Samsung LF22NTBHBNM/XY, LF22FN1PFBZXXM, LF22NTBHBNU/XY manual Thuật ngữ, OSD Hiển thị trên màn hình

Page 122

Phụ lục

Thuật ngữ

OSD (Hiển thị trên màn hình)

Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình.

Coarse

Coarse là tần số của dao động sóng vô tuyến mỗi giây. Tần số cao hơn sẽ truyền được lượng dữ liệu lớn hơn và được phản xạ dễ hơn. Tần số thấp hơn sẽ vượt qua các vật cản dễ hơn và có thể đi xa hơn, nhưng truyền được lượng dữ liệu nhỏ hơn. Menu Coarse cho phép bạn điều chỉnh tần số theo cách thủ công để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu. Điều chỉnh Coarse bằng cách tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn (trang 111) theo hoạt động của sản phẩm của bạn và thưởng thức chất lượng hình ảnh được cải thiện.

Gamma

Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.

Thang màu xám

Thang này đề cập đến các mức mật độ màu sắc, thể hiện các biến thể thay đổi màu sắc từ khu vực tối hơn sang khu vực sáng hơn trên màn hình. Các thay đổi đối với độ sáng của màn hình được thể hiện bằng biến thể màu đen và màu trắng, và thang màu xám đề cập đến khu vực trung gian giữa màu đen và màu trắng. Thay đổi thang màu xám thông qua điều chỉnh Gamma sẽ thay đổi độ sáng trung gian trên màn hình.

Tốc độ quét

Tốc độ quét, hay tốc độ làm mới, đề cập đến tần số làm mới của màn hình. Dữ liệu màn hình được truyền khi được làm mới để hiển thị hình ảnh, mặc dù mắt thường không thể nhìn thấy việc làm mới. Số lần làm mới màn hình được gọi là tốc độ quét và được tính bằng Hz. Tốc độ làm mới bằng 60Hz nghĩa là màn hình được làm mới 60 lần mỗi giây. Tốc độ quét của màn hình phụ thuộc vào hiệu suất của card đồ họa trên máy tính và màn hình của bạn.

Tần số quét ngang

Nhân vật hoặc hình ảnh hiển thị trên màn hình bao gồm rất nhiều chấm (điểm ảnh). Điểm ảnh được truyền theo dòng ngang, sau đó được sắp xếp theo chiều dọc để tạo thành hình ảnh. Tần số ngang được tính bằng kHz và biểu thị số lần các dòng ngang được truyền và hiển thị mỗi giây trên màn hình. Tần số ngang 85 nghĩa là số đường ngang tạo thành một hình ảnh được truyền 85000 lần mỗi giây. Tần số ngang này được biểu thị bằng 85kHz.

