Samsung LF19NEBHBNM/XY, LF24NEBHBNM/XY manual Thuật ngữ, OSD Hiển thị trên màn hình

Page 115

Phụ lục

Thuật ngữ

OSD (Hiển thị trên màn hình)

Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình.

Coarse

Coarse là tần số của dao động sóng vô tuyến mỗi giây. Tần số cao hơn sẽ truyền được lượng dữ liệu lớn hơn và được phản xạ dễ hơn. Tần số thấp hơn sẽ vượt qua các vật cản dễ hơn và có thể đi xa hơn, nhưng truyền được lượng dữ liệu nhỏ hơn. Menu Coarse cho phép bạn điều chỉnh tần số theo cách thủ công để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu. Điều chỉnh Coarse bằng cách tham khảo Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn (trang 104) theo hoạt động của sản phẩm của bạn và thưởng thức chất lượng hình ảnh được cải thiện.

Gamma

Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.

Thang màu xám

Thang này đề cập đến các mức mật độ màu sắc, thể hiện các biến thể thay đổi màu sắc từ khu vực tối hơn sang khu vực sáng hơn trên màn hình. Các thay đổi đối với độ sáng của màn hình được thể hiện bằng biến thể màu đen và màu trắng, và thang màu xám đề cập đến khu vực trung gian giữa màu đen và màu trắng. Thay đổi thang màu xám thông qua điều chỉnh Gamma sẽ thay đổi độ sáng trung gian trên màn hình.

Tốc độ quét

Tốc độ quét, hay tốc độ làm mới, đề cập đến tần số làm mới của màn hình. Dữ liệu màn hình được truyền khi được làm mới để hiển thị hình ảnh, mặc dù mắt thường không thể nhìn thấy việc làm mới. Số lần làm mới màn hình được gọi là tốc độ quét và được tính bằng Hz. Tốc độ làm mới bằng 60Hz nghĩa là màn hình được làm mới 60 lần mỗi giây. Tốc độ quét của màn hình phụ thuộc vào hiệu suất của card đồ họa trên máy tính và màn hình của bạn.

Tần số quét ngang

Nhân vật hoặc hình ảnh hiển thị trên màn hình bao gồm rất nhiều chấm (điểm ảnh). Điểm ảnh được truyền theo dòng ngang, sau đó được sắp xếp theo chiều dọc để tạo thành hình ảnh. Tần số ngang được tính bằng kHz và biểu thị số lần các dòng ngang được truyền và hiển thị mỗi giây trên màn hình. Tần số ngang 85 nghĩa là số đường ngang tạo thành một hình ảnh được truyền 85000 lần mỗi giây. Tần số ngang này được biểu thị bằng 85kHz.

