Samsung LH75MECPLGC/XY manual Màn Hình Lfd

Page 1

MÀN HÌNH LFD

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

ME75C

Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đôi mà không cần thông báo trươc.

BN46-00358C-00

Image 1
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Thá́o gó́i bọ̣c sả̉n phẩ̉m Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Mạng Pa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nPhím pa-nen Nút Mô tảTrình đơn điều khiển Power offReturn Cổng Mô tả Mặt sauRJ45 Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đôi nguồn vào Điề̀u khiể̉n từ̀ xaNút có thể thay đôi theo cài đặt Play ModeeDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Photos, Music và̀ Anynet+Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaMở trình đơn OSD Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcVà 2 tiếp nhận Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêngGó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmLắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Kế́t nố́i cá́p Điều khiển từ xa RS232CCáp RS232C Chố́t Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LANCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKết nối Kế́t nố́iXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThận trọng khi sư dung DP Kết nối bằng cáp DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bị videoKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối màn hình ngoài Kết nối vơi hệ thống âm thanhMagicInfo Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngNhập chế độ MagicInfo PhẩmChọn chế độ hiển thị Nhập thông tin IPChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhPlug In Module Thay đôi Nguồn vào Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter ESource Intel WiDi là gì?Điề̀u kiệ̣n sử dụng Kế́t nố́i WiDiĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Gỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCKết nối vơi MDC MDC là gì?Monitor Computer Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeTùy chỉnh Điều chỉnh màn hìnhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnTù̀y chọỉỉnh MàuĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm thanhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVĐặt sản phẩm thành tự động bật Thông số chung Quạt & Nhiệt độChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Đôi tên nhóm Quản lý lịch trìnhTạo lịch trình Chọn tên nhóm và nhấp EditXóa lịch trình Sưa đôi lịch trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteSự̣ cố́ Giả̉i phá́p Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Hiển thị Điều khiển từ xa không hoạt độngPage MENUm → Picture → Picture Mode → Entere Picture ModeĐiều chỉnh màn hình MENUm → Picture → Entere MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Screen AdjustmentPicture Size Nguôn vao Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen Adjustment100 MENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Auto AdjustmentRotation 101102 Aspect RatioMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Nguôn vao Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere 103104 White Balance 10510p White Balance GammaExpert Pattern 106Motion Lighting Picture Options Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options107 MENUm → Picture → Picture Options → EntereColour Tone 108Colour Temp Digital Noise Filter109 Film ModeHdmi Black Level Motion PlusMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Reset Picture110 Dynamic BacklightMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh 111112 Sound EffectMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night 113MENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound114 Menu m → Network → Network Settings → Enter E Network SettingsMạng 115Thủ công Network Settings Tự động Network Settings116 Cài đặt mạng có dâyKết nối vơi Mạng không dây 117Manually Cài đặt mạng không dây 118Thiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tự động119 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnCách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectNetwork Status 120Soft AP AllShare SettingsDevice Name 121Multi Control System122 MENUm → System → Multi Control → EntereTime Sleep Timer123 Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer124 125 Off TimerHoliday Management 126 Menu LanguageMENUm → System → Menu Language → Entere Cài đặt ngôn ngữ trình đơn127 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere 128 Eco SolutionSecurity Safety Lock129 Button LockCài đặt PIP 130Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfo131 Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours132 Screen Burn ProtectionPixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungTimer Timer133 Immediate display 134Side Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen135 TickerMENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message136 Video WallVideo Wall FormatVertical 137Screen Position 138 Source AutoSwitch Settings139 General140 Auto PowerSound Feedback Standby ControlTemperature Control Power On Adjustment141 Lamp Schedule142 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Auto Turn Off 143Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ No / YesXư lý sự cố đối vơi Anynet+ 144Sự cố Giải pháp có thê Sự cố 145DivX Video On Demand Play Mode146 MENUm → System → Reset System → Entere Reset SystemMagic Clone 147PC module power Reset AllSynced power-on Synced power-offHỗ trợ Software UpdateContact Samsung 149Contents Home AllShare Play 151Edit Name InformationAllShare Play là gì? AllShare Play152 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợThiết bị tương thích vơi AllShare Play 153Hệ thống và định dạng tệp 154 MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → EntereSư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USB155 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 156157 Sư dung tính năng AllShare Play cơ bảnSắp xếp danh sách tập tin Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music XêpPhát tệp đã được chọn 158Sao chép tệp Tạo Playlist159 My listTù̀y chọ̣n My list Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new Playlist160 VideosPhát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát161 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 162 MusicPhát Music 163 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 164 165 Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợPhụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 166Các định dạng video được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét167 168 MagicInfo LiteĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Nội dung 169Rông têp Hinh Mbps Fps Mts *.divxVideo Âm thanh 170Flash 171Word 172Chọn Device từ thanh menu trên cùng 173Cài đặt thời gian hiện tại 174175 MagicInfo LiteMagicInfo Lite player Network scheduleLocal schedule 176Internal Auto Play Chạy lịch biểu được tạo trong Local Schedule ManagerUSB Device Auto Play 177Local Schedule Manager 178Đăng ký Local schedule 179 Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phátChọn Duration DurationSưa đôi Local schedule 180Xóa Local schedule 181Chạy Local schedule 182Dừng Local schedule Chọn StopXem chi tiết của Local schedule 183Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị Sao chép Local schedule 184Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Content manager185 Sao chép nội dungXóa nội dung 186Server Network Settings Settings187 Active / Passive188 Khi nội dung đang chạy 189Xem chi tiết của nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie190 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy191 MagicInfo Premium SĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium SFade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 192193 Flash Power PointTêp mẫu 194Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biểu mạng đa khung hình 195Tệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 196197 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ198 199 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player Template Player 200201 202 203 204 205 206 207 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 208Template Manager 209Đăng ký mâu Chọn Create trong màn hình Template ManagerMessage 210Fit to screen / Lock Aspect Ratio 211Component / AV / PC / DVI / Hdmi Select sound or background musicChỉ̉ đị̣nh Storage và̀ thay đổi Template Name. Chọn OK 212Chọn nội dung mà bạn muốn sao chép 213Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 214Copy Deployed Folders 215Manual / Auto 216 217 218 MagicInfo Videowall SĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall SVideo 219Giơi hạn 220Khả dung Reset Default StorageMagicInfo Videowall S 221222 223 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́224 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 225Và̀ Sharpness 226Vấn đề về âm thanh 227Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 228Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngVấn đề kết nố́i Intel WiDi 229Không thể thiết lậ̣p kết nố́i WiDi Ra điệ̣n từ̀ khá́cKhông thay đổi cà̀i đặ̣t LAN không dây khi ở̉ chế́ độ̣ WiDi 2301080p trong chế́ độ̣ WiDi, thự̣c hiệ̣n cá́c bước sau đây Trong chế độ WiDi, con trỏ chuột dường như di chuyển chậ̣mSự̣ cố́ khá́c 231Video HD hoàn chỉnh 1920 X 1080 hiển thị cá́c ký tự̣ bị mờ Menu PIP không khả̉ dụ̣ngHdmi Black Level không hoạt động đú́ng cá́ch trên 232Đầ̀u và̀o âm thanh Tự̣ độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo233 DisplayPort, man hinh khơi đông va Bios se không hiên thi234 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời 235 Bios Setup trên PCLàm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t236 Tên môđen237 238 239 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngTrình tiết kiệm năng Chỉ bá́o nguồn240 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước241 Hã̃y liên hệ̣ Samsung World Wide Phu luc242 243 244 245 246 247 248 249 0685 88 99 2500800 300 0211Không phải lỗi sản phẩm 251Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 252Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 253Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnhTime 254255 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved 256 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 54.92 Kb Manual 1 pages 56.77 Kb Manual 257 pages 27.86 Kb