Điều khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
•• Tính năng
Có thể bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm bằng PC. ――Chỉ̉ có́ sẵn ở̉ những mẫu có́ tí́nh năng PIP.
――Không thể điêu khiển chế độ này nếu Video Wall được cài đặt thành On. ――Chức năng này không có́ trong MagicInfo.
•• Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t (Get the PIP ON / OFF Status)
Đầ̀u trang | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i dữ liệ̣u | Kiể̉m tra |
|
|
|
|
| tổng |
|
0xAA | 0x3C |
| 0 |
|
|
|
|
| |||
•• Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t (Set the PIP ON / OFF) |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
Đầ̀u trang | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i dữ liệ̣u | Dữ liệ̣u | Kiể̉m tra |
|
|
|
|
| tổng |
0xAA | 0x3C |
| 1 | "PIP" |
|
"PIP": Ma dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm
1:BẬ̣T PIP
0:Tắt PIP
•• Ack
Đầ̀u | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i | Ack/Nak | Giá tri1 |
| Kiể̉m tra |
| |
trang |
|
| dữ liệ̣u |
|
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x3C | "PIP" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
"PIP": Ma dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm |
|
|
|
| |||||
•• Nak |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầ̀u | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i | Ack/Nak | Giá tri1 |
| Kiể̉m tra |
| |
trang |
|
| dữ liệ̣u |
|
|
|
| tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x3C | "PIP" |
|
|
|
"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗi nà̀o đã xuấ́t hiệ̣n
Điêu khiển điêu chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và̀ BNC)
•• Tính năng
Tự̣ độ̣ng điều chỉ̉nh mà̀n hì̀nh hệ̣ thố́ng PC sử dụng PC.
•• Xem trạ̣ng thá́i điều chỉ̉nh tự̣ độ̣ng (Get Auto Adjustment Status) Không
•• Cà̀i đặ̣t điều chỉ̉nh tự̣ độ̣ng (Set Auto Adjustment)
Đầ̀u trang | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i dữ | Dữ liệ̣u | Kiể̉m tra |
|
|
| liệ̣u |
| tổng |
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0x3D |
| 1 | "Auto |
|
|
|
|
| Adjustment" |
|
"Auto Adjustment" : 0x00 (và̀o mọ̣i lú́c)
•• Ack
Đầ̀u | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i | Ack/Nak | Giá tri1 |
| Kiể̉m tra | ||
trang |
|
| dữ liệ̣u |
|
|
|
| tổng | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x3D | "Auto |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Adjustment" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
•• Nak |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Đầ̀u | Lệnh | ID | Độ̣ dà̀i | Ack/Nak | Giá tri1 | Kiể̉m tra | |||
trang |
|
| dữ liệ̣u |
|
|
| tổng | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0xFF |
| 3 | 'A' | 0x3D | "ERR" |
|
|
|
"ERR" : Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗi nà̀o đã xuấ́t hiệ̣n
29