Samsung LH75MECPLGC/XY manual 230, Không thay đổi cà̀i đặ̣t LAN không dây khi ở̉ chế́ độ̣ WiDi

Page 230

Vấn đề kết nố́i Intel® WiDi

Nếu bạn thay đổi cài đặ̣t LAN không dây dự̣a trên WiDi, bạn có́ thể gặ̣p phả̉i sự̣ cố́ bộ điều hợ̣p bị nhiễu hoặ̣c ngắt kết nố́i tạm thời.

Không thay đổi cà̀i đặ̣t LAN không dây khi ở̉ chế́ độ̣ WiDi.

Nếu sả̉n phẩ̉m nằ̀m quá́ xa má́y tính xá́ch tay, hiệu suất phá́t lại củ̉a sả̉n phẩ̉m sẽ bị suy giả̉m theo.

Bạ̣n nên duy trì̀ khoả̉ng cá́ch lý́ tưở̉ng giữ̃a cá́c thiế́t bị̣ nà̀y.

Tôi có́ thể truy cậ̣p tính năng video mở rộng trong chế độ WiDi như thế nào?

Nế́u sả̉n phẩ̉m hỗ̃ trợ̣ video HD 1080p nhưng má́y tí́nh xá́ch tay củ̉a bạ̣n không hỗ̃ trợ̣, bạ̣n vẫn có́ thể̉ phá́t video HD 1080p trên sả̉n phẩ̉m. Để̉ sử dụng tí́nh năng video mở̉ rộ̣ng (HD

1080p) trong chế́ độ̣ WiDi, thự̣c hiệ̣n cá́c bước sau đây:

1

Sử dụng kế́t hợ̣p phí́m Windows + phí́m P trên bà̀n phí́m để̉ chọ̣n Mở̉ rộ̣ng. Thao tá́c

 

nà̀y sẽ̃ chuyể̉n chế́ độ̣ sang chế́ độ̣ Mà̀n hì̀nh nề̀n mở̉ rộ̣ng.

2

Thay đổi độ̣ phân giả̉i mà̀n hì̀nh sang 1920 x 1080 cho chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh nề̀n mở̉ rộ̣ng.

3

Di chuyể̉n trì̀nh phá́t video sang mà̀n hì̀nh nề̀n mở̉ rộ̣ng.

4

Phó́ng đạ̣i mà̀n hì̀nh trì̀nh phá́t video trước khi phá́t nguồ̀n video 1080p.

Trong chế độ WiDi, con trỏ chuột dường như di chuyển chậ̣m.

Vì̀ WiDi sẽ̃ trễ̃ 0,3 giây khi xử lý́ tí́n hiệ̣u nên bạ̣n có́ thể̉ gặ̣p phả̉i hiệ̣n tượ̣ng bà̀n phí́m và̀ con chuộ̣t phả̉n ứ́ng chậ̣m. Ở̉ chế́ độ̣ yêu cầ̀u phả̉n ứ́ng nhanh như PC game, sử dụng kế́t nố́i có́ dây như chế́ độ̣ PC/HDMI thay vì̀ WiDi.

Tôi muố́n thay đổi kích thướ́c màn hình WiDi. Ở̉ chế́ độ̣ WiDi, chỉ̉ có́ kí́ch thước ban đầ̀u củ̉a nguồ̀n video đượ̣c hỗ̃ trợ̣.

Tôi có́ thể lấy trình điều khiển phầ̀n mềm WiDi bằ̀ng cá́ch nào?

Tham vấ́n nhà̀ sả̉n xuấ́t má́y tí́nh xá́ch tay củ̉a bạ̣n. Trì̀nh điề̀u khiể̉n phầ̀n mề̀m đượ̣c tả̉i xuố́ng từ̀ trang chủ̉ Intel ® có́ thể̉ không hoạ̣t độ̣ng đú́ng cá́ch. Để̉ biế́t thêm thông tin về̀ cá́c thông số́ kỹ̃ thuậ̣t, trì̀nh điề̀u khiể̉n phầ̀n mề̀m mới nhấ́t và̀ cá́c công cụ liên quan khá́c, liên hệ̣ nhà̀ nhà̀ sả̉n xuấ́t má́y tí́nh xá́ch tay củ̉a bạ̣n.

