Samsung LH55EDDPLGC/XY, LH32EDDPLGC/XY, LH46EDDPLGC/XY manual Thuậ̣t ngữ, 480i / 480p / 720p

Page 113

Thuậ̣t ngữ

480i / 480p / 720p / 1080i /

1080p____ Mỗi tố́c độ̣ qué́t ở̉ trên

nó́i đế́n số́ lượ̣ng đường qué́t có́ hiệ̣u quả̉ quyế́t định độ̣ phân giả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ qué́t có́ thể̉ đượ̣c thể̉ hiệ̣n bằ̀ng i (qué́t xen kẽ̃) hoặ̣c p (qué́t liên tục), tuỳ̀ thuộ̣c và̀o phương phá́p qué́t.

-Qué́t

Qué́t là̀ quá́ trì̀nh gửi điể̉m ả̉nh đi để̉ tạ̣o nên hì̀nh ả̉nh liên tục. Mộ̣t số́ lượ̣ng lớn điể̉m ả̉nh sẽ̃ mang lạ̣i hì̀nh ả̉nh rõ né́t và̀ sinh độ̣ng hơn.

-Qué́t liên tục

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t liên tục, tấ́t cả̉ cá́c đường điể̉m ả̉nh đượ̣c qué́t lầ̀n lượ̣t (liên tục) trên mà̀n hì̀nh.

-Qué́t xen kẽ̃

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃, mỗi đường điể̉m ả̉nh sẽ̃ đượ̣c qué́t từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh, sau đó́ cá́c đường chưa đượ̣c qué́t cò̀n lạ̣i sẽ̃ đượ̣c qué́t.

Chế độ quét không xen kẽ̃ và chế đô quét xen kẽ____ Chế độ quét

không xen kẽ (quét liên tuc) hiể̉n thị đường ngang từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh mộ̣t cá́ch liên tục. Chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃ hiể̉n thị cá́c đường có́ thứ́ tự̣ lẻ̉ trước và̀ sau đó́ hiể̉n thị cá́c đường có́ số́ thứ́ tự̣ chẵn. Chế́ độ̣ không xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử dụng ở̉ mà̀n hì̀nh vì̀ nó́ tạ̣o ra độ̣ rõ né́t cho mà̀n hì̀nh và̀ chế́ độ̣ xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử dụng ở̉ TV.

Khoảng cach điêm____ Mà̀n hì̀nh

bao gồm cá́c điể̉m mà̀u đỏ, xanh lá́ cây và̀ xanh lơ. Khoả̉ng cá́ch ngắ́n giữa cá́c điể̉m tạ̣o nên độ̣ phân giả̉i cao. Khoả̉ng cá́ch điể̉m tứ́c là̀ khoả̉ng cá́ch ngắ́n nhấ́t giữa cá́c điể̉m củ̉a cù̀ng mộ̣t mà̀u. Khoả̉ng cá́ch điể̉m đượ̣c đo bằ̀ng mili mé́t.

Tân sô dọc____ Sản phẩm hiể̉n

thị mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t nhiều lầ̀n trong mộ̣t giây (giố́ng như á́nh sá́ng huỳ̀nh quang nhấ́p nhá́y) nhằ̀m hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh cho người xem nhì̀n.

Tỷ̉ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ̉ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Ví́ dụ: 60 Hz có́ nghĩa là̀ mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t đượ̣c hiể̉n thị 60 lầ̀n trong 1 giây.

Tân sô ngang____ Thời gian để̉

qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i với cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

Nguồn____ Nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o

là̀ thiế́t bị nguồn video đượ̣c kế́t nố́i với sả̉n phẩ̉m chẳ̉ng hạ̣n như má́y quay video xá́ch tay, má́y chạ̣y DVD hoặ̣c video.

Cac cổng thành phân (xanh lục, xanh lam và đỏ)____ Cá́c cổng

thà̀nh phầ̀n, xá́c định, truyền và̀ nhậ̣n tí́n hiệ̣u tương phả̉n, mang lạ̣i chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́t hơn cho bấ́t kì̀ phương phá́p kế́t nố́i video nà̀o.

