Samsung LH75MECPLGC/XY manual Tái xư lý lệnh

Page 67

Tái xư lý lệnh

Tính năng này được sư dung để xác định số lần tối đa lệnh MDC sẽ được tái xư lý trong trường hợp không có phản hồi hoặc phản hồi bị lỗi từ một LFD. Có thể đặt giá trị số lần tái xư lý bằng cưa sô tùy chọn MDC.

Giá trị số lần tái xư lý phải trong khoảng 1-10. Giá trị mặc định là 1.

67

Image 67
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchThá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Thá́o gó́i bọ̣c sả̉n phẩ̉mCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Mạng Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phím pa-nenTrình đơn điều khiển Power offReturn Cổng Mô tả Mặt sauRJ45 Play Modee Điề̀u khiể̉n từ̀ xaĐiề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đôi nguồn vào Nút có thể thay đôi theo cài đặtPhotos, Music và̀ Anynet+ Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPortChọn Picture, Sound, Network, System hoặc Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Mở trình đơn OSDVà 2 tiếp nhận Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêngLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Sản phẩm Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnLắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Chố́t Tín hiệu Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CFemale Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereoTí́n hiệ̣u Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kế́t nố́iLệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThận trọng khi sư dung DP Kết nối bằng cáp DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bị videoKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối màn hình ngoài Kết nối vơi hệ thống âm thanhPhẩm Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngMagicInfo Nhập chế độ MagicInfoKiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Nhập thông tin IPChọn chế độ hiển thị Chọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là EnglishPlug In Module Intel WiDi là gì? Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào SourceĐiề̀u kiệ̣n sử dụng Kế́t nố́i WiDiĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Gỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCKết nối vơi MDC MDC là gì?Monitor Computer Kết nối bằng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeĐiều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh màn hìnhTùy chỉnh Thêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhậpĐiều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTù̀y chọỉỉnh Điều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐặt lại White Balance về cài đặt mặc định Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồngĐiều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọnCó thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn nguồn vào PIPĐặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Chọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Chọn tên nhóm và nhấp Edit Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhóm Tạo lịch trìnhĐể xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Delete Sưa đôi lịch trìnhXóa lịch trình Để sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp EditĐiều khiển từ xa không hoạt động Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Sự̣ cố́ Giả̉i phá́p Hiển thịPage MENUm → Picture → Picture Mode → Entere Picture ModeĐiều chỉnh màn hình MENUm → Picture → Entere MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Screen AdjustmentPicture Size Nguôn vao Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen Adjustment100 101 Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Rotation102 Aspect RatioMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere 103 Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere104 Gamma 105White Balance 10p White BalanceExpert Pattern 106Motion Lighting MENUm → Picture → Picture Options → Entere Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsPicture Options 107Digital Noise Filter 108Colour Tone Colour TempMotion Plus Film Mode109 Hdmi Black LevelDynamic Backlight Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere 110111 Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Điều chỉnh âm thanh112 Sound Effect113 Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Auto Volume Off / Normal / NightMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound114 115 Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E MạngCài đặt mạng có dây Tự động Network SettingsThủ công Network Settings 116Kết nối vơi Mạng không dây 117Manually Thiết lập mạng Tự động 118Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ côngCách thiết lập bằng Wpspbc Connection are setup and ready to use. xuất hiện119 Cách thiết lập thủ công120 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Network Status121 AllShare SettingsSoft AP Device NameMENUm → System → Multi Control → Entere SystemMulti Control 122Clock Set Sleep TimerTime 123On Timer1 ~ On Timer7 On Timer124 125 Off TimerHoliday Management Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Menu Language126 MENUm → System → Menu Language → Entere127 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere 128 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 129PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfo 130Cài đặt PIP Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time131 MENUm → System → Auto Protection Time → EntereCài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dung Screen Burn Protection132 Pixel ShiftTimer Timer133 Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 134Immediate display Side