230

Image 230
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmThá́o gó́i bọ̣c sả̉n phẩ̉m Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Mạng Phím pa-nen Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảReturn Power offTrình đơn điều khiển RJ45 Mặt sauCổng Mô tả Nút có thể thay đôi theo cài đặt Điề̀u khiể̉n từ̀ xaĐiề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đôi nguồn vào Play ModeePC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Photos, Music và̀ Anynet+Mở trình đơn OSD Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcKết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêng Và 2 tiếp nhậnThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngNhìn chính diện Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmLắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Cáp RS232C Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chố́t Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu FemaleBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kết nối vơi máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoàiNhập chế độ MagicInfo Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngMagicInfo PhẩmChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Nhập thông tin IPChọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhPlug In Module Source Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào Intel WiDi là gì?Kế́t nố́i WiDi Điề̀u kiệ̣n sử dụngĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Monitor Computer MDC là gì?Kết nối vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh màn hìnhTùy chỉnh Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTù̀y chọỉỉnh Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thươc Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn nguồn vào PIP Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Bảo mật Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhóm Chọn tên nhóm và nhấp EditĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Sưa đôi lịch trìnhXóa lịch trình Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHiển thị Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Sự̣ cố́ Giả̉i phá́p Điều khiển từ xa không hoạt độngPage Điều chỉnh màn hình Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere MENUm → Picture → Entere Picture Size Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguôn vao Picture SizePosition Zoom/Position100 PC Screen AdjustmentResolution Select Rotation Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere 101MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect Ratio102 MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings 103104 10p White Balance 105White Balance GammaMotion Lighting 106Expert Pattern 107 Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsPicture Options MENUm → Picture → Picture Options → EntereColour Temp 108Colour Tone Digital Noise FilterHdmi Black Level Film Mode109 Motion Plus110 Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Dynamic BacklightĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere 111Sound Effect 112Auto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere 113114 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Mạng Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E 115116 Tự động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng có dâyManually 117Kết nối vơi Mạng không dây Thiết lập mạng Thủ công 118Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Tự độngCách thiết lập thủ công Connection are setup and ready to use. xuất hiện119 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E 120Device Name AllShare SettingsSoft AP 121122 SystemMulti Control MENUm → System → Multi Control → Entere123 Sleep TimerTime Clock Set124 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer125 MENUm → System → Menu Language → Entere Menu Language126 Cài đặt ngôn ngữ trình đơnMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu127 Eco Solution 128129 Safety LockSecurity Button LockHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ 130Cài đặt PIP PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfoMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Auto Protection Time131 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection132 Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dung133 TimerTimer Side Grey 134Immediate display Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenMENUm → System → Ticker → Entere Ticker135 Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageVideo Wall Video Wall136 FormatScreen Position 137Vertical Source AutoSwitch Settings 138General 139Sound Feedback Auto Power140 Standby Control141 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC142 Menu Anynet+Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ 143Auto Turn Off No / YesSự cố Giải pháp có thê 144Xư lý sự cố đối vơi Anynet+ 145 Sự cố146 Play ModeDivX Video On Demand Magic Clone Reset SystemMENUm → System → Reset System → Entere 147Synced power-on Reset AllPC module power Synced power-offContact Samsung Software UpdateHỗ trợ 149Contents Home Edit Name 151AllShare Play Information152 AllShare PlayAllShare Play là gì? USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợHệ thống và định dạng tệp 153Thiết bị tương thích vơi AllShare Play Sư dung thiết bị USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere154 Kết nối thiết bị USBKết nối vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting155 156 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySắp xếp danh sách tập tin Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản157 Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music XêpSao chép tệp 158Phát tệp đã được chọn Tạo PlaylistTù̀y chọ̣n My list My list159 Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new PlaylistPhát Video Videos160 Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátXem Ảnh hoặc Slide Show Photos161 Phát Music Music162 Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music163 164 Phụ đề̀ Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ165 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ 166Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét167 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite168 Rông têp Hinh Mbps Fps 169Nội dung Mts *.divx170 Video Âm thanh171 Flash172 Word173 Chọn Device từ thanh menu trên cùng174 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite player MagicInfo Lite175 Network scheduleInternal Auto Play 176Local schedule Chạy lịch biểu được tạo trong Local Schedule Manager177 USB Device Auto PlayĐăng ký Local schedule 178Local Schedule Manager Chọn Duration Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát179 Duration180 Sưa đôi Local schedule181 Xóa Local scheduleDừng Local schedule 182Chạy Local schedule Chọn StopChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị 183Xem chi tiết của Local schedule Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 184Sao chép Local schedule 185 Content managerChọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Sao chép nội dung186 Xóa nội dung187 SettingsServer Network Settings Active / Passive188 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 189Khi nội dung đang chạy 190 Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S191 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S192 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 193Play và Network schedule Được tạo ra 194Têp mẫu Tệp mâu và tệp LFD.lfd 195Lịch biểu mạng đa khung hình 196 KhácPhê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ 197198 MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S199 200 Template Player201 202 203 204 205 206 207 208 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệpĐăng ký mâu 209Template Manager Chọn Create trong màn hình Template Manager210 MessageComponent / AV / PC / DVI / Hdmi 211Fit to screen / Lock Aspect Ratio Select sound or background music212 Chỉ̉ đị̣nh Storage và̀ thay đổi Template Name. Chọn OK213 Chọn nội dung mà bạn muốn sao chép214 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạngManual / Auto 215Copy Deployed Folders 216 217 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player MagicInfo Videowall S218 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S219 VideoKhả dung 220Giơi hạn MagicInfo Videowall S Default StorageReset 221222 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́223 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi224 Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC225 Điều chỉnh Brightness và Contrast226 Và̀ SharpnessĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 227Vấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 228Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngKhông thể thiết lậ̣p kết nố́i WiDi 229Vấn đề kết nố́i Intel WiDi Ra điệ̣n từ̀ khá́c1080p trong chế́ độ̣ WiDi, thự̣c hiệ̣n cá́c bước sau đây 230Không thay đổi cà̀i đặ̣t LAN không dây khi ở̉ chế́ độ̣ WiDi Trong chế độ WiDi, con trỏ chuột dường như di chuyển chậ̣mVideo HD hoàn chỉnh 1920 X 1080 hiển thị cá́c ký tự̣ bị mờ 231Sự̣ cố́ khá́c Menu PIP không khả̉ dụ̣ngĐầ̀u và̀o âm thanh 232Hdmi Black Level không hoạt động đú́ng cá́ch trên Tự̣ độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng StreoDisplayPort, man hinh khơi đông va Bios se không hiên thi 233Câu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp234 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Bios Setup trên PC235 Trên má́y tí́nh236 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđen237 238 Trình tiết kiệm năng Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng239 Chỉ bá́o nguồnCá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 240241 242 Phu lucHã̃y liên hệ̣ Samsung World Wide 243 244 245 246 247 248 249 0800 300 2500685 88 99 0211Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 251Không phải lỗi sản phẩm Khác252 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 253Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Tránh hiện tượng lưu ảnh254 Time2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License255 Thuậ̣t ngữ̃ 256
Related manuals
Manual 2 pages 54.92 Kb Manual 1 pages 56.77 Kb Manual 257 pages 27.86 Kb