Phụ lục 122

Image 122
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 74 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ PHỤ LỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Các bộ phận 1 Các nút phía trướcChuẩn bị 2 Mặt sau Cổng Mô tảKết nối với cáp nguồn Cài đặt 1 Gắn giá đỡ2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng PCoIP PC over IP là gì?2 Kết nối các thiết bị USB Kết nối để sử dụng PCoIP1 Kết nối LAN 5 Kết nối cáp NỐI Tiếp 3 Kết nối Microphone4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 6 Kết nối với màn hình phụ 7 Kết nối NguồnKết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN Máy tính chủ Hub Cáp mạng LAN Màn hình1 Cài đặt trình điều khiển WDM Sử dụng PCoIP Sử dụng PCoIP 2 Màn hình Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình Nút Kết nốiMenu OSD Options Session Display Reset 4 Cửa sổ ConfigurationNetwork Label Language Access IPv6 Discovery Power Audio Thẻ Network Domain Name  Ethernet ModeSecondary DNS Server Thẻ IPv6 Manual Address Enable SlaacEnable Manual Address PCoIP Device Description Thẻ LabelPCoIP Device Name Generic Tag Enable Discovery Thẻ DiscoveryThẻ Session  Connection TypeView Connection Server Kết nối với máy chủ  AdvancedThẻ Language Keyboard LayoutThẻ Power  Enable Attached Display Override Thẻ DisplayEnable Display Cloning Thẻ Audio  Enable Local USB Audio DriverEnable Local USB Device Type Audio DriverThẻ Reset  Reset Parameters Event Log  Session Statistics  PCoIP Processor  Ping 5 Cửa sổ DiagnosticsThẻ Event Log  View event log messagesThẻ Session Statistics Thẻ PCoIP Processor Thẻ Ping 6 Cửa sổ Information Bootloader Build Date  Bootloader VersionBootloader Build ID Firmware Build ID7 Cửa sổ User Settings Thẻ CertificateThẻ Mouse  Mouse SpeedThẻ Keyboard Keyboard Repeat DelayRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat RateThẻ Image  Image Quality Preference Display Layout  Enable ConfigurationThẻ Display Topology  Primary  Resolution Alignment PositionThẻ Touch Screen Enable right click on holdRight click delay Elo TouchSystems đi kèmNew Password 8 Cửa sổ PasswordOld Password Confirm New PasswordHình 2-27 Cấu hình Authorized Password Reset Wake On LAN Đặt cấu hình cài đặtWake on USB OSD Logo Upload Firmware Update 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Kết nối cáp Stereo2 Cài đặt Windows Driver 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu NC191 NC221 NC241Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh Fine1 Cấu hình Samsung Magic Color Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColorRed 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Để chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Language Thay đổi LanguageDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyPower Key 1 Bật Power Key1 Hiển thị Information Cấu hính Volume trên Màn hình khởi độngMenu Information và các thông tin khác Natural Color là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề với thiết bị nguồn 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiWindows XP Hãy đi đến Pa-nen điều khiển Diện mạo và 11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thông số chungCác yếu tố 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng Năng NC241 28 W 52 W11.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Bộ H/V11 Các thông số kỹ thuật NC241 Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope CIS China Mena Sudan Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTần số quét dọc Chỉ mục
Related manuals
Manual 124 pages 49.49 Kb Manual 2 pages 23.06 Kb Manual 115 pages 10.09 Kb Manual 2 pages 25.34 Kb

LF22FN1PFBZXXM, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/XY specifications

The Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/EN, LF22FN1PFBZXXM, and LF22NTBHBNM/EN are part of Samsung's innovative lineup of monitors, featuring advanced technologies and characteristics designed to enhance productivity, entertainment, and user experience.

One of the standout features of these monitors is their impressive display quality. The 22-inch screen provides a Full HD resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering crisp and vibrant visuals. This high-resolution display is ideal for various applications, from professional work to streaming movies and playing games. The screen technology employed here is VA (Vertical Alignment), which enhances color reproduction and offers wider viewing angles compared to traditional TN panels.

Samsung has incorporated its proprietary Eye Saver Mode into these monitors, which reduces blue light emissions to minimize eye strain during extended usage. This feature is particularly beneficial for users who spend long hours in front of their screens, such as remote workers, gamers, and graphic designers. Moreover, the Flicker-Free technology further enhances viewing comfort by eliminating flicker, allowing users to focus on their tasks without distraction.

Another key aspect of these monitors is their ergonomic design. They feature a sleek and modern aesthetic, making them a seamless addition to any workspace or home environment. The monitors come with adjustable stands, allowing users to modify the height, tilt, and swivel according to their comfort preferences. This adaptability promotes better posture and reduces discomfort during prolonged use.

Connectivity options are robust, with these models equipped with HDMI and VGA ports, facilitating easy connection with a variety of devices, including laptops, desktop computers, gaming consoles, and more. This versatility ensures that users can enjoy a seamless experience whether they are gaming, working, or enjoying multimedia content.

In terms of energy efficiency, these Samsung monitors are equipped with eco-friendly technologies that help reduce power consumption without sacrificing performance. They are Energy Star certified, which not only benefits the environment but also lowers electricity costs for consumers.

Overall, the Samsung LF22NTBHBNU/XY, LF22NTBHBNM/XY, LF22NTBHBNU/EN, LF22FN1PFBZXXM, and LF22NTBHBNM/EN models combine high-quality visual performance, ergonomic flexibility, and thoughtful technology features that make them excellent choices for users looking to enhance their computing experience, whether for work or leisure.