Phụ lục 115

Image 115
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 67 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast CÁC Thông SỐ KỸ 101 Thuật PHỤ LỤC Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnVề Power Key Đi tới SETUP&RESET Power Key và chọn Power OffCổng Mô tả 2 Mặt sauKết nối với cáp nguồn 1 Gắn giá đỡ Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Chuẩn bị Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmPC over IP là gì? Sử dụng PCoIP1 Kết nối LAN Kết nối để sử dụng PCoIP2 Kết nối các thiết bị USB 4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 3 Kết nối Microphone5 Kết nối cáp NỐI Tiếp 7 Kết nối Nguồn 6 Kết nối với màn hình phụMáy tính chủ Hub Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LANSử dụng PCoIP Sử dụng PCoIP Nút Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình 2 Màn hình Kết nốiMenu OSD Options 4 Cửa sổ ConfigurationSubnet Mask Enable DhcpThẻ Network IP AddressSecondary DNS Server Ethernet ModeThẻ IPv6 Primary DNS ServerPrimary DNS Enable IPv6Enable DHCPv6 Link Local AddressThẻ Label Thẻ Discovery Enable DiscoveryAdvanced Thẻ SessionConnection Type DNS Name or IP AddressKeyboard Layout Thẻ LanguageScreen Display Screen-Saver TimeoutThẻ OSD Thẻ DisplayEnable display override Thẻ Reset 5 Cửa sổ DiagnosticsThẻ Event Log Clear Thẻ Session StatisticsView event log message RefreshThẻ PCoIP Processor Hình 2-15PCoIP Processor Thẻ Ping 6 Cửa sổ InformationFirmware Part Number † MAC Address† Unique Identifier Serial NumberBootloader Build Date 7 Cửa sổ User Settings† Bootloader Version Bootloader Build IDAllow the unverifiable connection Thẻ VMware ViewReject the unverifiable connection Warn if the connection may be insecureMouse Speed Thẻ MouseKeyboard Repeat Rate Keyboard Repeat DelayRepeat Settings Test Box Thẻ KeyboardImage Quality Preference ImageDisplay Topology Hình 2-22Display Topology Enable ConfigurationDisplay Layout Position ResolutionAlignment PrimaryElo TouchSystems đi kèm Hình 2-23Touch Screen Enable right click on holdRight click delay Touch ScreenConfirm New Password 8 Cửa sổ PasswordHình 2-24Change Password Old Password New PasswordHình 2-25Authorized Password Reset Đặt cấu hình cài đặt Wake On LANWake on USB OSD Logo Upload Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Before Connecting1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối cáp Stereo Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog2 Cài đặt Windows Driver NC191 NC241 3 Thiết lập độ phân giải tối ưuThay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineOff Tắt Magic SAMSUNGColor Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color 1 Cấu hình Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaPosition & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-PositionNhấn để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position 1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Bật Power Key Power KeyMenu Information và các thông tin khác Cấu hính Volume trên Màn hình khởi động1 Hiển thị Information Natural Color Cài đặt phần mềmNatural Color là gì? 1 Cài đặt phần mềm MultiScreenCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đây 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốNot Optimum Mode được hiển thị Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Hỏi & ĐápĐiều chỉnh độ phân giải General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy NC241 23 W 46 W Năng 11.2 Trình tiết kiệm năng lượngBộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữTần số quét dọc Chỉ mục
Related manuals
Manual 2 pages 18.73 Kb Manual 115 pages 10.09 Kb Manual 2 pages 25.34 Kb

LF24NEBHBNM/XY, LF19NEBHBNM/XY specifications

The Samsung LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY are modern refrigerator models that epitomize Samsung's commitment to innovation, efficiency, and convenience. These appliances are designed to enhance the user experience while providing advanced cooling technologies that keep food fresher for longer periods.

One of the standout features of these models is the Twin Cooling Plus technology. This innovative system features independent cooling systems for the refrigerator and freezer compartments. By maintaining optimal humidity levels in the refrigerator while ensuring the freezer operates at its required temperature, food is preserved in its best condition, preventing the transfer of odors and preserving flavors. This results in fresher produce and longer-lasting groceries.

The spacious interior design of the LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY makes them practical for households of varying sizes. With adjustable shelves and ample drawer space, users can customize the layout according to their storage needs. The refrigerator's bright LED lighting enhances visibility, making it easy to locate items, even in the back of the shelves.

Energy efficiency is another key characteristic of these Samsung refrigerator models. They are equipped with a high-efficiency inverter compressor that adjusts cooling performance and minimizes energy consumption, contributing to lower electricity bills while being environmentally friendly. With an A+ energy rating, these refrigerators stand out as a responsible choice for consumers who prioritize sustainability.

Samsung also integrates Smart technology into these refrigerator models. Using Wi-Fi connectivity, users can control and monitor their refrigerators via an intuitive app on their smartphones. This functionality allows for temperature adjustments, diagnostic checks, and notifications when the door is left open, ensuring that users can manage their appliances conveniently and efficiently.

Moreover, the LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY come with additional features such as a water dispenser and ice maker, which provide instant access to chilled water and ice cubes. Their sleek, modern designs also blend seamlessly into contemporary kitchens, adding an aesthetic appeal to functionality.

In summary, the Samsung LF19NEBHBNM/XY and LF24NEBHBNM/XY refrigerators boast advanced cooling technologies, spacious interiors, energy efficiency, and smart connectivity features. They cater to the modern consumer's needs, making them an excellent choice for anyone looking to upgrade their kitchen appliances. With their focus on preserving freshness and convenience, Samsung continues to set the standard in household refrigeration.