Plug & Play____ Cắ́m & Chạ̣y là̀

mộ̣t chứ́c năng cho phé́p sự̣ trao đổi thông tin tự̣ độ̣ng giữa mộ̣t mà̀n hì̀nh và̀ PC để̉ tạ̣o ra môi trường hiể̉n thị tố́i ưu. Sản phẩm sư dung VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm & Chạy.

Đô phân giải____ Độ̣ phân giả̉i là̀

số́ lượ̣ng điể̉m ngang (điể̉m ả̉nh) và̀ .số́ lượ̣ng điể̉m dọ̣c (điể̉m ả̉nh) tạ̣o nên mà̀n hì̀nh Nó́ biể̉u thị mứ́c độ̣ chi tiế́t củ̉a mà̀n hì̀nh hiể̉n thị.

Độ̣ phân giả̉i cao cho phé́p nhiều dữ liệ̣u đượ̣c hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh hơn và̀ độ̣ phân giả̉i cao rấ́t hữu í́ch cho việ̣c thự̣c hiệ̣n đồng thời nhiều tá́c vụ

Ví́ dụ, độ̣ phân giả̉i 1920x 1080 bao gồm 1,920 điể̉m ả̉nh ngang (độ̣ phân giả̉i ngang) và̀ 1,080 điể̉m ả̉nh dọ̣c (độ̣ phân giả̉i dọ̣c).

HDMI (Giao diên đa phương tiên đô phân giải cao)____ Đó́ là̀ giao

diệ̣n có́ thể̉ đượ̣c kế́t nố́i với nguồn âm thanh kĩ thuậ̣t số́ và̀ nguồn video có́ độ̣ phân giả̉i cao bằ̀ng cá́ch sử dụng mộ̣t cá́p đơn không né́n.

Điều khiên đa màn hình (MDC)____ MDC (Điều khiể̉n đa

mà̀n hì̀nh) là̀ mộ̣t ứ́ng dụng cho phé́p bạ̣n điều khiể̉n nhiều thiế́t bị hiể̉n thị cù̀ng mộ̣t lú́c bằ̀ng cá́ch sử dụng mộ̣t má́y tí́nh cá́ nhân (PC) Khi bạ̣n sử dụng cá́p RS232C (truyền dữ liệ̣u nố́i tiế́p) và̀ cá́p RJ45 (LAN) thì̀ sẽ̃ có́ sự̣ truyền thông tin giữa PC và̀ mà̀n hì̀nh.

