ ConfigurationSession Display Reset Thẻ Network Secondary DNS Server  Ethernet ModeDomain Name Thẻ IPv6 Enable Manual Address Enable SlaacManual Address Thẻ Label PCoIP Device NamePCoIP Device Description Generic Tag Enable Discovery Thẻ DiscoveryThẻ Session  Connection TypeView Connection Server Kết nối với máy chủ  AdvancedThẻ Language Keyboard LayoutThẻ Power  Enable Attached Display Override Thẻ DisplayEnable Display Cloning  Enable Local USB Audio Driver Enable Local USB Device TypeThẻ Audio Audio DriverThẻ Reset  Reset Parameters5 Cửa sổ Diagnostics Thẻ Event Log Event Log  Session Statistics  PCoIP Processor  Ping  View event log messagesThẻ Session Statistics Thẻ PCoIP Processor Thẻ Ping 6 Cửa sổ Information  Bootloader Version Bootloader Build IDBootloader Build Date Firmware Build ID7 Cửa sổ User Settings Thẻ CertificateThẻ Mouse  Mouse SpeedKeyboard Repeat Delay Repeat Settings Test BoxThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateThẻ Image  Image Quality PreferenceThẻ Display Topology  Enable Configuration Display Layout  Resolution  Alignment Primary PositionEnable right click on hold Right click delayThẻ Touch Screen Elo TouchSystems đi kèm8 Cửa sổ Password Old PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-27 Cấu hình Authorized Password Reset Wake On LAN Đặt cấu hình cài đặtWake on USB OSD Logo Upload Firmware Update Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối cáp Stereo2 Cài đặt Windows Driver 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu NC191 NC221 NC241Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Cấu hình Samsung Magic Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColorRed 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaPosition & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyPower Key 1 Bật Power KeyMenu Information và các thông tin khác Cấu hính Volume trên Màn hình khởi động1 Hiển thị Information Natural Color Cài đặt phần mềmNatural Color là gì? 1 Cài đặt phần mềm MultiScreenCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề với thiết bị nguồn 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiWindows XP Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và 11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thông số chungCác yếu tố 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng Năng NC241 28 W 52 W11.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Bộ H/V11 Các thông số kỹ thuật NC241 Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope CIS China Mena Sudan Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTần số quét dọc Chỉ mục
Related manuals
Manual 124 pages 49.49 Kb Manual 2 pages 23.06 Kb Manual 115 pages 10.09 Kb Manual 2 pages 25.34 Kb

LF22FN1PFBZXXM, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/XY specifications

The Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/EN, LF22FN1PFBZXXM, and LF22NTBHBNM/EN are part of Samsung's innovative lineup of monitors, featuring advanced technologies and characteristics designed to enhance productivity, entertainment, and user experience.

One of the standout features of these monitors is their impressive display quality. The 22-inch screen provides a Full HD resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering crisp and vibrant visuals. This high-resolution display is ideal for various applications, from professional work to streaming movies and playing games. The screen technology employed here is VA (Vertical Alignment), which enhances color reproduction and offers wider viewing angles compared to traditional TN panels.

Samsung has incorporated its proprietary Eye Saver Mode into these monitors, which reduces blue light emissions to minimize eye strain during extended usage. This feature is particularly beneficial for users who spend long hours in front of their screens, such as remote workers, gamers, and graphic designers. Moreover, the Flicker-Free technology further enhances viewing comfort by eliminating flicker, allowing users to focus on their tasks without distraction.

Another key aspect of these monitors is their ergonomic design. They feature a sleek and modern aesthetic, making them a seamless addition to any workspace or home environment. The monitors come with adjustable stands, allowing users to modify the height, tilt, and swivel according to their comfort preferences. This adaptability promotes better posture and reduces discomfort during prolonged use.

Connectivity options are robust, with these models equipped with HDMI and VGA ports, facilitating easy connection with a variety of devices, including laptops, desktop computers, gaming consoles, and more. This versatility ensures that users can enjoy a seamless experience whether they are gaming, working, or enjoying multimedia content.

In terms of energy efficiency, these Samsung monitors are equipped with eco-friendly technologies that help reduce power consumption without sacrificing performance. They are Energy Star certified, which not only benefits the environment but also lowers electricity costs for consumers.

Overall, the Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/EN, LF22FN1PFBZXXM, and LF22NTBHBNM/EN models combine high-quality visual performance, ergonomic flexibility, and thoughtful technology features that make them excellent choices for users looking to enhance their computing experience, whether for work or leisure.