GreyTime Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message Ticker135 MENUm → System → Ticker → EntereFormat Video Wall136 Video WallVertical 137Screen Position 138 Source AutoSwitch Settings139 GeneralStandby Control Auto Power140 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentTemperature Control 141Menu Anynet+ Anynet+ HDMI-CEC142 Anynet+ HDMI-CECNo / Yes 143Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bị Anynet+Xư lý sự cố đối vơi Anynet+ 144Sự cố Giải pháp có thê Sự cố 145DivX Video On Demand Play Mode146 147 Reset SystemMENUm → System → Reset System → Entere Magic CloneSynced power-off Reset AllPC module power Synced power-on149 Software UpdateHỗ trợ Contact SamsungContents Home Information 151AllShare Play Edit NameUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ AllShare PlayAllShare Play là gì? 152Thiết bị tương thích vơi AllShare Play 153Hệ thống và định dạng tệp Kết nối thiết bị USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere154 Sư dung thiết bị USB155 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 156Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản157 Sắp xếp danh sách tập tinTạo Playlist 158Phát tệp đã được chọn Sao chép tệpTên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new Playlist My list159 Tù̀y chọ̣n My listSư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát Videos160 Phát Video161 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 162 MusicPhát Music 163 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 164 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ165 Phụ đề̀Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét 166Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợ167 168 MagicInfo LiteĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Mts *.divx 169Nội dung Rông têp Hinh Mbps FpsVideo Âm thanh 170Flash 171Word 172Chọn Device từ thanh menu trên cùng 173Cài đặt thời gian hiện tại 174Network schedule MagicInfo Lite175 MagicInfo Lite playerChạy lịch biểu được tạo trong Local Schedule Manager 176Local schedule Internal Auto PlayUSB Device Auto Play 177Local Schedule Manager 178Đăng ký Local schedule Duration Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát179 Chọn DurationSưa đôi Local schedule 180Xóa Local schedule 181Chọn Stop 182Chạy Local schedule Dừng Local scheduleXem chi tiết của Local schedule 183Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị Sao chép Local schedule 184Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Sao chép nội dung Content managerChọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite 185Xóa nội dung 186Active / Passive SettingsServer Network Settings 187188 Khi nội dung đang chạy 189Xem chi tiết của nội dung đang chạy Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 190Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S191 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S PlayerFade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 192193 Flash Power PointTêp mẫu 194Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biểu mạng đa khung hình 195Tệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 196197 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ198 199 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player Template Player 200201 202 203 204 205 206 207 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 208Chọn Create trong màn hình Template Manager 209Template Manager Đăng ký mâuMessage 210Select sound or background music 211Fit to screen / Lock Aspect Ratio Component / AV / PC / DVI / HdmiChỉ̉ đị̣nh Storage và̀ thay đổi Template Name. Chọn OK 212Chọn nội dung mà bạn muốn sao chép 213Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 214Copy Deployed Folders 215Manual / Auto 216 217 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S MagicInfo Videowall S218 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S PlayerVideo 219Giơi hạn 220Khả dung 221 Default StorageReset MagicInfo Videowall S222 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́223 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi224 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 225Và̀ Sharpness 226Vấn đề về âm thanh 227Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 228Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồnRa điệ̣n từ̀ khá́c 229Vấn đề kết nố́i Intel WiDi Không thể thiết lậ̣p kết nố́i WiDiTrong chế độ WiDi, con trỏ chuột dường như di chuyển chậ̣m 230Không thay đổi cà̀i đặ̣t LAN không dây khi ở̉ chế́ độ̣ WiDi 1080p trong chế́ độ̣ WiDi, thự̣c hiệ̣n cá́c bước sau đâyMenu PIP không khả̉ dụ̣ng 231Sự̣ cố́ khá́c Video HD hoàn chỉnh 1920 X 1080 hiển thị cá́c ký tự̣ bị mờTự̣ độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng Streo 232Hdmi Black Level không hoạt động đú́ng cá́ch trên Đầ̀u và̀o âm thanh233 DisplayPort, man hinh khơi đông va Bios se không hiên thi234 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Trên má́y tí́nh Bios Setup trên PC235 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 236237 238 Chỉ bá́o nguồn Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng239 Trình tiết kiệm năng240 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước241 Hã̃y liên hệ̣ Samsung World Wide Phu luc242 243 244 245 246 247 248 249 0211 2500685 88 99 0800 300Khác 251Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 252Tránh hiện tượng lưu ảnh 253Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Time 254255 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved 256 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 54.92 Kb Manual 1 pages 56.77 Kb Manual 257 pages 27.86 Kb