Chương 11
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
-Kích thươc
-Vùng hiển thi
H
V
-Kí́ch thước (R x C x S)
S
C
Thông số chung
Tên môđen |
| ED32D | ED40D | ED46D | ED55D |
|
|
|
|
|
|
Màn hình | Kích thươc | Loại 32 (31,5" / 80 cm) | Loại 40 (40" / 101 cm) | Loại 46 (45,9" / 116 cm) | Loại 55 (54,6" / 138 cm) |
|
|
|
|
|
|
| Vù̀ng hiển thị̣ | 697,6845 mm (H) x | 885,6 mm (H) x | 1018,08 mm (H) x | 1209,6 mm (H) x |
|
| 392,256 mm (V) | 498,15 mm (V) | 572,67 mm (V) | 680,4 mm (V) |
|
|
|
|
|
|
Kí́ch thước (R x C x S) |
| 736,0 x 434,5 x | 925,4 x 541,0 x | 1057,7 x 615,8 x | 1247,7 x 722,9 x |
|
| 93,7 mm | 93,6 mm | 94,8 mm | 94,8 mm |
|
|
|
|
| |
Khôi lương (không có chân đê) | 6,0 kg | 9,3 kg | 11,9 kg | 18,3 kg | |
|
|
| |||
Nguồ̀n điện |
| Sả̉n phẩ̉m sử dụng điệ̣n á́p từ 100 đế́n 240 V. Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu | |||
|
| chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
| |
|
|
|
|
| |
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiệt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F) |
|
| |
trườ̀ng |
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
|
| |
|
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
|
| |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
|
| |
|
|
|
|
|
|
R
95