Samsung LF22NTBHBNM/XY, LF22FN1PFBZXXM, LF22NTBHBNU/XY manual NC241

Page 113

11 Các thông số kỹ thuật

NC241

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM,640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

MAC,640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

IBM,720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC,832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC,1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz.

Tần số quét dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.

11 Các thông số kỹ thuật 113

Image 113
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 74 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ PHỤ LỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnChuẩn bị Cổng Mô tả 2 Mặt sauKết nối với cáp nguồn 1 Gắn giá đỡ Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmPC over IP là gì? Sử dụng PCoIP2 Kết nối các thiết bị USB Kết nối để sử dụng PCoIP1 Kết nối LAN 5 Kết nối cáp NỐI Tiếp 3 Kết nối Microphone4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 7 Kết nối Nguồn 6 Kết nối với màn hình phụMáy tính chủ Hub Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN1 Cài đặt trình điều khiển WDM Sử dụng PCoIP Sử dụng PCoIP OSD Hiển thị trên màn hình PCoIP2 Màn hình Kết nối Nút Kết nốiMenu OSD Options Session Display Reset 4 Cửa sổ ConfigurationNetwork Label Language Access IPv6 Discovery Power Audio Thẻ Network Domain Name  Ethernet ModeSecondary DNS Server Thẻ IPv6 Manual Address Enable SlaacEnable Manual Address PCoIP Device Name Thẻ LabelPCoIP Device Description Generic TagThẻ Discovery  Enable Discovery Connection Type Thẻ Session Advanced View Connection Server Kết nối với máy chủKeyboard Layout Thẻ LanguageThẻ Power Thẻ Display  Enable Attached Display OverrideEnable Display Cloning Enable Local USB Device Type  Enable Local USB Audio DriverThẻ Audio Audio Driver Reset Parameters Thẻ ResetThẻ Event Log 5 Cửa sổ Diagnostics Event Log  Session Statistics  PCoIP Processor  Ping  View event log messagesThẻ Session Statistics Thẻ PCoIP Processor Thẻ Ping 6 Cửa sổ Information Bootloader Build ID  Bootloader VersionBootloader Build Date Firmware Build IDThẻ Certificate 7 Cửa sổ User Settings Mouse Speed Thẻ MouseRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat DelayThẻ Keyboard Keyboard Repeat Rate Image Quality Preference Thẻ Image Display Layout  Enable ConfigurationThẻ Display Topology  Alignment  Resolution Primary PositionRight click delay Enable right click on holdThẻ Touch Screen Elo TouchSystems đi kèmOld Password 8 Cửa sổ PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-27 Cấu hình Authorized Password Reset Đặt cấu hình cài đặt Wake On LANWake on USB OSD Logo Upload Firmware Update 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối cáp Stereo2 Cài đặt Windows Driver NC191 NC221 NC241 3 Thiết lập độ phân giải tối ưuThay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Cấu hình Samsung Magic Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColor1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Bật Power Key Power Key1 Hiển thị Information Cấu hính Volume trên Màn hình khởi độngMenu Information và các thông tin khác Natural Color là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Hỏi & ĐápWindows XP Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và 11.1 Thông số chung 11 Các thông số kỹ thuậtCác yếu tố Năng NC241 28 W 52 W 11.2 Trình tiết kiệm năng lượngBộ H/V 11.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn11 Các thông số kỹ thuật NC241 Hãy liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope CIS China Mena Sudan Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữTần số quét dọc Chỉ mục
Related manuals
Manual 124 pages 49.49 Kb Manual 2 pages 23.06 Kb Manual 115 pages 10.09 Kb Manual 2 pages 25.34 Kb

LF22FN1PFBZXXM, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/XY specifications

The Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/EN, LF22FN1PFBZXXM, and LF22NTBHBNM/EN are part of Samsung's innovative lineup of monitors, featuring advanced technologies and characteristics designed to enhance productivity, entertainment, and user experience.

One of the standout features of these monitors is their impressive display quality. The 22-inch screen provides a Full HD resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering crisp and vibrant visuals. This high-resolution display is ideal for various applications, from professional work to streaming movies and playing games. The screen technology employed here is VA (Vertical Alignment), which enhances color reproduction and offers wider viewing angles compared to traditional TN panels.

Samsung has incorporated its proprietary Eye Saver Mode into these monitors, which reduces blue light emissions to minimize eye strain during extended usage. This feature is particularly beneficial for users who spend long hours in front of their screens, such as remote workers, gamers, and graphic designers. Moreover, the Flicker-Free technology further enhances viewing comfort by eliminating flicker, allowing users to focus on their tasks without distraction.

Another key aspect of these monitors is their ergonomic design. They feature a sleek and modern aesthetic, making them a seamless addition to any workspace or home environment. The monitors come with adjustable stands, allowing users to modify the height, tilt, and swivel according to their comfort preferences. This adaptability promotes better posture and reduces discomfort during prolonged use.

Connectivity options are robust, with these models equipped with HDMI and VGA ports, facilitating easy connection with a variety of devices, including laptops, desktop computers, gaming consoles, and more. This versatility ensures that users can enjoy a seamless experience whether they are gaming, working, or enjoying multimedia content.

In terms of energy efficiency, these Samsung monitors are equipped with eco-friendly technologies that help reduce power consumption without sacrificing performance. They are Energy Star certified, which not only benefits the environment but also lowers electricity costs for consumers.

Overall, the Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/EN, LF22FN1PFBZXXM, and LF22NTBHBNM/EN models combine high-quality visual performance, ergonomic flexibility, and thoughtful technology features that make them excellent choices for users looking to enhance their computing experience, whether for work or leisure.