Samsung LH75MECPLGC/XY manual MENUm → Picture → Entere

Page 96

Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)

MENUm Picture ENTERE

Picture

Picture Mode

 

Information

·

Backlight

 

60

·

Contrast

 

70

·

Brightness

 

45

·

Sharpness

 

50

·

Colour

 

50

·

Tint (G/R)

G 50

R 50

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị̣ có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh.

Nguồn tín hiệu vào

Picture Mode

Các tùy chọn có thê điêu

 

 

chinh

 

 

 

PC, DVI, DisplayPort, HDMI1

Information

Backlight / Contrast / Brightness /

(khi PC được kết nối), HDMI2 (khi

 

Sharpness

PC được kết nối)

 

 

 

 

 

 

Advertisement

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour

 

 

 

AV, Component, HDMI1, HDMI2

Dynamic, Standard, Natural, Movie

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour / Tint (G/R)

――Khi bạn thực hiện thay đôi đối vơi Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Colour hoặc Tint (G/R), OSD sẽ được điều chỉnh tương ứng.

――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi mà bạn đã kết nối vơi đầu vào trên sản phẩm. ――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thu điện.

96

Image 96
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmChuẩ̉n bị̣ Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nThá́o gó́i bọ̣c sả̉n phẩ̉m Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Mạng Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off Trình đơn điều khiểnReturn Mặt sau Cổng Mô tảRJ45 Điề̀u khiể̉n từ̀ xa Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đôi nguồn vàoNút có thể thay đôi theo cài đặt Play ModeeĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Photos, Music và̀ Anynet+Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xa Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xaMở trình đơn OSD Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcKết nối Sư dung Cáp Stereo IR Được bán riêng Và 2 tiếp nhậnTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngKích thươc Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmLắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Điều khiển từ xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chố́t Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiCá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tườ̀ng Video Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuKế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối vơi máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPThay đổi Độ̣ phân giả̉i Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối vơi thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối bằng cáp thành phần Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoàiKết nối vơi hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo PhẩmNhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thịChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhPlug In Module Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter E Thay đôi Nguồn vàoSource Intel WiDi là gì?Kế́t nố́i WiDi Điề̀u kiệ̣n sử dụngSử dụng MDC Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kết nối vơi MDCMonitor Computer Sư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoĐiều chỉnh màn hình Tùy chỉnhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnMàu Tù̀y chọỉỉnhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thươc Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlĐiều chỉnh độ tương phản màn hình Điều chỉnh độ đậm của màu chínhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm thanh Thiết lập hệ thốngĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏ Xem PIP Size của màn hình hiện tạiChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVThông số chung Quạt & Nhiệt độ Đặt sản phẩm thành tự động bậtChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtBảo mật Màn hình OSD Khóa menu trên màn hìnhKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Quản lý lịch trình Đôi tên nhómTạo lịch trình Chọn tên nhóm và nhấp EditSưa đôi lịch trình Xóa lịch trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ Sự̣ cố́ Giả̉i phá́pHiển thị Điều khiển từ xa không hoạt độngPage Picture Mode MENUm → Picture → Picture Mode → EntereĐiều chỉnh màn hình MENUm → Picture → Entere Screen Adjustment MENUm → Picture → Screen Adjustment → EnterePicture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguôn vao Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution Select100 Auto Adjustment MENUm → Picture → Auto Adjustment → EntereRotation 101Aspect Ratio 102MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Advanced Settings Nguôn vao Picture Mode Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere 103104 105 White Balance10p White Balance Gamma106 Expert PatternMotion Lighting Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options Picture Options107 MENUm → Picture → Picture Options → Entere108 Colour ToneColour Temp Digital Noise FilterFilm Mode 109Hdmi Black Level Motion PlusReset Picture MENUm → Picture → Reset Picture → Entere110 Dynamic BacklightSound Mode MENUm → Sound → Sound Mode → EntereĐiều chỉnh âm thanh 111Sound Effect 112Speaker Settings MENUm → Sound → Speaker Settings → EntereAuto Volume Off / Normal / Night 113Reset Sound MENUm → Sound → Reset Sound → Entere114 Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter EMạng 115Tự động Network Settings Thủ công Network Settings116 Cài đặt mạng có dây117 Kết nối vơi Mạng không dâyManually 118 Cài đặt mạng không dâyThiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tự độngConnection are setup and ready to use. xuất hiện 119Cách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter ENetwork Status 120AllShare Settings Soft APDevice Name 121System Multi Control122 MENUm → System → Multi Control → EntereSleep Timer Time123 Clock SetOn Timer On Timer1 ~ On Timer7124 Off Timer 125Holiday Management Menu Language 126MENUm → System → Menu Language → Entere Cài đặt ngôn ngữ trình đơnRotate menu 127MENUm → System → Rotate menu → Entere Eco Solution 128Safety Lock Security129 Button Lock130 Cài đặt PIPHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfoAuto Protection Time 131MENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 132Pixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungTimer Timer133 134 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 135MENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageVideo Wall 136Video Wall Format137 VerticalScreen Position Source AutoSwitch Settings 138General 139Auto Power 140Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Temperature Control141 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 142Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+143 Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bị Anynet+ No / Yes144 Xư lý sự cố đối vơi Anynet+Sự cố Giải pháp có thê 145 Sự cốPlay Mode DivX Video On Demand146 Reset System MENUm → System → Reset System → EntereMagic Clone 147Reset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update Hỗ trợContact Samsung 149Contents Home 151 AllShare PlayEdit Name InformationAllShare Play AllShare Play là gì?152 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ153 Thiết bị tương thích vơi AllShare PlayHệ thống và định dạng tệp MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere 154Sư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 155Kết nối vơi PC thông qua mạng 156 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySư dung tính năng AllShare Play cơ bản 157Sắp xếp danh sách tập tin Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp158 Phát tệp đã được chọnSao chép tệp Tạo PlaylistMy list 159Tù̀y chọ̣n My list Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new PlaylistVideos 160Phát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátPhotos 161Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 162Phát Music Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music 163Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 164 Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ 165Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ166 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét167 MagicInfo Lite 168Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player 169 Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Mts *.divx170 Video Âm thanh171 Flash172 Word173 Chọn Device từ thanh menu trên cùng174 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite 175MagicInfo Lite player Network schedule176 Local scheduleInternal Auto Play Chạy lịch biểu được tạo trong Local Schedule Manager177 USB Device Auto Play178 Local Schedule ManagerĐăng ký Local schedule Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát 179Chọn Duration Duration180 Sưa đôi Local schedule181 Xóa Local schedule182 Chạy Local scheduleDừng Local schedule Chọn Stop183 Xem chi tiết của Local scheduleChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị 184 Sao chép Local scheduleThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Content manager Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite185 Sao chép nội dung186 Xóa nội dungSettings Server Network Settings187 Active / Passive188 189 Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect190 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyMagicInfo Premium S 191Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S192 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 193194 Têp mẫuPlay và Network schedule Được tạo ra 195 Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd 196 KhácPhê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ 197198 MagicInfo Premium S 199MagicInfo Premium S Player 200 Template Player201 202 203 204 205 206 207 208 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp209 Template ManagerĐăng ký mâu Chọn Create trong màn hình Template Manager210 Message211 Fit to screen / Lock Aspect RatioComponent / AV / PC / DVI / Hdmi Select sound or background music212 Chỉ̉ đị̣nh Storage và̀ thay đổi Template Name. Chọn OK213 Chọn nội dung mà bạn muốn sao chép214 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng215 Copy Deployed FoldersManual / Auto 216 217 MagicInfo Videowall S 218Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S219 Video220 Giơi hạnKhả dung Default Storage ResetMagicInfo Videowall S 221222 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 223Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 224Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC225 Điều chỉnh Brightness và Contrast226 Và̀ Sharpness227 Vấn đề về âm thanhĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 228 Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồn Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng229 Vấn đề kết nố́i Intel WiDiKhông thể thiết lậ̣p kết nố́i WiDi Ra điệ̣n từ̀ khá́c230 Không thay đổi cà̀i đặ̣t LAN không dây khi ở̉ chế́ độ̣ WiDi1080p trong chế́ độ̣ WiDi, thự̣c hiệ̣n cá́c bước sau đây Trong chế độ WiDi, con trỏ chuột dường như di chuyển chậ̣m231 Sự̣ cố́ khá́cVideo HD hoàn chỉnh 1920 X 1080 hiển thị cá́c ký tự̣ bị mờ Menu PIP không khả̉ dụ̣ng232 Hdmi Black Level không hoạt động đú́ng cá́ch trênĐầ̀u và̀o âm thanh Tự̣ độ̣ng Cà̀i đặ̣t PC Âm thanh trong Cổng StreoDisplayPort, man hinh khơi đông va Bios se không hiên thi 233Hỏi & Đáp 234Câu hỏi Trả̉ lời Bios Setup trên PC 235Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung236 Tên môđen237 238 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng 239Trình tiết kiệm năng Chỉ bá́o nguồnCá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 240241 Phu luc Hã̃y liên hệ̣ Samsung World Wide242 243 244 245 246 247 248 249 250 0685 88 990800 300 0211251 Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác252 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu253 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnh254 TimeLicense 2552012 DTS, Inc. All Rights Reserved Thuậ̣t ngữ̃ 256
Related manuals
Manual 2 pages 54.92 Kb Manual 1 pages 56.77 Kb Manual 257 pages 27.86 Kb