113

Image 113
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Bản quyên Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Các phu kiện được bán riêng Mặt sau Cá́c linh kiệ̣nCổ̉ng Mô tả Cả̉m biến từ̀ xaĐể̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mOFF Điều khiể̉n từ xaC D Để̉ đặ̣t pin và̀o điều khiể̉n từ xaGó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngLắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõm Kích thươcNhì̀n chí́nh diện Tên mâu Sản phâmLắp đặt bộ giá treo tương Lắp đặt giá treo tươngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Kế́t nố́i cá́p Điêu khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tí́n hiệuGnd Kế́t nố́iFemale Xem trạ̣ng thá́i điều khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điều khiể̉n Cá́c mã điều khiể̉nĐiều khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điêu khiển LệnhĐiều khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o Điều khiể̉n kích thươc màn hình Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhĐiêu khiển điêu chỉnh tự động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điều khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video Bậ̣t Tường VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoSố thứ tự Dữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồnNhững điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bi videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Menu m Applications Source List Enter Kết nối vơi hệ thống âm thanh Thay đôi Nguôn vàoSource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Gỡ bỏ Cài đặt/Gơ bo chương trình MDCKết nối vơi MDC MDC là gì?Điêu chỉnh màn hình Picture ModeNếu nguôn tín hiệu đầu vào là PC, DVI, Hdmipc Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiavMenu m Picture Enter Picture Size · Position Resolution Select OffPicture Size Picture SizeNguồn vào Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguôn vàoPosition Resolution Select OffZoom/Position Picture Size 169Resolution Select Auto AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Picture Size 169 · PositionFine Position Image Reset PC Screen AdjustmentPC Screen Adjustment Hình ảnh chính Hình ảnh phụ Cài đặt PIPMenu m System PIP Enter ComponentRGB Only Mode Advanced SettingsDynamic Contrast Black ToneWhite Balance Color SpaceGamma Motion LightingColor Temp 10000K Digital Clean View Off Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsHdmi Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion Plus Picture OptionsColor Tone Digital Clean ViewColor Temp Mpeg Noise FilterAuto Motion Plus chỉ đối vơi các mâu ED55D Film ModeDynamic Backlight Auto Motion Plus Off Dynamic BacklightReset Picture Reset PicturePicture Off Picture OffSound Effect Speaker Settings Reset Sound Sound ModeMenu m Sound Sound Mode Enter Điêu chỉnh âm thanhSound Effect Sound ModeSpeaker Settings Reset Sound Reset Sound Speaker SettingsSound Effect Speaker Settings Sound EffectSource List ApplicationsRefresh Edit NameMenu Language SystemSystem Menu m System Menu Language EnterMulti Control Time Eco Solution Screen Burn Protection TickerMenu Language Menu m System Multi Control EnterSleep Timer Sleep TimerTime Clock SetOn Timer 1 ~ On Timer On TimerOff Timer Holiday Management Holiday Management Off TimerOn Timer Auto Power Off Eco SolutionEco Solution Energy SavingPixel Shift Screen Burn ProtectionScreen Burn Protection Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dungImmediate Display Off Side Gray TimerPixel Shift Off Immediate Display Pixel Shift Off TimerSide Gray Side Gray OffTicker Video Wall Source AutoSwitch SettingsMenu m System Ticker Enter Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall Video WallFormat HorizontalVideo Wall · Format Full · Horizontal VerticalScreen Position Source AutoSwitch Source AutoSwitch SettingsPrimary Source Recovery Primary SourceMenu m System Change PIN Enter Change PINGame Mode Max. Power SavingAuto Power Safety LockButton Lock Max. Power Saving Game ModeStandby Control Lamp ScheduleTemperature Control Power On AdjustmentPower On Adjustment Sec Temperature Control OSD DisplayAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Chuyển giưa các thiết bi Anynet+ Auto Turn OffAnynet+ HDMI-CEC No / YesSư cô Giải phap có thê Xư lý sự cố đối vơi Anynet+Anynet+ không hoat đông Tôi muôn khởi đông Anynet+Thiêt bị đa kêt nôi không đươc hiên thị Sư côMagic Clone Reset SystemMagic Clone Clone From USBMenu m System Reset All Enter Reset AllSupport Software UpdateContact Samsung By USBKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra những mục sau đây Not Optimum Mode đươc hiên thịVấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Độ sáng và̀ mà̀u sắc không như bì̀nh thườ̀ng Hiển thị̣ mà̀n hì̀nh không bì̀nh thườ̀ngSharpness Các đườ̀ng đứt quãng hiển thị̣ trên cạnh củ̉a mà̀nÂm lượng quá nhỏ̉ Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có́ âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Video khả̉ dụ̣ng nhưng không có́ âm thanhCó́ tạp âm phát ra từ̀ loa Có́ âm thanh nghe được khi tắt âm lượngVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaSự cố khác Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạt độngCả̉m biến IR không hoạt động Không có́ âm thanh trong chế độ HdmiCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hoi & ĐápHì̀nh Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Page Tín hiêu SOG Không hỗ trơ chê đô DPM Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngChỉ̉ báo nguồ̀n Lượng tiêu thụ̣ ED32DĐồ̀ng bộ hó́a Tần số quét ngang Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướcTần số quét dọ̣c Độ phân giả̉i Độ phân giả̉i tối ưuPage Hãy liên hệ̣ Samsung World Wide Phu luc101 102 103 104 0800 852 3698106 107 1969 Samsung 7260800 755 0800 300Khác Không phải lôi sản phẩmHong hóc sản phẩm do lôi của khách hàng Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnh111 License 480i / 480p / 720p Thuậ̣t ngữ
Related manuals
Manual 2 pages 16.43 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 1 pages 8.94 Kb Manual 2 pages 26.44 Kb Manual 2 pages 61.5 Kb Manual 114 pages 8.64 Kb