Samsung LF19NEBHBNM/XY, LF24NEBHBNM/XY manual 11 Các thông số kỹ thuật

Page 105

11 Các thông số kỹ thuật

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

NC241

 

 

 

 

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM,640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM,720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC,640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA,640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC,832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA,1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC,1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 105

Image 105
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 67 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast CÁC Thông SỐ KỸ 101 Thuật PHỤ LỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnVề Power Key Đi tới SETUP&RESET Power Key và chọn Power OffCổng Mô tả 2 Mặt sauKết nối với cáp nguồn 1 Gắn giá đỡ Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmPC over IP là gì? Sử dụng PCoIPKết nối để sử dụng PCoIP 1 Kết nối LAN2 Kết nối các thiết bị USB 3 Kết nối Microphone 4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa5 Kết nối cáp NỐI Tiếp 7 Kết nối Nguồn 6 Kết nối với màn hình phụMáy tính chủ Hub Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LANSử dụng PCoIP Sử dụng PCoIP OSD Hiển thị trên màn hình PCoIP2 Màn hình Kết nối Nút Kết nốiMenu OSD Options 4 Cửa sổ ConfigurationThẻ Network Enable DhcpIP Address Subnet MaskThẻ IPv6 Ethernet ModePrimary DNS Server Secondary DNS ServerEnable DHCPv6 Enable IPv6Link Local Address Primary DNSThẻ Label Thẻ Discovery Enable DiscoveryConnection Type Thẻ SessionDNS Name or IP Address AdvancedKeyboard Layout Thẻ LanguageThẻ OSD Screen-Saver TimeoutThẻ Display Screen DisplayEnable display override 5 Cửa sổ Diagnostics Thẻ ResetThẻ Event Log View event log message Thẻ Session StatisticsRefresh ClearThẻ PCoIP Processor Hình 2-15PCoIP Processor Thẻ Ping 6 Cửa sổ Information† Unique Identifier † MAC AddressSerial Number Firmware Part Number† Bootloader Version 7 Cửa sổ User SettingsBootloader Build ID Bootloader Build DateReject the unverifiable connection Thẻ VMware ViewWarn if the connection may be insecure Allow the unverifiable connectionMouse Speed Thẻ MouseRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat DelayThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateImage Quality Preference ImageHình 2-22Display Topology Enable Configuration Display TopologyDisplay Layout Alignment ResolutionPrimary PositionRight click delay Hình 2-23Touch Screen Enable right click on holdTouch Screen Elo TouchSystems đi kèmHình 2-24Change Password Old Password 8 Cửa sổ PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-25Authorized Password Reset Đặt cấu hình cài đặt Wake On LANWake on USB OSD Logo Upload Before Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối cáp Stereo2 Cài đặt Windows Driver NC191 NC241 3 Thiết lập độ phân giải tối ưuThay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Cấu hình Samsung Magic Color Off Tắt Magic SAMSUNGColor1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionNhấn để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position Reset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Bật Power Key Power KeyCấu hính Volume trên Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Cài đặt phần mềm Natural ColorNatural Color là gì? MultiScreen 1 Cài đặt phần mềmCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyNot Optimum Mode được hiển thị Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Hỏi & ĐápĐiều chỉnh độ phân giải General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy NC241 23 W 46 W Năng 11.2 Trình tiết kiệm năng lượngBộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữTần số quét dọc Chỉ mục
Related manuals
Manual 2 pages 18.73 Kb Manual 115 pages 10.09 Kb Manual 2 pages 25.34 Kb

LF24NEBHBNM/XY, LF19NEBHBNM/XY specifications

The Samsung LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY are modern refrigerator models that epitomize Samsung's commitment to innovation, efficiency, and convenience. These appliances are designed to enhance the user experience while providing advanced cooling technologies that keep food fresher for longer periods.

One of the standout features of these models is the Twin Cooling Plus technology. This innovative system features independent cooling systems for the refrigerator and freezer compartments. By maintaining optimal humidity levels in the refrigerator while ensuring the freezer operates at its required temperature, food is preserved in its best condition, preventing the transfer of odors and preserving flavors. This results in fresher produce and longer-lasting groceries.

The spacious interior design of the LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY makes them practical for households of varying sizes. With adjustable shelves and ample drawer space, users can customize the layout according to their storage needs. The refrigerator's bright LED lighting enhances visibility, making it easy to locate items, even in the back of the shelves.

Energy efficiency is another key characteristic of these Samsung refrigerator models. They are equipped with a high-efficiency inverter compressor that adjusts cooling performance and minimizes energy consumption, contributing to lower electricity bills while being environmentally friendly. With an A+ energy rating, these refrigerators stand out as a responsible choice for consumers who prioritize sustainability.

Samsung also integrates Smart technology into these refrigerator models. Using Wi-Fi connectivity, users can control and monitor their refrigerators via an intuitive app on their smartphones. This functionality allows for temperature adjustments, diagnostic checks, and notifications when the door is left open, ensuring that users can manage their appliances conveniently and efficiently.

Moreover, the LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY come with additional features such as a water dispenser and ice maker, which provide instant access to chilled water and ice cubes. Their sleek, modern designs also blend seamlessly into contemporary kitchens, adding an aesthetic appeal to functionality.

In summary, the Samsung LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY refrigerators boast advanced cooling technologies, spacious interiors, energy efficiency, and smart connectivity features. They cater to the modern consumer's needs, making them an excellent choice for anyone looking to upgrade their kitchen appliances. With their focus on preserving freshness and convenience, Samsung continues to set the standard in household refrigeration.